1 | CDT1207 | Trường Cao đẳng Thương mại và Du lịch | TN THPT | TN THPT |
2 | CDT4202 | Trường Cao đẳng Du lịch Đà Lạt | TN THPT | TN THPT |
3 | CDT0404 | Trường Cao đẳng Du lịch Đà Nẵng | TN THPT | TN THPT |
4 | CDD0132 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Hà Tây | TN THPT | TN THPT |
5 | CDT1704 | Trường Cao Đẳng Nông Lâm Đông Bắc | TN THPT | TN THPT |
6 | CDT0142 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Thương mại | TN THPT | TN THPT |
7 | CDD0403 | Trường Cao đẳng nghề Nguyễn Văn Trỗi | TN THPT | TN THPT |
8 | CDD0144 | Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật và Công nghệ | TN THPT | TN THPT |
9 | CDD0226 | Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Sài Gòn | TN THPT | TN THPT |
10 | CDD0114 | Trường Cao Đẳng Hùng Vương (Hà Nội) | TN THPT | TN THPT |
11 | CDT0124 | Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
12 | CDD0210 | Trường Cao Đẳng Du Lịch Sài Gòn | 12 | 12 |
13 | CDD0411 | Trường Cao đẳng Quốc tế Pegasus | TN THPT | TN THPT |
14 | CDD1907 | Trường Cao đẳng Đại Việt | TN THPT | TN THPT |
15 | CDT5202 | Trường Cao đẳng Du lịch Vũng Tàu | TN THPT | TN THPT |
16 | CDD0133 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
17 | CDD0130 | Trường Cao đẳng Thương mại và Du lịch Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
18 | CDT2702 | Trường Cao đẳng Cơ giới Ninh Bình | TN THPT | TN THPT |
19 | CDD0411 | Trường Cao đẳng Quốc tế Pegasus | TN THPT | TN THPT |
20 | CDD0406 | Trường Cao đẳng nghề Việt Úc | TN THPT | TN THPT |
21 | CDT0126 | Trường Cao đẳng Du lịch Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
23 | CDT0308 | Trường Cao đẳng Du lịch Hải Phòng | TN THPT | TN THPT |
24 | CDD1602 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Vĩnh Phúc | TN THPT | TN THPT |
25 | CDD0139 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Thương mại Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
26 | CDD1201 | Trường Cao đẳng Thái Nguyên | TN THPT | TN THPT |
27 | CDT0110 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Mỹ nghệ Việt Nam | TN THPT | TN THPT |
28 | CDD0234 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật - Du lịch Sài Gòn | TN THPT | TN THPT |
29 | CDT0122 | Trường Cao đẳng Cơ điện và Công nghệ thực phẩm Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
30 | CDD5301 | Trường Cao đẳng Tiền Giang | TN THPT | TN THPT |
31 | CDT2108 | Trường Cao đẳng Du lịch và Công thương | TN THPT | TN THPT |
32 | CDT0113 | Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải Trung ương I | TN THPT | TN THPT |
33 | CDD5203 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Bà Rịa - Vũng Tàu | TN THPT | TN THPT |
34 | CDD0206 | Trường Cao đẳng Quốc tế TP. Hồ Chí Minh | TN THPT | TN THPT |
35 | CDD0121 | Trường Cao đẳng Kinh tế Công nghệ Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
36 | CDD0304 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Hải Phòng | TN THPT | TN THPT |
37 | CDD0141 | Trường Cao đẳng Công thương Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
38 | CDD0142 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật - Công nghệ Bách khoa | TN THPT | TN THPT |
39 | CDD4002 | Trường Cao đẳng Đắk Lắk | TN THPT | TN THPT |
40 | CDD0115 | Trường Cao đẳng Ngoại ngữ và Công nghệ Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
41 | CDD0301 | Trường Cao đẳng Duyên hải | TN THPT | TN THPT |
42 | CDD0123 | Trường Cao đẳng Quốc tế Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
43 | CDT5301 | Trường Cao đẳng Nông nghiệp Nam Bộ | | TN THPT |
44 | CDT0112 | Trường Cao đẳng nghề Long Biên | TN THPT | TN THPT |
45 | CDD0402 | Trường Cao đẳng Hoa Sen | TN THPT | TN THPT |
46 | CDT0406 | Trường Cao đẳng Lương thực – Thực phẩm | TN THPT | TN THPT |
47 | CDT1703 | Trường Cao đẳng Công nghiệp và Xây dựng | TN THPT | TN THPT |
48 | CDT0202 | Trường Cao đẳng Kỹ Nghệ II | TN THPT | TN THPT |