| 1 | CDT0113 | Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải Trung ương I | TN THPT | |
| 2 | CDD2201 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Tô Hiệu Hưng Yên | TN THPT | |
| 3 | CDD0111 | Trường Cao đẳng Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | TN THPT | |
| 4 | CDD0402 | Trường Cao đẳng Hoa Sen | TN THPT | |
| 5 | CDD5301 | Trường Cao đẳng Tiền Giang | TN THPT | |
| 6 | CDT0205 | Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải Trung Ương III | TN THPT | TN THPT |
| 7 | CDD1201 | Trường Cao đẳng Thái Nguyên | TN THPT | |
| 8 | CDT0218 | Trường Cao đẳng Thủ Thiêm Thành phố Hồ Chí Minh | TN THPT | TN THPT |
| 9 | CDT2103 | Trường Cao đẳng Cơ giới Xây dựng | TN THPT | |
| 10 | CDD0121 | Trường Cao đẳng Kinh tế Công nghệ Hà Nội | TN THPT | |
| 11 | CDT1704 | Trường Cao Đẳng Nông Lâm Đông Bắc | TN THPT | |
| 12 | CDT1701 | Trường Cao đẳng Than Khoáng sản Việt Nam | TN THPT | |
| 13 | CDT2301 | Trường Cao đẳng nghề Sông Đà | TN THPT | |
| 14 | CDD4601 | Trường Cao đẳng Nghề Tây Ninh | TN THPT | |
| 15 | CDT4201 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Bảo Lộc | TN THPT | |
| 16 | CDT1505 | Trường Cao đẳng Công nghiệp thực phẩm | TN THPT | |
| 17 | CD0230 | Trường Cao đẳng Bách Khoa Sài Gòn | TN THPT | |
| 18 | CDT2104 | Trường Cao đẳng Giao thông vận tải đường thuỷ I | TN THPT | |
| 19 | CDT2401 | Trường Cao đẳng Công nghệ, Kinh tế và Chế biến lâm sản | TN THPT | |
| 20 | CDD0204 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Thủ Đức | TN THPT | |
| 21 | CDT0204 | Trường Cao đẳng Hàng Hải Và Đường Thủy II | TN THPT | TN THPT |
| 22 | CDD4808 | Trường Cao đẳng Hòa Bình Xuân Lộc | TN THPT | TN THPT |
| 23 | CDD2303 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Hòa Bình | TN THPT | |
| 24 | CDD1603 | Trường Cao đẳng Vĩnh Phúc | TN THPT | |
| 25 | CDD0501 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật và Công nghệ Hà Giang | TN THPT | |
| 26 | CDD1601 | Trường Cao đẳng nghề Vĩnh Phúc | TN THPT | |
| 28 | CDD4902 | Trường Cao đẳng Long An | TN THPT | |
| 29 | CDT2201 | Trường Cao đẳng Cơ điện và Thủy Lợi | TN THPT | |
| 30 | CDT1207 | Trường Cao đẳng Thương mại và Du lịch | TN THPT | |
| 31 | CDT0207 | Trường Cao đẳng Giao thông vận tải Đường thủy II | TN THPT | |
| 32 | CDT1503 | Trường Cao đẳng nghề Công nghệ và Nông lâm Phú Thọ | TN THPT | |
| 33 | CDT1603 | Trường Cao đẳng nghề Việt Xô số 1 | TN THPT | |
| 34 | CDD0901 | Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật - Công nghệ Tuyên Quang | TN THPT | |
| 35 | CDD0407 | Trường Cao đẳng Đại Việt Đà Nẵng | TN THPT | |
| 36 | CDD2402 | Trường Cao đẳng nghề Hà Nam | TN THPT | |
| 37 | CDT0306 | Trường Cao đẳng VMU | TN THPT | |
| 38 | CDD1602 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật - Công nghệ Vĩnh Phúc | TN THPT | |
| 39 | CDT5202 | Trường Cao đẳng Du lịch Vũng Tàu | TN THPT | TN THPT |
