1 | CDT0113 | Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải Trung ương I | TN THPT | TN THPT |
2 | CDT1903 | Trường Cao đẳng Kinh tế, Kỹ thuật và Thủy sản | TN THPT | TN THPT |
3 | CDD1603 | Trường Cao đẳng Vĩnh Phúc | TN THPT | TN THPT |
4 | CDT1208 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Công nghiệp | TN THPT | TN THPT |
5 | CDS | Trường Cao đẳng Công nghệ và Quản trị Sonadezi | TN THPT | TN THPT |
6 | C56 | Trường Cao đẳng Bến Tre | TN THPT | TN THPT |
7 | CDD5601 | Trường Cao đẳng Bến Tre | TN THPT | TN THPT |
8 | CDD6402 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Hậu Giang | TN THPT | TN THPT |
9 | CDT1704 | Trường Cao Đẳng Nông Lâm Đông Bắc | TN THPT | TN THPT |
10 | CDD0229 | Trường Cao đẳng Bách khoa Nam Sài Gòn | 12 | TN THPT |
11 | CDD0223 | Trường Cao đẳng Viễn Đông | TN THPT | TN THPT |
12 | CDD5902 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Sóc Trăng | TN THPT | TN THPT |
13 | CDT026 | Trường Cao đẳng Giao thông vận tải trung ương VI | TN THPT | TN THPT |
14 | CDT0131 | Trường Cao đẳng Truyền hình | TN THPT | TN THPT |
15 | C47 | Trường Cao Đẳng Bình Thuận | TN THPT | TN THPT |
16 | CDT0212 | Trường Cao Đẳng Phát Thanh - Truyền Hình II | 15 | TN THPT |
17 | CDD1101 | Trường Cao đẳng Bắc Kạn | TN THPT | TN THPT |
18 | CDD0405 | Trường Cao đẳng Bách khoa Đà Nẵng | TN THPT | TN THPT |
19 | CDT0127 | Trường Cao đẳng Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn Bắc Bộ | TN THPT | TN THPT |
20 | CDT1205 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Thái Nguyên | TN THPT | TN THPT |
21 | CDD0301 | Trường Cao đẳng Duyên hải | TN THPT | TN THPT |
22 | CDD5405 | Trường Cao đẳng Kiên Giang | TN THPT | TN THPT |
23 | CDD5502 | Trường Cao đẳng Cần Thơ | TN THPT | TN THPT |
24 | CDT0128 | Trường Cao đẳng Xây dựng Công trình đô thị | TN THPT | TN THPT |
25 | CDT1204 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Việt Đức | TN THPT | TN THPT |
26 | CDT2501 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Nam Định | TN THPT | TN THPT |
27 | CDT1703 | Trường Cao đẳng Công nghiệp và Xây dựng | TN THPT | TN THPT |
28 | CDD0207 | Trường Cao đẳng Lý Tự Trọng Thành phố Hồ Chí Minh | TN THPT | TN THPT |