1 | CDT0138 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Hà Nội | 10 | 0 |
2 | CDT1203 | Trường Cao đẳng nghề Số 1 BQP | 10 | 0 |
3 | CDD0126 | Trường Cao đẳng nghề Việt Nam - Hàn Quốc thành phố Hà Nội | 10 | 10 |
4 | CDT2302 | Trường Cao đẳng Cơ điện Tây Bắc | 10 | 10 |
5 | CDT2202 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Hưng Yên | 10 | 10 |
6 | CDT2201 | Trường Cao đẳng Cơ điện và Thủy Lợi | 10 | 10 |
7 | CDD2801 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Thanh Hoá | 10 | 0 |
8 | CDT0104 | Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật Công nghệ | 10 | 0 |
9 | CDT2108 | Trường Cao đẳng Du lịch và Công thương | 10 | 10 |
10 | CDD0304 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Hải Phòng | 10 | 0 |
11 | CDT2501 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Nam Định | 10 | 10 |
12 | CDD0141 | Trường Cao đẳng Công thương Hà Nội | 10 | 10 |