1 | CDD0220 | Trường Cao đẳng Nova | TN THPT | |
2 | CDD0411 | Trường Cao đẳng Quốc tế Pegasus | TN THPT | TN THPT |
3 | CDD0212 | Trường Cao đẳng Kinh Tế TP.HCM | 15 | 15 |
4 | CDD0144 | Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật và Công nghệ | TN THPT | TN THPT |
5 | CDT5202 | Trường Cao đẳng Du lịch Vũng Tàu | TN THPT | TN THPT |
6 | CDD0226 | Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Sài Gòn | TN THPT | |
7 | CDT0308 | Trường Cao đẳng Du lịch Hải Phòng | 10 | |
8 | CDD1907 | Trường Cao đẳng Đại Việt | TN THPT | TN THPT |
9 | CDT5502 | Trường Cao đẳng Du lịch Cần Thơ | TN THPT | TN THPT |
10 | CDD0403 | Trường Cao đẳng nghề Nguyễn Văn Trỗi | TN THPT | TN THPT |
11 | CDT0126 | Trường Cao đẳng Du lịch Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
12 | CDT4202 | Trường Cao đẳng Du lịch Đà Lạt | 10 | |
13 | CDT0407 | Trường Cao đẳng Kinh tế – Kế hoạch Đà Nẵng | TN THPT | |
14 | CDD0114 | Trường Cao Đẳng Hùng Vương( Hà Nội) | 10 | |
15 | CDD0130 | Trường Cao đẳng Thương mại và Du lịch Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
16 | CDD0210 | Trường Cao Đẳng Du Lịch Sài Gòn | 18 | 18 |
18 | CDD4808 | Trường Cao đẳng Hòa Bình Xuân Lộc | TN THPT | TN THPT |
19 | CDT0404 | Trường Cao đẳng Du lịch Đà Nẵng | TN THPT | |
20 | CDD0140 | Trường Cao đẳng Việt Mỹ Hà Nội | 10 | 10 |
21 | CDD1701 | Trường Cao đẳng Việt Hàn Quảng Ninh | 10 | |
22 | CDD0402 | Trường Cao đẳng Hoa Sen | TN THPT | |
23 | CDD4901 | Trường Cao Đẳng Công Nghệ và Du Lịch | TN THPT | TN THPT |
24 | CDD4402 | Trường Cao đẳng Công nghệ cao Đồng An | TN THPT | TN THPT |
25 | CDD0121 | Trường Cao đẳng Kinh tế Công nghệ Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
26 | CDD0139 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Thương mại Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
27 | CDT0209 | Trường cao đẳng Kinh Tế Đối Ngoại | 17 | 16 |
28 | CDS | Trường Cao đẳng Công nghệ và Quản trị Sonadezi | TN THPT | |
29 | CDT0142 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Thương mại | TN THPT | TN THPT |
30 | CDD1602 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Vĩnh Phúc | TN THPT | TN THPT |
31 | CDD0405 | Trường Cao đẳng Bách khoa Đà Nẵng | TN THPT | |
32 | CDD0223 | Trường Cao đẳng Viễn Đông | TN THPT | |
33 | CDD6301 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Đắk Nông | TN THPT | TN THPT |
34 | CDT5601 | Trường Cao đẳng Đồng Khởi | 10 | 10 |
35 | CDD0231 | Trường Cao đẳng Văn Lang Sài Gòn | TN THPT | |
36 | CDD0801 | Trường Cao đẳng Lào Cai | TN THPT | TN THPT |
37 | CDT0403 | Trường Cao đẳng Thương mại | TN THPT | |
38 | CDD0207 | Trường Cao đẳng Lý Tự Trọng Thành phố Hồ Chí Minh | TN THPT | |
39 | CDD0411 | Trường Cao đẳng Quốc tế Pegasus | TN THPT | TN THPT |
40 | CDD6002 | Trường Cao đẳng Kinh tế – Kỹ thuật Bạc Liêu | 10 | 10 |
41 | CDD0234 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật - Du lịch Sài Gòn | TN THPT | TN THPT |
42 | CDD0206 | Trường Cao đẳng Quốc tế TP. Hồ Chí Minh | TN THPT | |
43 | CDD3801 | Trường Cao đẳng Gia Lai | 10 | |
44 | CD0230 | Trường Cao đẳng Bách Khoa Sài Gòn | TN THPT | |
45 | CDT0112 | Trường Cao đẳng nghề Long Biên | 10 | 10 |
46 | CDD0301 | Trường Cao đẳng Duyên hải | 10 | |
47 | CDD0213 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh | TN THPT | TN THPT |
48 | CDD0123 | Trường Cao đẳng Quốc tế Hà Nội | TN THPT | |
49 | CDD4201 | Trường Cao đẳng Đà Lạt | TN THPT | TN THPT |
50 | CDD0308 | Trường Cao đẳng Công nghệ Bách khoa Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
51 | CDT2108 | Trường Cao đẳng Du lịch và Công thương | 10 | 10 |
52 | CDD0205 | Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức | TN THPT | TN THPT |
53 | CDT0203 | Trường Cao đẳng Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh | 15 | |
54 | CDD0401 | Trường Cao đẳng Nghề Đà Nẵng | TN THPT | |
55 | CDT1703 | Trường Cao đẳng Công nghiệp và Xây dựng | 10 | 10 |
56 | CDT0406 | Trường Cao đẳng Lương thực – Thực phẩm | TN THPT | |
57 | CDD0209 | Trường Cao đẳng Sài Gòn | TN THPT | TN THPT |
58 | CDD5405 | Trường Cao đẳng Kiên Giang | 10 | 10 |
59 | CDD5405 | Trường Cao đẳng Kiên Giang | 10 | 10 |