1 | CDT2301 | Trường Cao đẳng nghề Sông Đà | 10 | 0 |
2 | CDT2701 | Trường Cao đẳng Cơ điện Xây dựng Việt Xô | 10 | 0 |
3 | CDD3801 | Trường Cao đẳng Gia Lai | 17 | 0 |
4 | CDT0113 | Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải Trung ương I | 10 | 10 |
5 | CDT0124 | Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Hà Nội | 10 | 0 |
6 | CDD2801 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Thanh Hoá | 10 | 0 |
7 | CDD4002 | Trường Cao đẳng Đắk Lắk | 10 | 0 |
8 | CDD0304 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Hải Phòng | 10 | 0 |