1 | TCD4106 | Trường Trung cấp nghề Vạn Ninh | TN THCS | TN THCS |
2 | TCD1503 | Trường Trung cấp nghề Dân tộc nội trú Phú Thọ | TN THCS | TN THCS |
3 | TCT0301 | Trường Trung cấp nghề Kỹ thuật Xi măng | TN THCS | TN THCS |
4 | TCD0132 | Trường Trung cấp nghề Số 1 Hà Nội | TN THCS | TN THCS |
5 | TCD0141 | Trường Trung cấp nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ du lịch Quang Minh | TN THCS | TN THCS |
6 | TCD0601 | Trường Trung cấp nghề tỉnh Cao Bằng | TN THCS | TN THCS |
7 | TCD1301 | Trường Trung cấp nghề Dân tộc nội trú Nghĩa Lộ | TN THCS | TN THCS |
8 | TCD2801 | Trường Trung cấp nghề Miền núi Thanh Hóa | TN THCS | TN THCS |
9 | TCD2904 | Trường Trung cấp Kinh tế Công nghiệp Thủ công nghiệp Nghệ An | TN THCS | TN THCS |
10 | TCD2911 | Trường Trung cấp nghề Kinh tế Kỹ thuật Nghi Lộc | TN THCS | TN THCS |
11 | TCD3001 | Trường Trung cấp nghề Hà Tĩnh | TN THCS | TN THCS |
12 | TCD1302 | Trường Trung cấp Lục Yên | TN THCS | TN THCS |
13 | TCD3003 | Trường Trung cấp Nghề Lý Tự Trọng | TN THCS | TN THCS |
14 | TCD4102 | Trường Trung cấp nghề Cam Ranh | TN THCS | TN THCS |
15 | TCD2908 | Trường Trung cấp Dân tộc nội trú Nghệ An | TN THCS | TN THCS |
16 | TCT0147 | Trường Trung cấp Nghiệp vụ và Dạy nghề Công đoàn Hà Nội | TN THCS | TN THCS |
17 | TCD1208 | Trường Trung cấp Dân tộc nội trú Thái Nguyên | TN THCS | TN THCS |
18 | TCD2812 | Trường Trung Cấp Kinh tế Kỹ thuật Việt Trung | TN THCS | TN THCS |
19 | TCD0109 | Trường Trung cấp nghề Giao thông Công chính Hà Nội | TN THCS | TN THCS |
20 | TCT2901 | Trường Trung cấp Kỹ thuật nghiệp vụ Vinh Bộ Xây dựng | TN THCS | TN THCS |
21 | TCD5003 | Trường Trung cấp Hồng Ngự | TN THCS | TN THCS |
22 | TCD2809 | Trường Trung cấp nghề Thạch Thành | TN THCS | TN THCS |
23 | TCD5307 | Trường Trung cấp Gò Công | TN THCS | TN THCS |
24 | TCD3901 | Trường Trung cấp nghề Thanh niên dân tộc Phú Yên | TN THCS | TN THCS |
25 | CDT5201 | Trường Cao đẳng Dầu khí | TN THCS | TN THCS |
26 | CDT2301 | Trường Cao đẳng nghề Sông Đà | TN THCS | TN THCS |
27 | TCD0131 | Trường Trung cấp nghề Tổng hợp Hà Nội | TN THCS | TN THCS |
28 | TCT0302 | Trường TC Kỹ thuật – Nghiệp vụ Hải Phòng | TN THCS | TN THCS |
29 | CDD1001 | Trường Cao đẳng nghề Lạng Sơn | TN THCS | TN THCS |
30 | CDD0901 | Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật - Công nghệ Tuyên Quang | TN THCS | TN THCS |
31 | CDT2703 | Trường Cao đẳng nghề LiLama 1 | TN THCS | TN THCS |
32 | TCT1903 | Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Bắc Ninh | TN THCS | TN THCS |
33 | CDT2701 | Trường Cao đẳng Cơ điện Xây dựng Việt Xô | TN THCS | TN THCS |
34 | CDD1701 | Trường Cao đẳng Việt Hàn Quảng Ninh | TN THCS | TN THCS |
35 | CDT1506 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Quốc phòng | TN THPT | TN THPT |
36 | CDD2303 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Hòa Bình | TN THCS | TN THCS |
37 | CDT2103 | Trường Cao đẳng Cơ giới Xây dựng | TN THCS | TN THCS |
38 | CDT0122 | Trường Cao đẳng Cơ điện và Công nghệ thực phẩm Hà Nội | TN THCS | TN THCS |
39 | CDT1702 | Trường Cao đẳng nghề Xây dựng | TN THCS | TN THCS |
40 | CDT2302 | Trường Cao đẳng Cơ điện Tây Bắc | TN THCS | TN THCS |
41 | CDT1203 | Trường Cao đẳng nghề Số 1 BQP | TN THCS | TN THCS |
42 | CDT1603 | Trường Cao đẳng nghề Việt Xô số 1 | TN THCS | TN THCS |
43 | CDT1502 | Trường Cao đẳng Công Thương Phú Thọ | TN THCS | TN THCS |
