Ngành Hàn

Mã ngành: 5520123

CÁC TRƯỜNG TUYỂN SINH NGÀNH Hàn

Xét điểm thi tốt nghiệp THPT

STT Tên Trường Điểm chuẩn
2023 2024
1 Trường Cao đẳng Kinh tế Hải Phòng 10 0
2 Trường Cao đẳng nghề Sông Đà 10 0
3 Trường Cao đẳng nghề LiLama 1 10 0
4 Trường Cao đẳng Cơ điện Xây dựng Việt Xô 10 0
5 Trường Cao đẳng Cơ điện và Công nghệ thực phẩm Hà Nội 10 10
6 Trường Cao đẳng nghề Số 1 BQP 10 0
7 Trường Cao đẳng Cơ điện Tây Bắc 10 10
8 Trường Cao đẳng nghề Việt Nam - Hàn Quốc thành phố Hà Nội 10 10
9 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Mỹ nghệ Việt Nam 10 0
10 Trường Cao đẳng Cơ giới Ninh Bình 10 0
11 Trường Cao đẳng Gia Lai 13 0
12 Trường Cao đẳng Công nghiệp Hưng Yên 10 10
13 Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật Công nghệ 10 0
14 Trường Cao đẳng Công nghiệp Thanh Hoá 10 0
15 Trường Cao đẳng Cơ điện Hà Nội 10 10
16 Trường Cao đẳng Hàng hải I 10 0
17 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Hải Phòng 10 0
18 Trường Cao đẳng Đắk Lắk 10 0
19 Trường Cao đẳng Kon Tum 10 0
20 Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Hà Nội 10 0
21 Trường Cao đẳng Công nghiệp Nam Định 10 10
22 Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải Trung ương I 10 10

Xét điểm học bạ THPT

STT Tên Trường Điểm chuẩn
2023 2024
1 Trường Cao đẳng Kinh tế Hải Phòng 14 0
2 Trường Cao đẳng nghề Sông Đà 10 0
3 Trường Cao đẳng nghề LiLama 1 10 0
4 Trường Cao đẳng Cơ điện Xây dựng Việt Xô 10 0
5 Trường Cao đẳng Cơ điện và Công nghệ thực phẩm Hà Nội 10 10
6 Trường Cao đẳng nghề Số 1 BQP 10 0
7 Trường Cao đẳng Cơ điện Tây Bắc 10 10
8 Trường Cao đẳng nghề Việt Nam - Hàn Quốc thành phố Hà Nội 10 10
9 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Mỹ nghệ Việt Nam 10 0
10 Trường Cao đẳng Cơ giới Ninh Bình 10 0
11 Trường Cao đẳng Gia Lai 10 0
12 Trường Cao đẳng Công nghiệp Hưng Yên 10 10
13 Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật Công nghệ 10 0
14 Trường Cao đẳng Công nghiệp Thanh Hoá 10 0
15 Trường Cao đẳng Cơ điện Hà Nội 10 10
16 Trường Cao đẳng Hàng hải I 10 0
17 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Hải Phòng 10 0
18 Trường Cao đẳng Đắk Lắk 10 0
19 Trường Cao đẳng Kon Tum 10 0
20 Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Hà Nội 10 0
21 Trường Cao đẳng Công nghiệp Nam Định 10 10
22 Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải Trung ương I 10 10

Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD

STT Tên Trường Điểm chuẩn
2023 2024