1 | CDT0134 | Trường Cao đẳng Kinh tế Công nghiệp Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
2 | CDD2101 | Trường Cao đẳng nghề Hải Dương | TN THPT | TN THPT |
3 | CDD1402 | Trường Cao đẳng Sơn La | TN THPT | TN THPT |
4 | CDD0407 | Trường Cao đẳng Đại Việt Đà Nẵng | TN THPT | TN THPT |
5 | CDD0403 | Trường Cao đẳng nghề Nguyễn Văn Trỗi | TN THPT | TN THPT |
6 | CDT1208 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Công nghiệp | TN THPT | TN THPT |
7 | CDT2202 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Hưng Yên | TN THPT | TN THPT |
8 | CDD0402 | Trường Cao đẳng Hoa Sen | TN THPT | TN THPT |
9 | DÂN L?P | Trường Cao đẳng Tây Đô | TN THPT | TN THPT |
10 | CDD0701 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Lai Châu | TN THPT | TN THPT |
11 | CDT0207 | Trường Cao đẳng Giao thông vận tải Đường thủy II | TN THPT | TN THPT |
12 | C43 | Trường Cao đẳng Bình Phước | TN THPT | TN THPT |
13 | CDT0142 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Thương mại | TN THPT | TN THPT |
14 | CDD1701 | Trường Cao đẳng Việt Hàn Quảng Ninh | TN THPT | TN THPT |
15 | CDD4805 | Trường Cao đẳng Công nghệ cao Đồng Nai | TN THPT | TN THPT |
16 | CDD6101 | Trường Cao đẳng nghề Việt Nam – Hàn Quốc Cà Mau | TN THPT | TN THPT |
17 | CDD2301 | Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Hòa Bình | TN THPT | TN THPT |
18 | CDD1802 | Trường Cao đẳng nghề Công nghệ Việt - Hàn Bắc Giang | TN THPT | TN THPT |
19 | CDD4902 | Trường Cao đẳng Long An | TN THPT | TN THPT |
20 | CDD3801 | Trường Cao đẳng Gia Lai | TN THPT | TN THPT |
21 | CDD0120 | Trường Cao đẳng nghề Bách Khoa Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
22 | CDD6201 | Trường Cao đẳng nghề Điện Biên | TN THPT | TN THPT |
23 | C57 | Trường Cao đẳng Vĩnh Long | TN THPT | TN THPT |
24 | CDD0901 | Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật - Công nghệ Tuyên Quang | TN THPT | TN THPT |
25 | CDT0305 | Trường Cao đẳng Công nghệ, Kinh tế và Thủy sản | TN THPT | TN THPT |
26 | CDD0101 | Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
27 | CDD0214 | Trường Cao đẳng Giao Thông Vận Tải | TN THPT | TN THPT |
28 | CDD0142 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật - Công nghệ Bách khoa | TN THPT | TN THPT |
29 | CDD0121 | Trường Cao đẳng Kinh tế Công nghệ Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
30 | CDD1302 | Trường Cao đẳng nghề Yên Bái | TN THPT | TN THPT |
31 | CDD0212 | Trường Cao đẳng Kinh Tế TP.HCM | 15 | 15 |
32 | CDD4803 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Đồng Nai | TN THPT | TN THPT |
33 | CDT5301 | Trường Cao đẳng Nông nghiệp Nam Bộ | TN THPT | TN THPT |
34 | CDD0140 | Trường Cao đẳng Việt Mỹ Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
35 | CDD4201 | Trường Cao đẳng Đà Lạt | TN THPT | TN THPT |
36 | CDT1901 | Trường Cao đẳng Cơ điện và Xây dựng Bắc Ninh | TN THPT | TN THPT |
37 | CDD4002 | Trường Cao đẳng Đắk Lắk | TN THPT | TN THPT |
38 | CDD2402 | Trường Cao đẳng nghề Hà Nam | TN THPT | TN THPT |
39 | CDD1910 | Trường Cao đẳng Lý Thái Tổ | TN THPT | TN THPT |
40 | CDD1601 | Trường Cao đẳng nghề Vĩnh Phúc | TN THPT | TN THPT |
41 | CDD0201 | Trường Cao đẳng nghề Thành phố Hồ Chí Minh | TN THCS | TN THCS |
42 | CDD5203 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Bà Rịa - Vũng Tàu | TN THPT | TN THPT |
43 | CDD4403 | Trường Cao đẳng Việt Nam - Hàn Quốc Bình Dương | TN THPT | TN THPT |
44 | CDT0124 | Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
45 | CDD5405 | Trường Cao đẳng Kiên Giang | TN THPT | TN THPT |
46 | CDT0402 | Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải Trung ương V | TN THPT | TN THPT |
47 | CDT0406 | Trường Cao đẳng Lương thực – Thực phẩm | TN THPT | TN THPT |
48 | CDT0202 | Trường Cao đẳng Kỹ Nghệ II | TN THPT | TN THPT |
49 | CDD0801 | Trường Cao đẳng Lào Cai | TN THPT | TN THPT |
50 | CDD0231 | Trường Cao đẳng Văn Lang Sài Gòn | TN THPT | TN THPT |
51 | CDD0118 | Trường Cao đẳng Công nghệ cao Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
52 | CDD0213 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh | TN THPT | TN THPT |
53 | CDD0226 | Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Sài Gòn | TN THPT | TN THPT |
54 | CDD4402 | Trường Cao đẳng Công nghệ cao Đồng An | TN THPT | TN THPT |
55 | CDT1703 | Trường Cao đẳng Công nghiệp và Xây dựng | TN THPT | TN THPT |