1 | CDD0305 | Trường Cao đẳng Kinh tế Hải Phòng | 10 | 0 |
2 | CDT2301 | Trường Cao đẳng nghề Sông Đà | 10 | 0 |
3 | CDT2703 | Trường Cao đẳng nghề LiLama 1 | 10 | 0 |
4 | CDT2701 | Trường Cao đẳng Cơ điện Xây dựng Việt Xô | 10 | 0 |
5 | CDT0122 | Trường Cao đẳng Cơ điện và Công nghệ thực phẩm Hà Nội | 10 | 10 |
6 | CDT1203 | Trường Cao đẳng nghề Số 1 BQP | 10 | 0 |
7 | CDT2302 | Trường Cao đẳng Cơ điện Tây Bắc | 10 | 10 |
8 | CDD0126 | Trường Cao đẳng nghề Việt Nam - Hàn Quốc thành phố Hà Nội | 10 | 10 |
9 | CDT0110 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Mỹ nghệ Việt Nam | 10 | 0 |
10 | CDT2702 | Trường Cao đẳng Cơ giới Ninh Bình | 10 | 0 |
11 | CDD3801 | Trường Cao đẳng Gia Lai | 13 | 0 |
12 | CDT2202 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Hưng Yên | 10 | 10 |
13 | CDT0104 | Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật Công nghệ | 10 | 0 |
14 | CDD2801 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Thanh Hoá | 10 | 0 |
15 | CDT0105 | Trường Cao đẳng Cơ điện Hà Nội | 10 | 10 |
16 | CDT0301 | Trường Cao đẳng Hàng hải I | 10 | 0 |
17 | CDD0304 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Hải Phòng | 10 | 0 |
18 | CDD4002 | Trường Cao đẳng Đắk Lắk | 10 | 0 |
19 | C36 | Trường Cao đẳng Kon Tum | 10 | 0 |
20 | CDT0124 | Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Hà Nội | 10 | 0 |
21 | CDT2501 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Nam Định | 10 | 10 |
22 | CDT0113 | Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải Trung ương I | 10 | 10 |