1 | CDT0129 | Trường Cao đẳng Xây dựng số 1 | | |
2 | CDT0128 | Trường Cao đẳng Xây dựng Công trình đô thị | | |
3 | CDT0213 | Trường Cao đẳng Xây dựng Tp. Hồ Chí Minh | | |
4 | CDD0214 | Trường Cao đẳng Giao Thông Vận Tải | | |
5 | CDD0405 | Trường Cao đẳng Bách khoa Đà Nẵng | | |
6 | CDD0207 | Trường Cao đẳng Lý Tự Trọng Thành phố Hồ Chí Minh | | |
7 | CDT026 | Trường Cao đẳng Giao thông vận tải trung ương VI | | |
8 | CDD5502 | Trường Cao đẳng Cần Thơ | | |
9 | CDT0402 | Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải Trung ương V | | |