Ngành Công nghệ ô tô

Mã ngành: 6510216

CÁC TRƯỜNG TUYỂN SINH NGÀNH Công nghệ ô tô

Xét điểm thi tốt nghiệp THPT

STT Tên Trường Điểm chuẩn
2023 2024
1 Trường Cao đẳng Giao thông vận tải trung ương VI
2 Trường Cao đẳng Kỹ Nghệ II
3 Trường Cao đẳng Quảng Nam
4 Trường Cao đẳng Giao thông vận tải Đường thủy II
5 Trường Cao đẳng Long An
6 Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải Trung ương V
7 Trường Cao đẳng Lương thực – Thực phẩm
8 Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật Công nghệ
9 Trường Cao đẳng nghề Số 1 BQP
10 Trường Cao đẳng Kinh tế Hải Phòng
11 Trường Cao đẳng Đắk Lắk
12 Trường Cao đẳng Công nghệ cao Đồng Nai
13 Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Hà Nội
14 Trường Cao đẳng Cộng đồng Đắk Nông
15 Trường Cao đẳng Kiên Giang
16 Trường Cao đẳng Tiền Giang
17 Trường Cao đẳng Gia Lai
18 Trường Cao đẳng Nghề Đà Nẵng
19 Trường Cao đẳng nghề Thành phố Hồ Chí Minh
20 Trường Cao đẳng Lý Tự Trọng Thành phố Hồ Chí Minh
21 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Bà Rịa - Vũng Tàu
22 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Đồng Nai
23 Trường Cao Đẳng Bình Thuận
24 Trường Cao đẳng Quốc tế Hà Nội
25 Trường Cao đẳng Quốc tế TP. Hồ Chí Minh
26 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Hải Phòng
27 Trường Cao đẳng Công nghiệp Thanh Hoá
28 Trường Cao đẳng Đà Lạt
29 Trường Cao đẳng Kon Tum
30 Trường Cao đẳng Việt Nam - Hàn Quốc Bình Dương
31 Trường Cao đẳng nghề Việt Nam – Singapore
32 Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải Trung Ương III
33 Trường Cao đẳng Nghề Tây Ninh
34 Trường Cao đẳng Bách khoa Tây Nguyên
35 Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Bảo Lộc
36 Trường Cao đẳng Duyên hải
37 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Nguyễn Trường Tộ
38 Trường Cao đẳng Hàng Hải II
39 Trường Cao đẳng Công nghệ Bách khoa Hà Nội
40 Trường Cao đẳng Cộng đồng Đồng Tháp
41 Trường Cao đẳng Hàng hải I
42 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
43 Trường Cao đẳng Nova
44 Trường Cao đẳng Công nghệ Quốc tế LILAMA 2
45 Trường Cao đẳng Xây dựng Công trình đô thị
46 Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Sài Gòn

