1 | CDT4202 | Trường Cao đẳng Du lịch Đà Lạt | | |
2 | CDT0404 | Trường Cao đẳng Du lịch Đà Nẵng | | |
3 | CDD0226 | Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Sài Gòn | | |
4 | CDD0210 | Trường Cao Đẳng Du Lịch Sài Gòn | | |
5 | CDT5202 | Trường Cao đẳng Du lịch Vũng Tàu | | |
6 | CDD0130 | Trường Cao đẳng Thương mại và Du lịch Hà Nội | | |
7 | CDD0114 | Trường Cao Đẳng Hùng Vương( Hà Nội) | | |
8 | CDD0133 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Hà Nội | | |
9 | CDT0124 | Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Hà Nội | | |
10 | CDT0308 | Trường Cao đẳng Du lịch Hải Phòng | | |
12 | CDT0110 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Mỹ nghệ Việt Nam | | |
13 | CDD5301 | Trường Cao đẳng Tiền Giang | | |
14 | CDD5203 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Bà Rịa - Vũng Tàu | | |
15 | CDD0123 | Trường Cao đẳng Quốc tế Hà Nội | | |
16 | CDD0206 | Trường Cao đẳng Quốc tế TP. Hồ Chí Minh | | |
17 | CDD0304 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Hải Phòng | | |
18 | CDD4002 | Trường Cao đẳng Đắk Lắk | | |
19 | CDD0301 | Trường Cao đẳng Duyên hải | | |
20 | CDD0402 | Trường Cao đẳng Hoa Sen | | |
21 | CDT0406 | Trường Cao đẳng Lương thực – Thực phẩm | | |
22 | CDT0202 | Trường Cao đẳng Kỹ Nghệ II | | |