1 | CDT0404 | Trường Cao đẳng Du lịch Đà Nẵng | TN THPT | |
2 | CDD0210 | Trường Cao Đẳng Du Lịch Sài Gòn | 12 | 12 |
3 | CDD0133 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
4 | CDD0130 | Trường Cao đẳng Thương mại và Du lịch Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
5 | CDD0144 | Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật và Công nghệ | TN THPT | TN THPT |
6 | CDT5202 | Trường Cao đẳng Du lịch Vũng Tàu | TN THPT | TN THPT |
7 | CDD0406 | Trường Cao đẳng nghề Việt Úc | TN THPT | TN THPT |
8 | CDT5502 | Trường Cao đẳng Du lịch Cần Thơ | TN THPT | TN THPT |
9 | CVN | Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật TP.HCM | 10 | 10 |
10 | CDT0126 | Trường Cao đẳng Du lịch Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
11 | CDT4202 | Trường Cao đẳng Du lịch Đà Lạt | 10 | |
12 | CDD1303 | Trường Cao đẳng Yên Bái | TN THPT | TN THPT |
13 | CDT1207 | Trường Cao đẳng Thương mại và Du lịch | TN THPT | TN THPT |
14 | CDD0403 | Trường Cao đẳng nghề Nguyễn Văn Trỗi | TN THPT | TN THPT |
15 | CDD4901 | Trường Cao Đẳng Công Nghệ và Du Lịch | TN THPT | TN THPT |
16 | CDD1402 | Trường Cao đẳng Sơn La | TN THPT | TN THPT |
17 | CDD1701 | Trường Cao đẳng Việt Hàn Quảng Ninh | 10 | |
18 | CDD0226 | Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Sài Gòn | TN THPT | |
19 | CDD4006 | Trường Cao đẳng Bách khoa Tây Nguyên | 10 | |
20 | CDT0308 | Trường Cao đẳng Du lịch Hải Phòng | 10 | |
21 | CDD6301 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Đắk Nông | TN THPT | TN THPT |
22 | CDD0139 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Thương mại Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
23 | CDD0229 | Trường Cao đẳng Bách khoa Nam Sài Gòn | 12 | |
24 | CDD0801 | Trường Cao đẳng Lào Cai | TN THPT | TN THPT |
25 | CDT0142 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Thương mại | TN THPT | TN THPT |
26 | CDT5601 | Trường Cao đẳng Đồng Khởi | 10 | 10 |
27 | CDD0401 | Trường Cao đẳng Nghề Đà Nẵng | TN THPT | |
28 | CDD3801 | Trường Cao đẳng Gia Lai | 10 | |
29 | CDT1209 | Trường Cao đẳng Văn hóa nghệ thuật Việt Bắc | TN THPT | TN THPT |
30 | CDD5301 | Trường Cao đẳng Tiền Giang | TN THPT | |
31 | CDD0211 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Nguyễn Trường Tộ | TN THPT | |
32 | CDD0206 | Trường Cao đẳng Quốc tế TP. Hồ Chí Minh | TN THPT | |
33 | CDD3403 | Trường Cao đẳng Quảng Nam | TN THPT | |
34 | CDD0141 | Trường Cao đẳng Công thương Hà Nội | 10 | 10 |
35 | CDD0142 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật - Công nghệ Bách khoa | 10 | 10 |
36 | CDT0112 | Trường Cao đẳng nghề Long Biên | 10 | 10 |
37 | CDD0301 | Trường Cao đẳng Duyên hải | 10 | |
38 | CDD0308 | Trường Cao đẳng Công nghệ Bách khoa Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
39 | CDD0123 | Trường Cao đẳng Quốc tế Hà Nội | TN THPT | |
40 | CDD0222 | Trường Cao đẳng Công nghệ Thông tin TP. Hồ Chí Minh | 10 | |
41 | CDD0115 | Trường Cao đẳng Ngoại ngữ và Công nghệ Hà Nội | 10 | |
42 | CDT2108 | Trường Cao đẳng Du lịch và Công thương | 10 | 10 |
43 | CDD0212 | Trường Cao đẳng Kinh Tế TP.HCM | 14 | 14 |
44 | CDT1703 | Trường Cao đẳng Công nghiệp và Xây dựng | 10 | 10 |
45 | CDT0202 | Trường Cao đẳng Kỹ Nghệ II | TN THPT | TN THPT |
46 | CDD5405 | Trường Cao đẳng Kiên Giang | 10 | 10 |