1 | TCD0215 | Trường Trung cấp Bách Nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | TN THCS | TN THCS |
2 | TCD0150 | Trường Trung cấp Kỹ thuật tin học Hà Nội | TN THCS | TN THCS |
3 | TCD0204 | Trường Trung cấp nghề Quang Trung | TN THCS | TN THCS |
4 | TCD5004 | Trường Trung cấp Thanh Bình | TN THCS | TN THCS |
5 | TCD5301 | Trường Trung cấp Kỹ thuật nghiệp vụ Cái Bè | TN THCS | TN THCS |
6 | TCD0228 | Trường Trung cấp nghề Bình Thạnh | TN THCS | TN THCS |
7 | TCD2801 | Trường Trung cấp nghề Miền núi Thanh Hóa | TN THCS | TN THCS |
8 | TCD0164 | Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Phan Chu Trinh | TN THCS | TN THCS |
9 | TCD0109 | Trường Trung cấp nghề Giao thông Công chính Hà Nội | TN THCS | TN THCS |
10 | TCD0213 | Trường Trung cấp Ngọc Phước | TN THCS | TN THCS |
11 | TCD5601 | Trường Trung cấp Công nghệ Bến Tre | TN THCS | TN THCS |
12 | TCD3901 | Trường Trung cấp nghề Thanh niên dân tộc Phú Yên | TN THCS | TN THCS |
13 | TCD4104 | Trường Trung cấp Kinh tế Khánh Hoà | TN THCS | TN THCS |
14 | TCD0247 | Trường Trung cấp Tây Sài Gòn | TN THCS | TN THCS |
15 | TCD5407 | Trường Trung cấp Việt - Hàn Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang | 10 | 10 |
16 | TCD0220 | Trường Trung cấp nghề Củ Chi | TN THCS | TN THCS |
17 | TCD5103 | Trường Trung cấp nghề Dân tộc Nội trú An Giang | TN THCS | TN THCS |
18 | TCD0245 | Trường Trung cấp Nguyễn Tất Thành | TN THCS | TN THCS |
19 | TCD0210 | Trường Trung cấp nghề Kỹ thuật Công nghệ Hùng Vương | TN THCS | TN THCS |
20 | TCD0131 | Trường Trung cấp nghề Tổng hợp Hà Nội | TN THCS | TN THCS |
21 | CDD5701 | Trường Cao đẳng nghề Vĩnh Long | TN THCS | TN THCS |
22 | TCD5209 | Trường Trung cấp chuyên nghiệp Bà Rịa | TN THCS | TN THCS |
23 | CDD4808 | Trường Cao đẳng Hòa Bình Xuân Lộc | TN THCS | TN THCS |
25 | CDD5901 | Trường Cao đẳng nghề Sóc Trăng | TN THCS | TN THCS |
26 | CDT2103 | Trường Cao đẳng Cơ giới Xây dựng | TN THCS | TN THCS |
27 | CDT0122 | Trường Cao đẳng Cơ điện và Công nghệ thực phẩm Hà Nội | TN THCS | TN THCS |
28 | CDT1603 | Trường Cao đẳng nghề Việt Xô số 1 | TN THCS | TN THCS |
29 | CDT2403 | Trường Cao đẳng Thủy lợi Bắc Bộ | TN THCS | TN THCS |
30 | CDD4401 | Trường Cao đẳng nghề Việt Nam – Singapore | TN THCS | TN THCS |
31 | CDT2701 | Trường Cao đẳng Cơ điện Xây dựng Việt Xô | TN THCS | TN THCS |
32 | CDD0126 | Trường Cao đẳng nghề Việt Nam - Hàn Quốc thành phố Hà Nội | TN THCS | TN THCS |
33 | C36 | Trường Cao đẳng Kon Tum | TN THCS | TN THCS |
34 | CDT0305 | Trường Cao đẳng Công nghệ, Kinh tế và Thủy sản | TN THCS | TN THCS |
35 | CDT2302 | Trường Cao đẳng Cơ điện Tây Bắc | TN THCS | TN THCS |
36 | CDT2201 | Trường Cao đẳng Cơ điện và Thủy Lợi | TN THCS | TN THCS |
37 | CDD6402 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Hậu Giang | TN THCS | TN THCS |
38 | CDD0132 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Hà Tây | TN THCS | TN THCS |
39 | CDD0501 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật và Công nghệ Hà Giang | TN THCS | TN THCS |
40 | CDD2402 | Trường Cao đẳng nghề Hà Nam | TN THCS | TN THCS |
41 | CDT0104 | Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật Công nghệ | TN THCS | TN THCS |
42 | CDD2801 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Thanh Hoá | TN THCS | TN THCS |
43 | CDT2108 | Trường Cao đẳng Du lịch và Công thương | TN THCS | TN THCS |
44 | CDT5301 | Trường Cao đẳng Nông nghiệp Nam Bộ | TN THCS | |
45 | CDT4201 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Bảo Lộc | TN THCS | TN THCS |
46 | CDD1602 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Vĩnh Phúc | TN THCS | TN THCS |
47 | CDD0304 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Hải Phòng | TN THCS | TN THCS |
48 | CDT0301 | Trường Cao đẳng Hàng hải I | TN THCS | TN THCS |
49 | CDT1204 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Việt Đức | TN THCS | TN THCS |
50 | CDT1801 | Trường Cao đẳng kỹ thuật Công nghiệp | TN THCS | TN THCS |
51 | CDT1703 | Trường Cao đẳng Công nghiệp và Xây dựng | TN THCS | TN THCS |