1 | TCD5507 | Trường Trung cấp Hồng Hà TP. Cần Thơ | TN THCS | TN THCS |
2 | TCD0153 | Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Hà Nội I | TN THCS | TN THCS |
3 | TCD5508 | Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Cần Thơ | TN THCS | TN THCS |
4 | CDT2402 | Trường Cao đẳng Phát thanh - Truyền hình I | 10 | 10 |
5 | CDT0131 | Trường Cao đẳng Truyền hình | TN THCS | TN THCS |
6 | TCD0155 | Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Thương mại | TN THCS | TN THCS |
7 | CDD0133 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Hà Nội | TN THCS | TN THCS |
8 | CDD0131 | Trường Cao đẳng Điện tử - Điện lạnh Hà Nội | TN THCS | TN THCS |
9 | CDD1602 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Vĩnh Phúc | TN THCS | TN THCS |
10 | CDT1505 | Trường Cao đẳng Công nghiệp thực phẩm | 10 | 10 |
11 | CDT1206 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Thương mại | 10 | 10 |
12 | CDD0132 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Hà Tây | TN THCS | TN THCS |
13 | CDD1601 | Trường Cao đẳng nghề Vĩnh Phúc | TN THCS | TN THCS |
14 | CDD4002 | Trường Cao đẳng Đắk Lắk | TN THCS | TN THCS |
15 | CDD5301 | Trường Cao đẳng Tiền Giang | TN THCS | TN THCS |
16 | C36 | Trường Cao đẳng Kon Tum | TN THCS | TN THCS |
17 | CDT1205 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Thái Nguyên | TN THCS | TN THCS |
18 | CDT1204 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Việt Đức | TN THCS | TN THCS |
19 | CDT1801 | Trường Cao đẳng kỹ thuật Công nghiệp | TN THCS | TN THCS |
20 | CDD0141 | Trường Cao đẳng Công thương Hà Nội | TN THCS | TN THCS |