| 1 | CDT1205 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Thái Nguyên | TN THPT | |
| 2 | CDD1601 | Trường Cao đẳng nghề Vĩnh Phúc | TN THPT | |
| 3 | CDD4902 | Trường Cao đẳng Long An | TN THPT | |
| 4 | CDD5701 | Trường Cao đẳng nghề Vĩnh Long | TN THPT | |
| 5 | CDD0118 | Trường Cao đẳng Công nghệ cao Hà Nội | TN THPT | |
| 6 | CDT5601 | Trường Cao đẳng Đồng Khởi | TN THPT | |
| 7 | CDT2702 | Trường Cao đẳng Cơ giới Ninh Bình | TN THPT | |
| 8 | CDD4601 | Trường Cao đẳng Nghề Tây Ninh | TN THPT | |
| 9 | CDD0211 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Nguyễn Trường Tộ | TN THPT, giảm 70% học phí | |
| 10 | CDD0126 | Trường Cao đẳng nghề Việt Nam - Hàn Quốc thành phố Hà Nội | TN THPT | |
| 11 | CDD0201 | Trường Cao đẳng nghề Thành phố Hồ Chí Minh | TN THPT | TN THPT |
| 12 | CDT4804 | Trường Cao đẳng Cơ giới và Thủy lợi | TN THPT | TN THPT |
| 13 | CDT0205 | Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải Trung Ương III | TN THPT | TN THPT |
| 14 | CDD0101 | Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Hà Nội | TN THPT | |
| 15 | CDT2701 | Trường Cao đẳng Cơ điện Xây dựng Việt Xô | TN THPT | |
| 16 | CDT1602 | Trường Cao đẳng Cơ khí nông Nghiệp | TN THPT | |
| 17 | CDT0122 | Trường Cao đẳng Cơ điện và Công nghệ thực phẩm Hà Nội | TN THPT | |
| 18 | CDD1902 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Bắc Ninh | TN THPT | |
| 19 | CDT1703 | Trường Cao đẳng Công nghiệp và Xây dựng | TN THPT | |
| 20 | CDD5405 | Trường Cao đẳng Kiên Giang | TN THPT | |
| 21 | CDD4403 | Trường Cao đẳng Việt Nam - Hàn Quốc Bình Dương | TN THPT | TN THPT |
| 22 | CDD4401 | Trường Cao đẳng nghề Việt Nam – Singapore | TN THPT | TN THPT |
| 23 | CDD0204 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Thủ Đức | TN THPT | |
| 24 | CDT1506 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Quốc phòng | TN THPT | |
| 25 | CDD0142 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật - Công nghệ Bách khoa | TN THPT | |
| 26 | CDD5901 | Trường Cao đẳng nghề Sóc Trăng | TN THPT | |
| 27 | CDT1203 | Trường Cao đẳng nghề Số 1 BQP | TN THPT | |
| 28 | CDD0801 | Trường Cao đẳng Lào Cai | TN THPT | |
| 29 | CDD0111 | Trường Cao đẳng Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | TN THPT | |
| 30 | CDT0104 | Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật Công nghệ | TN THPT | |
| 31 | CDT1801 | Trường Cao đẳng kỹ thuật Công nghiệp | TN THPT | |
| 32 | CDD5203 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Bà Rịa - Vũng Tàu | TN THPT | TN THPT |
| 33 | CDD0304 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Hải Phòng | TN THPT | |
| 34 | CDD2801 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Thanh Hoá | TN THPT | |
| 35 | CDD2101 | Trường Cao đẳng nghề Hải Dương | TN THPT | |
| 36 | CDT0105 | Trường Cao đẳng Cơ điện Hà Nội | TN THPT | |
| 37 | CDT1202 | Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật - Đại học Thái Nguyên | TN THPT | |
| 38 | CDT026 | Trường Cao đẳng Giao thông vận tải trung ương VI | TN THPT | TN THPT |
| 39 | CDT1206 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Thương mại | TN THPT | |
| 40 | CDD4803 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Đồng Nai | TN THPT | TN THPT |
| 41 | CDT2703 | Trường Cao đẳng nghề LiLama 1 | TN THPT | |
| 42 | CDT1204 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Việt Đức | TN THPT | |
| 43 | CDD4002 | Trường Cao đẳng Đắk Lắk | TN THPT | |
| 44 | CKC | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | 20.5 | 15.75 |
| 45 | CDD4805 | Trường Cao đẳng Công nghệ cao Đồng Nai | TN THPT | |
| 46 | CDT4801 | Trường Cao đẳng Công nghệ Quốc tế LILAMA 2 | TN THPT | |
| 47 | CDD1602 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật - Công nghệ Vĩnh Phúc | TN THPT | |
| 48 | CDT1501 | Trường Cao đẳng Cơ điện Phú Thọ | TN THPT | |
| 49 | CDT2501 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Nam Định | TN THPT | |
| 50 | CDD4402 | Trường Cao đẳng Công nghệ cao Đồng An | TN THPT | TN THPT |
| 51 | CDD5002 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Đồng Tháp | TN THPT | |
| 52 | CDD0207 | Trường Cao đẳng Lý Tự Trọng Thành phố Hồ Chí Minh | TN THPT | |