1 | CDT1704 | Trường Cao Đẳng Nông Lâm Đông Bắc | TN THPT | TN THPT |
2 | CDD0220 | Trường Cao đẳng Nova | TN THPT | |
3 | CDT0126 | Trường Cao đẳng Du lịch Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
4 | CDD0130 | Trường Cao đẳng Thương mại và Du lịch Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
5 | CDD0231 | Trường Cao đẳng Văn Lang Sài Gòn | TN THPT | |
6 | CDT0403 | Trường Cao đẳng Thương mại | TN THPT | |
7 | CDD5301 | Trường Cao đẳng Tiền Giang | TN THPT | |
8 | CDT0134 | Trường Cao đẳng Kinh tế Công nghiệp Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
9 | CDT0208 | Trường Cao đẳng Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | 12 | |
10 | CDT0203 | Trường Cao đẳng Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh | 12 | |
11 | CDT0128 | Trường Cao đẳng Xây dựng Công trình đô thị | 10 | |
12 | CDT1703 | Trường Cao đẳng Công nghiệp và Xây dựng | 10 | 10 |
13 | CDD0209 | Trường Cao đẳng Sài Gòn | TN THPT | TN THPT |