1 | TCD0218 | Trường Trung cấp Du lịch và Khách sạn Saigontourist | TN THCS | TN THCS |
2 | TCD5407 | Trường Trung cấp Việt - Hàn Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang | 10 | 10 |
3 | TCD0165 | Trường Trung cấp Công nghệ và Kinh tế Đối ngoại | TN THCS | TN THCS |
4 | TCD1202 | Trường Trung cấp Thái Nguyên | TN THCS | TN THCS |
5 | TCD0223 | Trường Trung cấp Việt Giao | TN THCS | TN THCS |
6 | TCD2702 | Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật và Du lịch tỉnh Ninh Bình | TN THCS | TN THCS |
7 | TCD0156 | Trường Trung cấp Bách nghệ Hà Nội | TN THCS | TN THCS |
8 | TCD0116 | Trường Trung cấp nghề Du lịch Hà Nội | TN THCS | TN THCS |
9 | TCD4006 | Trường Trung cấp Tây Nguyên | TN THCS | TN THCS |
10 | TCD0206 | Trường Trung cấp Quốc tế Khôi Việt | TN THCS | TN THCS |
11 | TCD0239 | Trường Trung cấp Bách Khoa Sài gòn | TN THCS | TN THCS |
12 | CDT5502 | Trường Cao đẳng Du lịch Cần Thơ | TN THCS | TN THCS |
13 | TCD0155 | Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Thương mại | TN THCS | TN THCS |
14 | CDT4202 | Trường Cao đẳng Du lịch Đà Lạt | TN THCS | TN THCS |
15 | CDD0144 | Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật và Công nghệ | TN THCS | TN THCS |
16 | TCD4109 | Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Trần Đại Nghĩa | TN THCS | TN THCS |
17 | TCT1303 | Trường Trung cấp Bách Khoa Yên Bái | TN THCS | TN THCS |
18 | TCD0209 | Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Quận 12 | TN THCS | TN THCS |
19 | TCD0252 | Trường Trung cấp Tổng hợp Đông Nam Á | TN THCS | TN THCS |
20 | TCD5507 | Trường Trung cấp Hồng Hà TP. Cần Thơ | TN THCS | TN THCS |
21 | TCD0236 | Trường Trung cấp Y Dược Vạn Hạnh | TN THCS | TN THCS |
22 | TCD0243 | Trường Trung cấp Kinh tế Du lịch Thành phố Hồ Chí Minh | TN THCS | TN THCS |
23 | TCD4406 | Trường Trung cấp Mỹ thuật - Văn hóa Bình Dương | TN THCS | TN THCS |
24 | TCD1803 | Trường Trung cấp Văn hóa Thể thao và Du lịch Bắc Giang | TN THCS | TN THCS |
25 | CDD1303 | Trường Cao đẳng Yên Bái | TN THCS | TN THCS |
26 | TCD0169 | Trường Trung cấp Cộng đồng Hà Nội | TN THCS | TN THCS |
27 | TCD0402 | Trường Trung cấp Ý Việt | TN THCS | TN THCS |
28 | CDD0133 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Hà Nội | TN THCS | TN THCS |
29 | CDD1001 | Trường Cao đẳng nghề Lạng Sơn | TN THCS | TN THCS |
30 | TCD4802 | Trường Trung cấp Miền Đông | TN THCS | TN THCS |
31 | CDD0406 | Trường Cao đẳng nghề Việt Úc | TN THCS | TN THCS |
32 | TCD0215 | Trường Trung cấp Bách Nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | TN THCS | TN THCS |
33 | CDT0126 | Trường Cao đẳng Du lịch Hà Nội | TN THCS | TN THCS |
34 | CDD1905 | Trường Cao đẳng Ngoại ngữ - Công nghệ Việt Nhật | TN THCS | TN THCS |
35 | CDD2303 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Hòa Bình | TN THCS | TN THCS |
36 | TCD5103 | Trường Trung cấp nghề Dân tộc Nội trú An Giang | TN THCS | TN THCS |
37 | TCD0237 | Trường Trung cấp Vạn Tường | TN THCS | TN THCS |
38 | TCD0251 | Trường Trung cấp Sài Gòn | TN THCS | TN THCS |
39 | TCD5504 | Trường Trung cấp Quốc tế Mekong | TN THCS | TN THCS |
40 | CDD0130 | Trường Cao đẳng Thương mại và Du lịch Hà Nội | TN THCS | TN THCS |
41 | CDT0308 | Trường Cao đẳng Du lịch Hải Phòng | TN THCS | TN THCS |
42 | CDD0403 | Trường Cao đẳng nghề Nguyễn Văn Trỗi | TN THCS | TN THCS |
43 | CDD6203 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Điện Biên | TN THCS | TN THCS |
44 | TCD0151 | Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Bắc Thăng Long | TN THCS | TN THCS |
45 | CDD6301 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Đắk Nông | TN THCS | TN THCS |
47 | CDD4808 | Trường Cao đẳng Hòa Bình Xuân Lộc | TN THCS | TN THCS |
48 | CDD0701 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Lai Châu | TN THCS | TN THCS |
49 | CDT1701 | Trường Cao đẳng Than Khoáng sản Việt Nam | TN THCS | TN THCS |
50 | CDD1701 | Trường Cao đẳng Việt Hàn Quảng Ninh | TN THCS | TN THCS |
51 | C36 | Trường Cao đẳng Kon Tum | TN THCS | TN THCS |
52 | CDD1402 | Trường Cao đẳng Sơn La | TN THCS | TN THCS |
53 | CDT5601 | Trường Cao đẳng Đồng Khởi | TN THCS | TN THCS |
54 | CDD4201 | Trường Cao đẳng Đà Lạt | TN THPT | TN THPT |
55 | CDD1201 | Trường Cao đẳng Thái Nguyên | TN THCS | TN THCS |
56 | CDT1209 | Trường Cao đẳng Văn hóa nghệ thuật Việt Bắc | TN THCS | TN THCS |
57 | CDT0142 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Thương mại | TN THCS | TN THCS |
58 | CDD0212 | Trường Cao đẳng Kinh Tế TP.HCM | TN THPT | TN THPT |
59 | CDD5301 | Trường Cao đẳng Tiền Giang | TN THCS | TN THCS |
60 | CDD0142 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật - Công nghệ Bách khoa | TN THCS | TN THCS |
61 | TCD0205 | Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Nguyễn Hữu Cảnh | TN THCS | TN THCS |
62 | CDD0141 | Trường Cao đẳng Công thương Hà Nội | TN THCS | TN THCS |
63 | CDD0801 | Trường Cao đẳng Lào Cai | TN THCS | TN THCS |
64 | CDT2108 | Trường Cao đẳng Du lịch và Công thương | TN THCS | TN THCS |
65 | CDT1703 | Trường Cao đẳng Công nghiệp và Xây dựng | TN THCS | TN THCS |