44 | CDD2402 | Trường Cao đẳng nghề Hà Nam | TN THCS | TN THCS |
45 | CDD2101 | Trường Cao đẳng nghề Hải Dương | TN THCS | TN THCS |
46 | CDD1601 | Trường Cao đẳng nghề Vĩnh Phúc | TN THCS | TN THCS |
47 | CDT1205 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Thái Nguyên | TN THCS | TN THCS |
48 | CDD4403 | Trường Cao đẳng Việt Nam - Hàn Quốc Bình Dương | TN THCS | TN THCS |
49 | CDD2201 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Tô Hiệu Hưng Yên | TN THCS | TN THCS |
50 | CDT1503 | Trường Cao đẳng nghề Công nghệ và Nông lâm Phú Thọ | TN THCS | TN THCS |
51 | CDD3801 | Trường Cao đẳng Gia Lai | TN THCS | TN THCS |
52 | CDT1901 | Trường Cao đẳng Cơ điện và Xây dựng Bắc Ninh | TN THCS | TN THCS |
53 | CDD0126 | Trường Cao đẳng nghề Việt Nam - Hàn Quốc thành phố Hà Nội | TN THCS | TN THCS |
54 | CDT2702 | Trường Cao đẳng Cơ giới Ninh Bình | TN THCS | TN THCS |
55 | CDT0110 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Mỹ nghệ Việt Nam | TN THCS | TN THCS |
56 | CDD6201 | Trường Cao đẳng nghề Điện Biên | TN THCS | TN THCS |
57 | CDD5203 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Bà Rịa - Vũng Tàu | TN THCS | TN THCS |
58 | CDT0304 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Bắc Bộ | TN THCS | TN THCS |
59 | CDT2202 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Hưng Yên | TN THCS | TN THCS |
60 | CDT0104 | Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật Công nghệ | TN THCS | TN THCS |
61 | CDD2801 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Thanh Hoá | TN THCS | TN THCS |
62 | CDD1302 | Trường Cao đẳng nghề Yên Bái | TN THCS | TN THCS |
63 | CDT1601 | Trường Cao đẳng Công nghiệp và Thương mại | TN THCS | TN THCS |
64 | CDT0306 | Trường Cao đẳng VMU | TN THCS | TN THCS |
65 | CDT1001 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Nông lâm Đông Bắc | TN THCS | TN THCS |
66 | CDD4803 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Đồng Nai | TN THCS | TN THCS |
67 | CDT1501 | Trường Cao đẳng Cơ điện Phú Thọ | TN THCS | TN THCS |
68 | CDT0301 | Trường Cao đẳng Hàng hải I | TN THCS | TN THCS |
70 | CDD4808 | Trường Cao đẳng Hòa Bình Xuân Lộc | TN THCS | TN THCS |
71 | CDD1802 | Trường Cao đẳng nghề Công nghệ Việt - Hàn Bắc Giang | TN THCS | TN THCS |
72 | CDT0105 | Trường Cao đẳng Cơ điện Hà Nội | TN THCS | TN THCS |
73 | CDD1602 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Vĩnh Phúc | TN THCS | TN THCS |
74 | CDD4002 | Trường Cao đẳng Đắk Lắk | TN THCS | TN THCS |
75 | CDT1801 | Trường Cao đẳng kỹ thuật Công nghiệp | TN THCS | TN THCS |
76 | C36 | Trường Cao đẳng Kon Tum | TN THCS | TN THCS |
77 | CDD0304 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Hải Phòng | TN THCS | TN THCS |
78 | CDD0801 | Trường Cao đẳng Lào Cai | TN THCS | TN THCS |
79 | CDT0124 | Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Hà Nội | TN THCS | TN THCS |
80 | CDT0204 | Trường Cao đẳng Hàng Hải II | TN THCS | TN THCS |
81 | CDT2501 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Nam Định | TN THCS | TN THCS |
82 | CDT0113 | Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải Trung ương I | TN THCS | TN THCS |
83 | CDT1701 | Trường Cao đẳng Than Khoáng sản Việt Nam | TN THCS | TN THCS |
84 | CDT1703 | Trường Cao đẳng Công nghiệp và Xây dựng | TN THCS | TN THCS |
85 | CDT1204 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Việt Đức | TN THCS | TN THCS |