1 | CDD0115 | Trường Cao đẳng Ngoại ngữ và Công nghệ Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
2 | CD0230 | Trường Cao đẳng Bách Khoa Sài Gòn | TN THPT | TN THPT |
3 | CDD0301 | Trường Cao đẳng Duyên hải | TN THPT | TN THPT |
5 | CDT1801 | Trường Cao đẳng kỹ thuật Công nghiệp | TN THPT | TN THPT |
6 | CDD0308 | Trường Cao đẳng Công nghệ Bách khoa Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
7 | CDD1905 | Trường Cao đẳng Ngoại ngữ - Công nghệ Việt Nhật | TN THPT | TN THP |
8 | CDD0123 | Trường Cao đẳng Quốc tế Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
9 | TCD0176 | Trường Cao đẳng Y Dược Tuệ Tĩnh Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
10 | CDT0126 | Trường Cao đẳng Du lịch Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
11 | CDD0141 | Trường Cao đẳng Công thương Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
12 | CDT0112 | Trường Cao đẳng nghề Long Biên | TN THPT | TN THPT |
13 | CDD0408 | Trường Cao đẳng Công nghệ Y – Dược Việt Nam | TN THPT | TN THPT |
14 | CDD0142 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật - Công nghệ Bách khoa | TN THPT | TN THPT |
15 | CDD0801 | Trường Cao đẳng Lào Cai | TN THPT | TN THPT |
16 | CDD4402 | Trường Cao đẳng Công nghệ cao Đồng An | TN THPT | TN THPT |
17 | CDD0226 | Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Sài Gòn | TN THPT | TN THPT |
18 | CDS | Trường Cao đẳng Công nghệ và Quản trị Sonadezi | TN THPT | TN THPT |
19 | CDD0220 | Trường Cao đẳng Nova | TN THPT | TN THPT |
20 | CDD0402 | Trường Cao đẳng Hoa Sen | TN THPT | TN THPT |
21 | CDD0140 | Trường Cao đẳng Việt Mỹ Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
22 | CDD0139 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Thương mại Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
23 | CDD0206 | Trường Cao đẳng Quốc tế TP. Hồ Chí Minh | TN THPT | TN THPT |
24 | CDD4901 | Trường Cao Đẳng Công Nghệ và Du Lịch | TN THPT | TN THPT |
25 | CDD0231 | Trường Cao đẳng Văn Lang Sài Gòn | TN THPT | TN THPT |