1 | CDT026 | Trường Cao đẳng Giao thông vận tải trung ương VI | | |
2 | CDT0202 | Trường Cao đẳng Kỹ Nghệ II | | |
3 | CDD3403 | Trường Cao đẳng Quảng Nam | | |
4 | CDT0207 | Trường Cao đẳng Giao thông vận tải Đường thủy II | | |
5 | CDD4902 | Trường Cao đẳng Long An | | |
6 | CDT0402 | Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải Trung ương V | | |
7 | CDT0406 | Trường Cao đẳng Lương thực – Thực phẩm | | |
8 | CDT0104 | Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật Công nghệ | | |
9 | CDT1203 | Trường Cao đẳng nghề Số 1 BQP | | |
10 | CDD0305 | Trường Cao đẳng Kinh tế Hải Phòng | | |
11 | CDD4002 | Trường Cao đẳng Đắk Lắk | | |
12 | CDD4805 | Trường Cao đẳng Công nghệ cao Đồng Nai | | |
13 | CDT0124 | Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Hà Nội | | |
14 | CDD6301 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Đắk Nông | | |
15 | CDD5405 | Trường Cao đẳng Kiên Giang | | |
16 | CDD5301 | Trường Cao đẳng Tiền Giang | | |
17 | CDD3801 | Trường Cao đẳng Gia Lai | | |
18 | CDD0401 | Trường Cao đẳng Nghề Đà Nẵng | | |
19 | CDD0201 | Trường Cao đẳng nghề Thành phố Hồ Chí Minh | | |
20 | CDD0207 | Trường Cao đẳng Lý Tự Trọng Thành phố Hồ Chí Minh | | |
21 | CDD5203 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Bà Rịa - Vũng Tàu | | |
22 | CDD4803 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Đồng Nai | | |
23 | C47 | Trường Cao Đẳng Bình Thuận | | |
24 | CDD0123 | Trường Cao đẳng Quốc tế Hà Nội | | |
25 | CDD0206 | Trường Cao đẳng Quốc tế TP. Hồ Chí Minh | | |
26 | CDD0304 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Hải Phòng | | |
27 | CDD2801 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Thanh Hoá | | |
28 | CDD4201 | Trường Cao đẳng Đà Lạt | | |
29 | C36 | Trường Cao đẳng Kon Tum | | |
30 | CDD4403 | Trường Cao đẳng Việt Nam - Hàn Quốc Bình Dương | | |
31 | CDD4401 | Trường Cao đẳng nghề Việt Nam – Singapore | | |
32 | CDT0205 | Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải Trung Ương III | | |
33 | CDD4601 | Trường Cao đẳng Nghề Tây Ninh | | |
34 | CDD4006 | Trường Cao đẳng Bách khoa Tây Nguyên | | |
35 | CDT4201 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Bảo Lộc | | |
36 | CDD0301 | Trường Cao đẳng Duyên hải | | |
37 | CDD0211 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Nguyễn Trường Tộ | | |
38 | CDT0204 | Trường Cao đẳng Hàng Hải II | | |
39 | CDD0308 | Trường Cao đẳng Công nghệ Bách khoa Hà Nội | | |
40 | CDD5002 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Đồng Tháp | | |
41 | CDT0301 | Trường Cao đẳng Hàng hải I | | |
42 | CKC | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | | |
43 | CDD0220 | Trường Cao đẳng Nova | | |
44 | CDT4801 | Trường Cao đẳng Công nghệ Quốc tế LILAMA 2 | | |
45 | CDT0128 | Trường Cao đẳng Xây dựng Công trình đô thị | | |
46 | CDD0226 | Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Sài Gòn | | |