Ngành Cắt gọt kim loại

Mã ngành: 6520121

CÁC TRƯỜNG TUYỂN SINH NGÀNH Cắt gọt kim loại

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên Trường Điểm chuẩn
2024 2025
1 Trường Cao đẳng Công nghiệp Thái Nguyên TN THPT
2 Trường Cao đẳng nghề Vĩnh Phúc TN THPT
3 Trường Cao đẳng Long An TN THPT
4 Trường Cao đẳng nghề Vĩnh Long TN THPT
5 Trường Cao đẳng Công nghệ cao Hà Nội TN THPT
6 Trường Cao đẳng Đồng Khởi TN THPT
7 Trường Cao đẳng Cơ giới Ninh Bình TN THPT
8 Trường Cao đẳng Nghề Tây Ninh TN THPT
9 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Nguyễn Trường Tộ TN THPT, giảm 70% học phí
10 Trường Cao đẳng nghề Việt Nam - Hàn Quốc thành phố Hà Nội TN THPT
11 Trường Cao đẳng nghề Thành phố Hồ Chí Minh TN THPT TN THPT
12 Trường Cao đẳng Cơ giới và Thủy lợi TN THPT TN THPT
13 Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải Trung Ương III TN THPT TN THPT
14 Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Hà Nội TN THPT
15 Trường Cao đẳng Cơ điện Xây dựng Việt Xô TN THPT
16 Trường Cao đẳng Cơ khí nông Nghiệp TN THPT
17 Trường Cao đẳng Cơ điện và Công nghệ thực phẩm Hà Nội TN THPT
18 Trường Cao đẳng Công nghiệp Bắc Ninh TN THPT
19 Trường Cao đẳng Công nghiệp và Xây dựng TN THPT
20 Trường Cao đẳng Kiên Giang TN THPT
21 Trường Cao đẳng Việt Nam - Hàn Quốc Bình Dương TN THPT TN THPT
22 Trường Cao đẳng nghề Việt Nam – Singapore TN THPT TN THPT
23 Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Thủ Đức TN THPT
24 Trường Cao đẳng Công nghiệp Quốc phòng TN THPT
25 Trường Cao đẳng Kỹ thuật - Công nghệ Bách khoa TN THPT
26 Trường Cao đẳng nghề Sóc Trăng TN THPT
27 Trường Cao đẳng nghề Số 1 BQP TN THPT
28 Trường Cao đẳng Lào Cai TN THPT
29 Trường Cao đẳng Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội TN THPT
30 Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật Công nghệ TN THPT
31 Trường Cao đẳng kỹ thuật Công nghiệp TN THPT
32 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Bà Rịa - Vũng Tàu TN THPT 17
33 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Hải Phòng TN THPT
34 Trường Cao đẳng Công nghiệp Thanh Hoá TN THPT
35 Trường Cao đẳng nghề Hải Dương TN THPT
36 Trường Cao đẳng Cơ điện Hà Nội TN THPT
37 Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật - Đại học Thái Nguyên TN THPT
38 Trường Cao đẳng Giao thông vận tải trung ương VI TN THPT TN THPT
39 Trường Cao đẳng Công nghệ và Thương mại TN THPT
40 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Đồng Nai TN THPT TN THPT
41 Trường Cao đẳng nghề LiLama 1 TN THPT
42 Trường Cao đẳng Công nghiệp Việt Đức TN THPT
43 Trường Cao đẳng Đắk Lắk TN THPT
44 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng 20 16.13
45 Trường Cao đẳng Công nghệ cao Đồng Nai TN THPT
46 Trường Cao đẳng Công nghệ Quốc tế LILAMA 2 TN THPT
47 Trường Cao đẳng Kỹ thuật - Công nghệ Vĩnh Phúc TN THPT
48 Trường Cao đẳng Cơ điện Phú Thọ TN THPT
49 Trường Cao đẳng Công nghiệp Nam Định TN THPT
50 Trường Cao đẳng Công nghệ cao Đồng An TN THPT TN THPT
51 Trường Cao đẳng Cộng đồng Đồng Tháp TN THPT
52 Trường Cao đẳng Lý Tự Trọng Thành phố Hồ Chí Minh TN THPT

