1 | CDD0223 | Trường Cao đẳng Viễn Đông | TN THPT | |
2 | CDD0229 | Trường Cao đẳng Bách khoa Nam Sài Gòn | 12 | |
3 | CDT0208 | Trường Cao đẳng Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | 12 | |
4 | CDD0140 | Trường Cao đẳng Việt Mỹ Hà Nội | 10 | 10 |
5 | CDT1703 | Trường Cao đẳng Công nghiệp và Xây dựng | 10 | 10 |
6 | CDT1204 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Việt Đức | TN THPT | TN THPT |
7 | CDT5501 | Trường Cao đẳng Cơ điện và Nông nghiệp Nam Bộ | TN THPT | TN THPT |
8 | CDD4002 | Trường Cao đẳng Đắk Lắk | TN THPT | TN THPT |
9 | CDT0138 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Hà Nội | TN THPT | |
10 | CKC | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | 31.5 | |
11 | C56 | Trường Cao đẳng Bến Tre | TN THPT | TN THPT |
12 | CDT1206 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Thương mại | 10 | 10 |
13 | CDD5601 | Trường Cao đẳng Bến Tre | TN THPT | TN THPT |
14 | CDD0115 | Trường Cao đẳng Ngoại ngữ và Công nghệ Hà Nội | 10 | |
15 | CD0230 | Trường Cao đẳng Bách Khoa Sài Gòn | TN THPT | |
16 | CDD0234 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật - Du lịch Sài Gòn | TN THPT | TN THPT |
17 | CDD1602 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Vĩnh Phúc | TN THPT | TN THPT |
18 | CDD0214 | Trường Cao đẳng Giao Thông Vận Tải | TN THPT | |
19 | CDD0405 | Trường Cao đẳng Bách khoa Đà Nẵng | TN THPT | |
20 | CDT0203 | Trường Cao đẳng Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh | 17 | |
21 | CDD0205 | Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức | TN THPT | TN THPT |
22 | CDD0213 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh | TN THPT | TN THPT |