1 | TCD2801 | Trường Trung cấp nghề Miền núi Thanh Hóa | TN THCS | TN THCS |
2 | TCD1301 | Trường Trung cấp nghề Dân tộc nội trú Nghĩa Lộ | TN THCS | TN THCS |
3 | TCD1302 | Trường Trung cấp Lục Yên | TN THCS | TN THCS |
4 | TCD1915 | Trường Trung cấp nghề Kinh tế Kỹ thuật và Thủ công mỹ nghệ truyền thống Thuận Thành | TN THCS | TN THCS |
5 | TCD3901 | Trường Trung cấp nghề Thanh niên dân tộc Phú Yên | TN THCS | TN THCS |
6 | TCD0228 | Trường Trung cấp nghề Bình Thạnh | TN THCS | TN THCS |
7 | TCD4108 | Trường TCN Dân tộc nội trú Khánh Sơn | TN THCS | TN THCS |
8 | TCD2904 | Trường Trung cấp Kinh tế Công nghiệp Thủ công nghiệp Nghệ An | TN THCS | TN THCS |
9 | TCD2815 | Trường Trung cấp nghề Nga Sơn | TN THCS | TN THCS |
10 | TCD3003 | Trường Trung cấp Nghề Lý Tự Trọng | TN THCS | TN THCS |
11 | TCD2702 | Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật và Du lịch tỉnh Ninh Bình | TN THCS | TN THCS |
12 | TCD0132 | Trường Trung cấp nghề Số 1 Hà Nội | TN THCS | TN THCS |
13 | TCD1503 | Trường Trung cấp nghề Dân tộc nội trú Phú Thọ | TN THCS | TN THCS |
14 | TCD0131 | Trường Trung cấp nghề Tổng hợp Hà Nội | TN THCS | TN THCS |
15 | TCD0104 | Trường Trung cấp nghề Nấu ăn - Nghiệp vụ Du lịch và Thời trang Hà Nội | TN THCS | TN THCS |
16 | TCD2908 | Trường Trung cấp Dân tộc nội trú Nghệ An | TN THCS | TN THCS |
17 | TCD2809 | Trường Trung cấp nghề Thạch Thành | TN THCS | TN THCS |
18 | TCD4105 | Trường Trung cấp nghề Diên Khánh | TN THCS | TN THCS |
19 | TCD0208 | Trường Trung cấp Đông Sài Gòn | TN THCS | TN THCS |
20 | TCD0201 | Trường Trung cấp nghề Kỹ thuật Nghiệp vụ Tôn Đức Thắng | TN THCS | TN THCS |
21 | TCD5302 | Trường Trung cấp Cai Lậy | TN THCS | TN THCS |
22 | TCD0204 | Trường Trung cấp nghề Quang Trung | TN THCS | TN THCS |
23 | TCD4102 | Trường Trung cấp nghề Cam Ranh | TN THCS | TN THCS |
24 | TCD0601 | Trường Trung cấp nghề tỉnh Cao Bằng | TN THCS | TN THCS |
25 | TCD0156 | Trường Trung cấp Bách nghệ Hà Nội | TN THCS | TN THCS |
26 | TCT1903 | Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Bắc Ninh | TN THCS | TN THCS |
27 | TCT1303 | Trường Trung cấp Bách Khoa Yên Bái | TN THCS | TN THCS |
28 | TCD0220 | Trường Trung cấp nghề Củ Chi | TN THCS | TN THCS |
29 | CDD1001 | Trường Cao đẳng nghề Lạng Sơn | TN THCS | TN THCS |
30 | TCD0210 | Trường Trung cấp nghề Kỹ thuật Công nghệ Hùng Vương | TN THCS | TN THCS |
31 | TCD5307 | Trường Trung cấp Gò Công | TN THCS | TN THCS |
32 | CDD6301 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Đắk Nông | TN THCS | TN THCS |
33 | CDD0701 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Lai Châu | TN THCS | TN THCS |
35 | CDD4808 | Trường Cao đẳng Hòa Bình Xuân Lộc | TN THCS | TN THCS |
36 | CDD2101 | Trường Cao đẳng nghề Hải Dương | TN THCS | TN THCS |
37 | CDD2201 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Tô Hiệu Hưng Yên | TN THCS | TN THCS |
38 | CDT0110 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Mỹ nghệ Việt Nam | TN THCS | TN THCS |
39 | CDT2201 | Trường Cao đẳng Cơ điện và Thủy Lợi | TN THCS | TN THCS |
40 | CDD1802 | Trường Cao đẳng nghề Công nghệ Việt - Hàn Bắc Giang | TN THCS | TN THCS |
41 | CDD4805 | Trường Cao đẳng Công nghệ cao Đồng Nai | TN THCS | TN THCS |
42 | CDT5601 | Trường Cao đẳng Đồng Khởi | TN THCS | TN THCS |
43 | CDT2202 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Hưng Yên | TN THCS | TN THCS |
44 | CDT1702 | Trường Cao đẳng nghề Xây dựng | TN THCS | TN THCS |
45 | CDT1901 | Trường Cao đẳng Cơ điện và Xây dựng Bắc Ninh | TN THCS | TN THCS |
46 | CDD3801 | Trường Cao đẳng Gia Lai | TN THCS | TN THCS |
47 | CDT1206 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Thương mại | TN THCS | TN THCS |
48 | CDT0134 | Trường Cao đẳng Kinh tế Công nghiệp Hà Nội | TN THCS | TN THCS |
49 | CDT0122 | Trường Cao đẳng Cơ điện và Công nghệ thực phẩm Hà Nội | TN THCS | TN THCS |
50 | CDT0104 | Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật Công nghệ | TN THCS | TN THCS |
51 | CDT1205 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Thái Nguyên | TN THCS | TN THCS |
52 | CDT1502 | Trường Cao đẳng Công Thương Phú Thọ | TN THCS | TN THCS |
53 | CDD2801 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Thanh Hoá | TN THCS | TN THCS |
54 | CDD5203 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Bà Rịa - Vũng Tàu | TN THCS | TN THCS |
55 | CDD0501 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật và Công nghệ Hà Giang | TN THCS | TN THCS |
56 | CDD5301 | Trường Cao đẳng Tiền Giang | TN THCS | TN THCS |
57 | CDT2108 | Trường Cao đẳng Du lịch và Công thương | TN THCS | TN THCS |
58 | CDD4803 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Đồng Nai | TN THCS | TN THCS |
59 | CDT4804 | Trường Cao đẳng Cơ giới và Thủy lợi | TN THCS | TN THCS |
60 | CDD4002 | Trường Cao đẳng Đắk Lắk | TN THCS | TN THCS |
61 | C36 | Trường Cao đẳng Kon Tum | TN THCS | TN THCS |
62 | CDT2501 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Nam Định | TN THCS | TN THCS |
63 | CDT1801 | Trường Cao đẳng kỹ thuật Công nghiệp | TN THCS | TN THCS |