| 40 | CDT0106 | Trường Cao đẳng Đường sắt | TN THPT | |
| 41 | CDD0114 | Trường Cao Đẳng Hùng Vương (Hà Nội) | TN THPT | |
| 42 | CDD4805 | Trường Cao đẳng Công nghệ cao Đồng Nai | TN THPT | TN THPT |
| 43 | CDT0403 | Trường Cao đẳng Thương mại | TN THPT | |
| 44 | CDT0308 | Trường Cao đẳng Du lịch Hải Phòng | TN THPT | |
| 45 | CDD4403 | Trường Cao đẳng Việt Nam - Hàn Quốc Bình Dương | TN THPT | TN THPT |
| 46 | CDD0234 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật - Du lịch Sài Gòn | TN THPT | TN THPT |
| 47 | CDT1601 | Trường Cao đẳng Công nghiệp và Thương mại | TN THPT | |
| 48 | CDD6201 | Trường Cao đẳng nghề Điện Biên | TN THPT | |
| 49 | CDD1302 | Trường Cao đẳng nghề Yên Bái | TN THPT | |
| 50 | CDT1901 | Trường Cao đẳng Cơ điện và Xây dựng Bắc Ninh | TN THPT | |
| 51 | CDT2701 | Trường Cao đẳng Cơ điện Xây dựng Việt Xô | TN THPT | |
| 52 | CDT2302 | Trường Cao đẳng Cơ điện Tây Bắc | TN THPT | |
| 53 | CDD1901 | Trường Cao đẳng Viglacera | TN THPT | |
| 54 | CDD0211 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Nguyễn Trường Tộ | TN THPT | |
| 55 | CDT0122 | Trường Cao đẳng Cơ điện và Công nghệ thực phẩm Hà Nội | TN THPT | |
| 56 | CDD0403 | Trường Cao đẳng nghề Nguyễn Văn Trỗi | TN THPT | |
| 57 | CDD1902 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Bắc Ninh | TN THPT | |
| 58 | C43 | Trường Cao đẳng Bình Phước | TN THPT | TN THPT |
| 59 | CDD0209 | Trường Cao đẳng Sài Gòn | TN THPT | TN THPT |
| 60 | CDT5301 | Trường Cao đẳng Nông nghiệp Nam Bộ | TN THPT | TN THPT |
| 61 | CDD4803 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Đồng Nai | TN THPT | TN THPT |
| 62 | CDD0123 | Trường Cao đẳng Quốc tế Hà Nội | TN THPT | |
| 63 | CDD4402 | Trường Cao đẳng Công nghệ cao Đồng An | TN THPT | TN THPT |
| 64 | CKC | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | 16 | 12 |
| 65 | CDT1205 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Thái Nguyên | TN THPT | |
| 66 | CDT0104 | Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật Công nghệ | TN THPT | |
| 67 | CDD4002 | Trường Cao đẳng Đắk Lắk | TN THPT | |
| 68 | CDT0105 | Trường Cao đẳng Cơ điện Hà Nội | TN THPT | |
| 69 | CDD0401 | Trường Cao đẳng Nghề Đà Nẵng | TN THPT | |
| 70 | CDT1502 | Trường Cao đẳng Công Thương Phú Thọ | TN THPT | |
| 71 | CDT1501 | Trường Cao đẳng Cơ điện Phú Thọ | TN THPT | |
| 72 | CDT0110 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Mỹ nghệ Việt Nam | TN THPT | |
| 73 | CDT0304 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Bắc Bộ | TN THPT | |
| 74 | CDT0209 | Trường cao đẳng Kinh Tế Đối Ngoại | 16 | 15 |
| 75 | CDT0209 | Trường cao đẳng Kinh Tế Đối Ngoại | 15 | |
| 76 | CDD3801 | Trường Cao đẳng Gia Lai | TN THPT | |
| 77 | CDT0301 | Trường Cao đẳng Hàng hải I | TN THPT | |
| 78 | CDT2702 | Trường Cao đẳng Cơ giới Ninh Bình | TN THPT | |
