1 | CDD0211 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Nguyễn Trường Tộ | | |
2 | CDD0201 | Trường Cao đẳng nghề Thành phố Hồ Chí Minh | | |
3 | CDD4805 | Trường Cao đẳng Công nghệ cao Đồng Nai | | |
4 | CDD4601 | Trường Cao đẳng Nghề Tây Ninh | | |
5 | CDT0205 | Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải Trung Ương III | | |
6 | CDD4902 | Trường Cao đẳng Long An | | |
7 | CDD5405 | Trường Cao đẳng Kiên Giang | | |
8 | CDD4403 | Trường Cao đẳng Việt Nam - Hàn Quốc Bình Dương | | |
9 | CDD4401 | Trường Cao đẳng nghề Việt Nam – Singapore | | |
10 | CDD0204 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Thủ Đức | | |
11 | CDT0104 | Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật Công nghệ | | |
12 | CDT1203 | Trường Cao đẳng nghề Số 1 BQP | | |
13 | CDD5203 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Bà Rịa - Vũng Tàu | | |
14 | CDD0304 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Hải Phòng | | |
15 | CDD2801 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Thanh Hoá | | |
16 | CDT026 | Trường Cao đẳng Giao thông vận tải trung ương VI | | |
17 | CDD4803 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Đồng Nai | | |
18 | CDD4002 | Trường Cao đẳng Đắk Lắk | | |
19 | CDT4801 | Trường Cao đẳng Công nghệ Quốc tế LILAMA 2 | | |
20 | CKC | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | | |
21 | CDD5002 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Đồng Tháp | | |
22 | CDD0207 | Trường Cao đẳng Lý Tự Trọng Thành phố Hồ Chí Minh | | |