1 | CDT2403 | Trường Cao đẳng Thủy lợi Bắc Bộ | 10 | 10 |
2 | CDT2202 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Hưng Yên | 10 | 10 |
3 | CDT0122 | Trường Cao đẳng Cơ điện và Công nghệ thực phẩm Hà Nội | 10 | 10 |
4 | CDT1205 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Thái Nguyên | 10 | 10 |
5 | CDD0304 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Hải Phòng | 10 | 0 |
6 | CDT1801 | Trường Cao đẳng kỹ thuật Công nghiệp | 10 | 10 |
7 | CDT0127 | Trường Cao đẳng Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn Bắc Bộ | 10 | 10 |
8 | CDT2501 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Nam Định | 10 | 10 |