| 79 | CDD0301 | Trường Cao đẳng Duyên hải | TN THPT | |
| 80 | CDT5601 | Trường Cao đẳng Đồng Khởi | TN THPT | |
| 81 | CDT0127 | Trường Cao đẳng Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn Bắc Bộ | TN THPT | |
| 82 | CDT1602 | Trường Cao đẳng Cơ khí nông Nghiệp | TN THPT | |
| 83 | CDT1903 | Trường Cao đẳng Kinh tế, Kỹ thuật và Thủy sản | TN THPT | |
| 84 | CDT0124 | Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Hà Nội | TN THPT | |
| 85 | CDT0209 | Trường cao đẳng Kinh Tế Đối Ngoại | 16 | 15 |
| 86 | CDD4201 | Trường Cao đẳng Đà Lạt | TN THPT | |
| 87 | CDT4804 | Trường Cao đẳng Cơ giới và Thủy lợi | TN THPT | TN THPT |
| 88 | CDD5204 | Trường Cao đẳng Quốc tế Vabis - Xanh Tuệ Đức | | TN THPT |
| 89 | CDD0201 | Trường Cao đẳng nghề Thành phố Hồ Chí Minh | TN THCS | TN THPT |
| 90 | CDT026 | Trường Cao đẳng Giao thông vận tải trung ương VI | TN THPT | TN THPT |
| 91 | CDT2108 | Trường Cao đẳng Du lịch và Công thương | TN THPT | |
| 92 | CDT1001 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Nông lâm Đông Bắc | TN THPT | |
| 93 | CDT0128 | Trường Cao đẳng Xây dựng Công trình đô thị | TN THPT | |
| 94 | CDD0304 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Hải Phòng | TN THPT | |
| 95 | CDT1208 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Công nghiệp | TN THPT | |
| 96 | C47 | Trường Cao Đẳng Bình Thuận | TN THPT | |
| 97 | CDD0120 | Trường Cao đẳng nghề Bách Khoa Hà Nội | TN THPT | |
| 98 | CDT0305 | Trường Cao đẳng Công nghệ, Kinh tế và Thủy sản | TN THPT | |
| 99 | CDD0206 | Trường Cao đẳng Quốc tế TP. Hồ Chí Minh | TN THPT | TN THPT |
| 100 | CDT4803 | Trường Cao đẳng Thống kê II | | 12 |
| 101 | CDD5203 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Bà Rịa - Vũng Tàu | | 17 |
| 102 | CDT0134 | Trường Cao đẳng Kinh tế Công nghiệp Hà Nội | TN THPT | |
| 103 | CDD0207 | Trường Cao đẳng Lý Tự Trọng Thành phố Hồ Chí Minh | TN THPT | |
| 104 | CDT1703 | Trường Cao đẳng Công nghiệp và Xây dựng | TN THPT | |
| 105 | CDD0101 | Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Hà Nội | TN THPT | |
| 106 | CDT0202 | Trường Cao đẳng Kỹ Nghệ II | TN THPT | TN THPT |
| 107 | CDT4801 | Trường Cao đẳng Công nghệ Quốc tế LILAMA 2 | TN THPT | TN THPT |
| 108 | CDT2501 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Nam Định | TN THPT | |
| 109 | CDT0402 | Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải Trung ương V | TN THPT | |
| 110 | CDT1202 | Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật - Đại học Thái Nguyên | TN THPT | |
| 111 | CDT0112 | Trường Cao đẳng nghề Long Biên | TN THPT | |
| 112 | CDT1204 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Việt Đức | TN THPT | |
| 113 | CDD0118 | Trường Cao đẳng Công nghệ cao Hà Nội | TN THPT | |
| 114 | CDT0406 | Trường Cao đẳng Lương thực – Thực phẩm | TN THPT | TN THPT |