Trường Cao đẳng Công nghiệp và Xây dựng

Mã trường: CDT1703
Tên viết tắt: CIC
Tên tiếng Việt: Trường Cao đẳng Công nghiệp và Xây dựng
Tên tiếng Anh: College of Industrial and Constructionl
Địa chỉ: Số 54 khu Liên Phương, Phường Phương Đông, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

Trường Cao đẳng Công nghiệp và Xây dựng

Trường Cao đẳng Công nghiệp và Xây dựngTrường Cao đẳng Công nghiệp và Xây dựngTrường Cao đẳng Công nghiệp và Xây dựngTrường Cao đẳng Công nghiệp và Xây dựngTrường Cao đẳng Công nghiệp và Xây dựngTrường Cao đẳng Công nghiệp và Xây dựngTrường Cao đẳng Công nghiệp và Xây dựng

Tuyển sinh Cao đẳng các ngành Năm 2021

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Công nghệ kỹ thuật ô tô TN THPT
2 Công nghệ ô tô TN THPT
3 Công nghệ kỹ thuật cơ khí TN THPT
4 Cắt gọt kim loại TN THPT
5 Hàn TN THPT
6 Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp TN THPT
7 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí TN THPT
8 Điện tử công nghiệp TN THPT
9 Điện công nghiệp TN THPT
10 Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110 KV trở xuống TN THPT
11 Kỹ thuật xây dựng TN THPT
12 Mộc xây dựng và trang trí nội thất TN THPT
13 Quản lý xây dựng TN THPT
14 Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò TN THPT
15 Kỹ thuật xây dựng mỏ TN THPT
16 Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò TN THPT
17 Kế toán doanh nghiệp TN THPT
18 Quản trị kinh doanh TN THPT
19 Hướng dẫn du lịch TN THPT
20 Điều hành Tour du lịch TN THPT
21 Quản trị khách sạn TN THPT
22 Quản trị lễ tân TN THPT
23 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống TN THPT
24 Kỹ thuật chế biến món ăn TN THPT
25 Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) TN THPT
26 Tin học ứng dụng TN THPT

Xét điểm học bạ

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Công nghệ kỹ thuật ô tô TN THPT
2 Công nghệ ô tô TN THPT
3 Công nghệ kỹ thuật cơ khí TN THPT
4 Cắt gọt kim loại TN THPT
5 Hàn TN THPT
6 Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp TN THPT
7 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí TN THPT
8 Điện tử công nghiệp TN THPT
9 Điện công nghiệp TN THPT
10 Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110 KV trở xuống TN THPT
11 Kỹ thuật xây dựng TN THPT
12 Mộc xây dựng và trang trí nội thất TN THPT
13 Quản lý xây dựng TN THPT
14 Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò TN THPT
15 Kỹ thuật xây dựng mỏ TN THPT
16 Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò TN THPT
17 Kế toán doanh nghiệp TN THPT
18 Quản trị kinh doanh TN THPT
19 Hướng dẫn du lịch TN THPT
20 Điều hành Tour du lịch TN THPT
21 Quản trị khách sạn TN THPT
22 Quản trị lễ tân TN THPT
23 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống TN THPT
24 Kỹ thuật chế biến món ăn TN THPT
25 Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) TN THPT
26 Tin học ứng dụng TN THPT
Tuyển sinh Trung cấp các ngành Năm 2021

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Công nghệ ô tô TN THCS
2 Bảo trì và sửa chữa ô tô TN THCS
3 Vận hành cần, cầu trục TN THCS
4 Vận hành máy xúc thủy lực TN THCS
5 Công nghệ kỹ thuật cơ khí TN THCS
6 Cắt gọt kim loại TN THCS
7 Hàn TN THCS
8 Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp TN THCS
9 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí TN THCS
10 Điện tử công nghiệp TN THCS
11 Điện công nghiệp TN THCS
12 Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110 KV trở xuống TN THCS
13 Điện - nước TN THCS
14 Kỹ thuật xây dựng TN THCS
15 Công nghệ kỹ thuật kiến trúc TN THCS
16 Mộc xây dựng và trang trí nội thất TN THCS
17 Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò TN THCS
18 Kỹ thuật xây dựng mỏ TN THCS
19 Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò TN THCS
20 Kế toán doanh nghiệp TN THCS
21 Hướng dẫn du lịch TN THCS
22 Điều hành Tour du lịch TN THCS
23 Quản trị khách sạn TN THCS
24 Nghiệp vụ lễ tân TN THCS
25 Nghiệp vụ lưu trú TN THCS
26 Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn TN THCS
27 Kỹ thuật chế biến món ăn TN THCS
28 Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) TN THCS
29 Tin học ứng dụng TN THCS
30 Quản trị mạng máy tính TN THCS
31 Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính TN THCS

Xét điểm học bạ

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Công nghệ ô tô TN THCS
2 Bảo trì và sửa chữa ô tô TN THCS
3 Vận hành cần, cầu trục TN THCS
4 Vận hành máy xúc thủy lực TN THCS
5 Công nghệ kỹ thuật cơ khí TN THCS
6 Cắt gọt kim loại TN THCS
7 Hàn TN THCS
8 Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp TN THCS
9 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí TN THCS
10 Điện tử công nghiệp TN THCS
11 Điện công nghiệp TN THCS
12 Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110 KV trở xuống TN THCS
13 Điện - nước TN THCS
14 Kỹ thuật xây dựng TN THCS
15 Công nghệ kỹ thuật kiến trúc TN THCS
16 Mộc xây dựng và trang trí nội thất TN THCS
17 Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò TN THCS
18 Kỹ thuật xây dựng mỏ TN THCS
19 Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò TN THCS
20 Kế toán doanh nghiệp TN THCS
21 Hướng dẫn du lịch TN THCS
22 Điều hành Tour du lịch TN THCS
23 Quản trị khách sạn TN THCS
24 Nghiệp vụ lễ tân TN THCS
25 Nghiệp vụ lưu trú TN THCS
26 Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn TN THCS
27 Kỹ thuật chế biến món ăn TN THCS
28 Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) TN THCS
29 Tin học ứng dụng TN THCS
30 Quản trị mạng máy tính TN THCS
31 Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính TN THCS