1 | CDT4202 | Trường Cao đẳng Du lịch Đà Lạt | 10 | 0 |
2 | CDD0144 | Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật và Công nghệ | 10 | 10 |
3 | CDD0133 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Hà Nội | 10 | 0 |
4 | CDT2403 | Trường Cao đẳng Thủy lợi Bắc Bộ | 10 | 10 |
5 | CDT0126 | Trường Cao đẳng Du lịch Hà Nội | 10 | 10 |
6 | CDT0308 | Trường Cao đẳng Du lịch Hải Phòng | 10 | 0 |
7 | CDD0132 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Hà Tây | 10 | 0 |
8 | CDT2702 | Trường Cao đẳng Cơ giới Ninh Bình | 10 | 0 |
9 | CDT0142 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Thương mại | 10 | 10 |
10 | CDT0122 | Trường Cao đẳng Cơ điện và Công nghệ thực phẩm Hà Nội | 10 | 10 |
11 | CDD3801 | Trường Cao đẳng Gia Lai | 18 | 0 |
12 | CDD0308 | Trường Cao đẳng Công nghệ Bách khoa Hà Nội | 10 | 0 |
13 | CDT0110 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Mỹ nghệ Việt Nam | 10 | 0 |
14 | CDT0104 | Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật Công nghệ | 10 | 0 |
15 | CDT0124 | Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Hà Nội | 10 | 0 |
16 | CDT0113 | Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải Trung ương I | 10 | 10 |
17 | CDD0142 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật - Công nghệ Bách khoa | 10 | 10 |
18 | CDD0141 | Trường Cao đẳng Công thương Hà Nội | 10 | 10 |
19 | CDD0304 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Hải Phòng | 10 | 0 |
20 | CDD4002 | Trường Cao đẳng Đắk Lắk | 10 | 0 |
21 | CDD4201 | Trường Cao đẳng Đà Lạt | 10 | 0 |