1 | TCD4006 | Trường Trung cấp Tây Nguyên | TN THCS | TN THCS |
2 | TCT4906 | Trường Trung cấp nghề và Đào tạo cán bộ hợp tác xã miền Nam | TN THCS | TN THCS |
3 | TCD0164 | Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Phan Chu Trinh | TN THCS | TN THCS |
4 | TCD0239 | Trường Trung cấp Bách Khoa Sài gòn | TN THCS | TN THCS |
5 | TCD0211 | Trường Trung cấp nghề Nhân Đạo | TN THCS | TN THCS |
6 | TCT1303 | Trường Trung cấp Bách Khoa Yên Bái | TN THCS | TN THCS |
7 | TCD0156 | Trường Trung cấp Bách nghệ Hà Nội | TN THCS | TN THCS |
8 | CDD0133 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Hà Nội | TN THCS | TN THCS |
9 | TCD0226 | Trường Trung cấp Âu Việt | TN THCS | TN THCS |
10 | CDT1207 | Trường Cao đẳng Thương mại và Du lịch | TN THCS | TN THCS |
11 | TCD5103 | Trường Trung cấp nghề Dân tộc Nội trú An Giang | TN THCS | TN THCS |
12 | TCD0205 | Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Nguyễn Hữu Cảnh | TN THCS | TN THCS |
13 | CDT0305 | Trường Cao đẳng Công nghệ, Kinh tế và Thủy sản | TN THCS | TN THCS |
14 | CDT0142 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Thương mại | TN THCS | TN THCS |
15 | CDT1208 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Công nghiệp | TN THCS | TN THCS |
16 | CDD1201 | Trường Cao đẳng Thái Nguyên | TN THCS | TN THCS |
17 | CDD1601 | Trường Cao đẳng nghề Vĩnh Phúc | TN THCS | TN THCS |
18 | CDD0121 | Trường Cao đẳng Kinh tế Công nghệ Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
19 | CDT0304 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Bắc Bộ | TN THCS | TN THCS |
20 | CDT2108 | Trường Cao đẳng Du lịch và Công thương | TN THCS | TN THCS |
21 | CDT0105 | Trường Cao đẳng Cơ điện Hà Nội | TN THCS | TN THCS |
22 | CDT1801 | Trường Cao đẳng kỹ thuật Công nghiệp | TN THCS | TN THCS |