1 | CDT2103 | Trường Cao đẳng Cơ giới Xây dựng | 10 | 10 |
2 | CDD0126 | Trường Cao đẳng nghề Việt Nam - Hàn Quốc thành phố Hà Nội | 10 | 10 |
3 | CDT2701 | Trường Cao đẳng Cơ điện Xây dựng Việt Xô | 10 | 0 |
4 | CDT0122 | Trường Cao đẳng Cơ điện và Công nghệ thực phẩm Hà Nội | 10 | 10 |
5 | CDT2403 | Trường Cao đẳng Thủy lợi Bắc Bộ | 10 | 10 |
6 | C36 | Trường Cao đẳng Kon Tum | 10 | 0 |
7 | CDT2302 | Trường Cao đẳng Cơ điện Tây Bắc | 10 | 10 |
8 | CDT2201 | Trường Cao đẳng Cơ điện và Thủy Lợi | 10 | 10 |
9 | CDD0132 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Hà Tây | 10 | 0 |
10 | CDD2801 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Thanh Hoá | 10 | 0 |
11 | CDT2108 | Trường Cao đẳng Du lịch và Công thương | 10 | 0 |
12 | CDT0104 | Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật Công nghệ | 10 | 0 |
13 | CDT4201 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Bảo Lộc | 10 | 0 |
14 | CDD0304 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Hải Phòng | 10 | 0 |
15 | CDT0301 | Trường Cao đẳng Hàng hải I | 10 | 0 |