Xét điểm học bạ

STT Tên Trường Điểm chuẩn
2024 2025
1 Trường Cao đẳng Công nghiệp Thái Nguyên TN THPT
2 Trường Cao đẳng nghề Vĩnh Phúc TN THPT
3 Trường Cao đẳng Long An TN THPT
4 Trường Cao đẳng nghề Vĩnh Long TN THPT
5 Trường Cao đẳng Công nghệ cao Hà Nội TN THPT
6 Trường Cao đẳng Đồng Khởi TN THPT
7 Trường Cao đẳng Cơ giới Ninh Bình TN THPT
8 Trường Cao đẳng Nghề Tây Ninh TN THPT
9 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Nguyễn Trường Tộ TN THPT, giảm 70% học phí
10 Trường Cao đẳng nghề Việt Nam - Hàn Quốc thành phố Hà Nội TN THPT
11 Trường Cao đẳng nghề Thành phố Hồ Chí Minh TN THPT TN THPT
12 Trường Cao đẳng Cơ giới và Thủy lợi TN THPT TN THPT
13 Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải Trung Ương III TN THPT TN THPT
14 Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Hà Nội TN THPT
15 Trường Cao đẳng Cơ điện Xây dựng Việt Xô TN THPT
16 Trường Cao đẳng Cơ khí nông Nghiệp TN THPT
17 Trường Cao đẳng Cơ điện và Công nghệ thực phẩm Hà Nội TN THPT
18 Trường Cao đẳng Công nghiệp Bắc Ninh TN THPT
19 Trường Cao đẳng Công nghiệp và Xây dựng TN THPT
20 Trường Cao đẳng Kiên Giang TN THPT
21 Trường Cao đẳng Việt Nam - Hàn Quốc Bình Dương TN THPT TN THPT
22 Trường Cao đẳng nghề Việt Nam – Singapore TN THPT TN THPT
23 Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Thủ Đức TN THPT
24 Trường Cao đẳng Công nghiệp Quốc phòng TN THPT
25 Trường Cao đẳng Kỹ thuật - Công nghệ Bách khoa TN THPT
26 Trường Cao đẳng nghề Sóc Trăng TN THPT
27 Trường Cao đẳng nghề Số 1 BQP TN THPT
28 Trường Cao đẳng Lào Cai TN THPT
29 Trường Cao đẳng Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội TN THPT
30 Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật Công nghệ TN THPT
31 Trường Cao đẳng kỹ thuật Công nghiệp TN THPT
32 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Bà Rịa - Vũng Tàu TN THPT TN THPT
33 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Hải Phòng TN THPT
34 Trường Cao đẳng Công nghiệp Thanh Hoá TN THPT
35 Trường Cao đẳng nghề Hải Dương TN THPT
36 Trường Cao đẳng Cơ điện Hà Nội TN THPT
37 Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật - Đại học Thái Nguyên TN THPT
38 Trường Cao đẳng Giao thông vận tải trung ương VI TN THPT TN THPT
39 Trường Cao đẳng Công nghệ và Thương mại TN THPT
40 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Đồng Nai TN THPT TN THPT
41 Trường Cao đẳng nghề LiLama 1 TN THPT
42 Trường Cao đẳng Công nghiệp Việt Đức TN THPT
43 Trường Cao đẳng Đắk Lắk TN THPT
44 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng 20.5 15.75
45 Trường Cao đẳng Công nghệ cao Đồng Nai TN THPT
46 Trường Cao đẳng Công nghệ Quốc tế LILAMA 2 TN THPT
47 Trường Cao đẳng Kỹ thuật - Công nghệ Vĩnh Phúc TN THPT
48 Trường Cao đẳng Cơ điện Phú Thọ TN THPT
49 Trường Cao đẳng Công nghiệp Nam Định TN THPT
50 Trường Cao đẳng Công nghệ cao Đồng An TN THPT TN THPT
51 Trường Cao đẳng Cộng đồng Đồng Tháp TN THPT
52 Trường Cao đẳng Lý Tự Trọng Thành phố Hồ Chí Minh TN THPT

Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD

STT Tên Trường Điểm chuẩn
2024 2025
1 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng 450 500