Ngành Kỹ thuật chế biến món ăn

Mã ngành: 6810207

CÁC TRƯỜNG TUYỂN SINH NGÀNH Kỹ thuật chế biến món ăn

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên Trường Điểm chuẩn
2023 2024
1 Trường Cao đẳng Du lịch Đà Lạt 10
2 Trường Cao đẳng Thương mại và Du lịch TN THPT TN THPT
3 Trường Cao Đẳng Nông Lâm Đông Bắc TN THPT TN THPT
4 Trường Cao đẳng Cộng đồng Hà Tây TN THPT TN THPT
5 Trường Cao đẳng Du lịch Đà Nẵng TN THPT
6 Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Thương mại TN THPT TN THPT
7 Trường Cao đẳng nghề Nguyễn Văn Trỗi TN THPT TN THPT
8 Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Sài Gòn TN THPT
9 Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật và Công nghệ TN THPT TN THPT
10 Trường Cao đẳng Cộng đồng Hà Nội TN THPT TN THPT
11 Trường Cao đẳng Thương mại và Du lịch Hà Nội TN THPT TN THPT
12 Trường Cao đẳng Du lịch Vũng Tàu TN THPT TN THPT
13 Trường Cao Đẳng Hùng Vương( Hà Nội) 10
14 Trường Cao đẳng Đại Việt TN THPT TN THPT
15 Trường Cao Đẳng Du Lịch Sài Gòn 12 12
16 Trường Cao đẳng Quốc tế Pegasus TN THPT TN THPT
17 Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Hà Nội TN THPT TN THPT
18 Trường Cao đẳng Quốc tế Pegasus TN THPT TN THPT
19 Trường Cao đẳng nghề Việt Úc TN THPT TN THPT
20 Trường Cao đẳng Du lịch Hà Nội TN THPT TN THPT
21 Trường Cao đẳng Cơ giới Ninh Bình 10
22 Trường Cao đẳng Du lịch Hải Phòng 10
24 Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Vĩnh Phúc TN THPT TN THPT
25 Trường Cao đẳng Thái Nguyên 10 10
26 Trường Cao đẳng Công nghệ và Thương mại Hà Nội TN THPT TN THPT
27 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Mỹ nghệ Việt Nam TN THPT TN THPT
28 Trường Cao đẳng Kỹ thuật - Du lịch Sài Gòn TN THPT TN THPT
29 Trường Cao đẳng Cơ điện và Công nghệ thực phẩm Hà Nội TN THPT TN THPT
30 Trường Cao đẳng Tiền Giang TN THPT
31 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Bà Rịa - Vũng Tàu TN THPT TN THPT
32 Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải Trung ương I TN THPT TN THPT
33 Trường Cao đẳng Du lịch và Công thương 10 10
34 Trường Cao đẳng Quốc tế TP. Hồ Chí Minh TN THPT
35 Trường Cao đẳng Kinh tế Công nghệ Hà Nội TN THPT TN THPT
36 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Hải Phòng TN THPT
37 Trường Cao đẳng Công thương Hà Nội 10 10
38 Trường Cao đẳng Kỹ thuật - Công nghệ Bách khoa 10 10
39 Trường Cao đẳng Đắk Lắk TN THPT TN THPT
40 Trường Cao đẳng Quốc tế Hà Nội TN THPT TN THPT
41 Trường Cao đẳng Ngoại ngữ và Công nghệ Hà Nội 10
42 Trường Cao đẳng Duyên hải 10
43 Trường Cao đẳng nghề Long Biên 10 10
44 Trường Cao đẳng Nông nghiệp Nam Bộ TN THPT
45 Trường Cao đẳng Hoa Sen TN THPT
46 Trường Cao đẳng Lương thực – Thực phẩm TN THPT
47 Trường Cao đẳng Công nghiệp và Xây dựng 10 10
48 Trường Cao đẳng Kỹ Nghệ II TN THPT TN THPT

Xét điểm học bạ

STT Tên Trường Điểm chuẩn
2023 2024
1 Trường Cao đẳng Du lịch Đà Lạt 10
2 Trường Cao đẳng Thương mại và Du lịch TN THPT TN THPT
3 Trường Cao Đẳng Nông Lâm Đông Bắc TN THPT TN THPT
4 Trường Cao đẳng Cộng đồng Hà Tây TN THPT TN THPT
5 Trường Cao đẳng Du lịch Đà Nẵng TN THPT
6 Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Thương mại TN THPT TN THPT
7 Trường Cao đẳng nghề Nguyễn Văn Trỗi TN THPT TN THPT
8 Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Sài Gòn TN THPT
9 Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật và Công nghệ TN THPT TN THPT
10 Trường Cao đẳng Cộng đồng Hà Nội TN THPT TN THPT
11 Trường Cao đẳng Thương mại và Du lịch Hà Nội TN THPT TN THPT
12 Trường Cao đẳng Du lịch Vũng Tàu TN THPT TN THPT
13 Trường Cao Đẳng Hùng Vương( Hà Nội) 10
14 Trường Cao đẳng Đại Việt TN THPT TN THPT
15 Trường Cao Đẳng Du Lịch Sài Gòn 18 18
16 Trường Cao đẳng Quốc tế Pegasus TN THPT TN THPT
17 Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Hà Nội TN THPT TN THPT
18 Trường Cao đẳng Quốc tế Pegasus TN THPT TN THPT
19 Trường Cao đẳng nghề Việt Úc TN THPT TN THPT
20 Trường Cao đẳng Du lịch Hà Nội TN THPT TN THPT
21 Trường Cao đẳng Cơ giới Ninh Bình 10
22 Trường Cao đẳng Du lịch Hải Phòng 10
24 Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Vĩnh Phúc TN THPT TN THPT
25 Trường Cao đẳng Thái Nguyên 10 10
26 Trường Cao đẳng Công nghệ và Thương mại Hà Nội TN THPT TN THPT
27 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Mỹ nghệ Việt Nam TN THPT TN THPT
28 Trường Cao đẳng Kỹ thuật - Du lịch Sài Gòn TN THPT TN THPT
29 Trường Cao đẳng Cơ điện và Công nghệ thực phẩm Hà Nội TN THPT TN THPT
30 Trường Cao đẳng Tiền Giang TN THPT
31 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Bà Rịa - Vũng Tàu TN THPT TN THPT
32 Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải Trung ương I TN THPT TN THPT
33 Trường Cao đẳng Du lịch và Công thương 10 10
34 Trường Cao đẳng Quốc tế TP. Hồ Chí Minh TN THPT
35 Trường Cao đẳng Kinh tế Công nghệ Hà Nội TN THPT TN THPT
36 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Hải Phòng TN THPT
37 Trường Cao đẳng Công thương Hà Nội 10 10
38 Trường Cao đẳng Kỹ thuật - Công nghệ Bách khoa 10 10
39 Trường Cao đẳng Đắk Lắk TN THPT TN THPT
40 Trường Cao đẳng Quốc tế Hà Nội TN THPT TN THPT
41 Trường Cao đẳng Ngoại ngữ và Công nghệ Hà Nội 10
42 Trường Cao đẳng Duyên hải 10
43 Trường Cao đẳng nghề Long Biên 10 10
44 Trường Cao đẳng Nông nghiệp Nam Bộ TN THPT
45 Trường Cao đẳng Hoa Sen TN THPT
46 Trường Cao đẳng Lương thực – Thực phẩm TN THPT
47 Trường Cao đẳng Công nghiệp và Xây dựng 10 10
48 Trường Cao đẳng Kỹ Nghệ II TN THPT TN THPT