Xét điểm học bạ THPT

STT Tên Trường Điểm chuẩn
2023 2024
1 Trường Cao đẳng Giao thông vận tải trung ương VI
2 Trường Cao đẳng Kỹ Nghệ II
3 Trường Cao đẳng Quảng Nam
4 Trường Cao đẳng Giao thông vận tải Đường thủy II
5 Trường Cao đẳng Long An
6 Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải Trung ương V
7 Trường Cao đẳng Lương thực – Thực phẩm
8 Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật Công nghệ
9 Trường Cao đẳng nghề Số 1 BQP
10 Trường Cao đẳng Kinh tế Hải Phòng
11 Trường Cao đẳng Đắk Lắk
12 Trường Cao đẳng Công nghệ cao Đồng Nai
13 Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Hà Nội
14 Trường Cao đẳng Cộng đồng Đắk Nông
15 Trường Cao đẳng Kiên Giang
16 Trường Cao đẳng Tiền Giang
17 Trường Cao đẳng Gia Lai
18 Trường Cao đẳng Nghề Đà Nẵng
19 Trường Cao đẳng nghề Thành phố Hồ Chí Minh
20 Trường Cao đẳng Lý Tự Trọng Thành phố Hồ Chí Minh
21 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Bà Rịa - Vũng Tàu
22 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Đồng Nai
23 Trường Cao Đẳng Bình Thuận
24 Trường Cao đẳng Quốc tế Hà Nội
25 Trường Cao đẳng Quốc tế TP. Hồ Chí Minh
26 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Hải Phòng
27 Trường Cao đẳng Công nghiệp Thanh Hoá
28 Trường Cao đẳng Đà Lạt
29 Trường Cao đẳng Kon Tum
30 Trường Cao đẳng Việt Nam - Hàn Quốc Bình Dương
31 Trường Cao đẳng nghề Việt Nam – Singapore
32 Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải Trung Ương III
33 Trường Cao đẳng Nghề Tây Ninh
34 Trường Cao đẳng Bách khoa Tây Nguyên
35 Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Bảo Lộc
36 Trường Cao đẳng Duyên hải
37 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Nguyễn Trường Tộ
38 Trường Cao đẳng Hàng Hải II
39 Trường Cao đẳng Công nghệ Bách khoa Hà Nội
40 Trường Cao đẳng Cộng đồng Đồng Tháp
41 Trường Cao đẳng Hàng hải I
42 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
43 Trường Cao đẳng Nova
44 Trường Cao đẳng Công nghệ Quốc tế LILAMA 2
45 Trường Cao đẳng Xây dựng Công trình đô thị
46 Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Sài Gòn

Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD

STT Tên Trường Điểm chuẩn
2023 2024
1 Trường Cao đẳng Giao thông vận tải trung ương VI
2 Trường Cao đẳng Kỹ Nghệ II
3 Trường Cao đẳng Quảng Nam
4 Trường Cao đẳng Giao thông vận tải Đường thủy II
5 Trường Cao đẳng Long An
6 Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải Trung ương V
7 Trường Cao đẳng Lương thực – Thực phẩm
8 Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật Công nghệ
9 Trường Cao đẳng nghề Số 1 BQP
10 Trường Cao đẳng Kinh tế Hải Phòng
11 Trường Cao đẳng Đắk Lắk
12 Trường Cao đẳng Công nghệ cao Đồng Nai
13 Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Hà Nội
14 Trường Cao đẳng Cộng đồng Đắk Nông
15 Trường Cao đẳng Kiên Giang
16 Trường Cao đẳng Tiền Giang
17 Trường Cao đẳng Gia Lai
18 Trường Cao đẳng Nghề Đà Nẵng
19 Trường Cao đẳng nghề Thành phố Hồ Chí Minh
20 Trường Cao đẳng Lý Tự Trọng Thành phố Hồ Chí Minh
21 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Bà Rịa - Vũng Tàu
22 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Đồng Nai
23 Trường Cao Đẳng Bình Thuận
24 Trường Cao đẳng Quốc tế Hà Nội
25 Trường Cao đẳng Quốc tế TP. Hồ Chí Minh
26 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Hải Phòng
27 Trường Cao đẳng Công nghiệp Thanh Hoá
28 Trường Cao đẳng Đà Lạt
29 Trường Cao đẳng Kon Tum
30 Trường Cao đẳng Việt Nam - Hàn Quốc Bình Dương
31 Trường Cao đẳng nghề Việt Nam – Singapore
32 Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải Trung Ương III
33 Trường Cao đẳng Nghề Tây Ninh
34 Trường Cao đẳng Bách khoa Tây Nguyên
35 Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Bảo Lộc
36 Trường Cao đẳng Duyên hải
37 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Nguyễn Trường Tộ
38 Trường Cao đẳng Hàng Hải II
39 Trường Cao đẳng Công nghệ Bách khoa Hà Nội
40 Trường Cao đẳng Cộng đồng Đồng Tháp
41 Trường Cao đẳng Hàng hải I
42 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
43 Trường Cao đẳng Nova
44 Trường Cao đẳng Công nghệ Quốc tế LILAMA 2
45 Trường Cao đẳng Xây dựng Công trình đô thị
46 Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Sài Gòn