1 | CDT0138 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Hà Nội | 10 | 0 |
2 | CDT0125 | Trường Cao đẳng Thông tin và Truyền thông | 10 | 10 |
3 | CDT1207 | Trường Cao đẳng Thương mại và Du lịch | 10 | 10 |
4 | CDT1701 | Trường Cao đẳng Than Khoáng sản Việt Nam | 10 | 10 |
5 | CDT1208 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Công nghiệp | 10 | 10 |
6 | CDT1505 | Trường Cao đẳng Công nghiệp thực phẩm | 10 | 10 |
7 | CDT1901 | Trường Cao đẳng Cơ điện và Xây dựng Bắc Ninh | 10 | 10 |
8 | CDD0140 | Trường Cao đẳng Việt Mỹ Hà Nội | 10 | 10 |
9 | CDD3801 | Trường Cao đẳng Gia Lai | 16 | 0 |
10 | CDD0101 | Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Hà Nội | 10 | 0 |
11 | CDD0142 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật - Công nghệ Bách khoa | 10 | 10 |
12 | CDT2202 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Hưng Yên | 10 | 10 |
13 | CDT0124 | Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Hà Nội | 10 | 0 |
14 | CDD4002 | Trường Cao đẳng Đắk Lắk | 10 | 0 |
15 | CDT0142 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Thương mại | 10 | 10 |
16 | CDD4201 | Trường Cao đẳng Đà Lạt | 10 | 0 |
17 | CDT1801 | Trường Cao đẳng kỹ thuật Công nghiệp | 10 | 10 |
18 | CDT1703 | Trường Cao đẳng Công nghiệp và Xây dựng | 10 | 10 |