1 | CDD6301 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Đắk Nông | 10 | 0 |
2 | CDT0110 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Mỹ nghệ Việt Nam | 10 | 0 |
3 | CDT2201 | Trường Cao đẳng Cơ điện và Thủy Lợi | 10 | 10 |
4 | CDT2202 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Hưng Yên | 10 | 10 |
5 | CDT0104 | Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật Công nghệ | 10 | 0 |
6 | CDT0122 | Trường Cao đẳng Cơ điện và Công nghệ thực phẩm Hà Nội | 10 | 10 |
7 | CDD3801 | Trường Cao đẳng Gia Lai | 19 | 0 |
8 | CDD2801 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Thanh Hoá | 10 | 0 |
9 | C36 | Trường Cao đẳng Kon Tum | 10 | 0 |
10 | CDD4002 | Trường Cao đẳng Đắk Lắk | 10 | 0 |
11 | CDT2501 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Nam Định | 10 | 10 |