1 | PKA | Trường Đại học Phenikaa | 17 | 0 |
2 | BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | 23.7 | 0 |
3 | MDA | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | 19 | 0 |
4 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 20 | 0 |
5 | BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | 23.44 | 0 |
6 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 | 0 |
7 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 28.6 | 0 |
8 | DDK | Trường Đại Học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | 21.3 | 0 |
9 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 20.15 | 0 |
10 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 60.93 | 0 |
11 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 16 | 0 |
12 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 24 | 0 |