1 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01 | 35.25 | A00: Toán |
2 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01 | 35.25 | A00: Toán |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 33.5 | A00, C01: Toán |
4 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; D08 | 27 | A00: Hóa |
5 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01 | 33.75 | Môn điều kiện: Toán |
6 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01 | 34.5 | Môn điều kiện: Toán |
7 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01 | 28.75 | Môn điều kiện: Toán |
8 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01 | 25.5 | Vẽ HHMT, Vẽ HHMT >=6 |
9 | 7580108 | Thiết kế nội thất | V00; V01; H02 | 27 | Vẽ HHMT |
10 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D07 | 33 | Môn điều kiện: Hóa |
11 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao & Tổ chức sự kiện) | A01; D01; T00; T01 | 29.75 | A01, D01: Anh |
12 | 7850201 | Bảo hộ lao động | A00; B00; D07; D08 | 24 | Môn điều kiện: Toán |
13 | F7340115 | Marketing - Chất lượng cao | A00; A01; D01 | 35.25 | A00: Toán |
14 | F7340120 | Kinh doanh quốc tế - Chất lượng cao | A00; A01; D01 | 35.25 | A00: Toán |
15 | F7340301 | Kế toán - Chất lượng cao | A00; A01; D01; D01 | 33.5 | A00, C01: Toán |
16 | F7420201 | Công nghệ sinh học - Chất lượng cao | A00; B00; D08 | 27 | A00: Hóa |
17 | F7480101 | Khoa học máy tính - Chất lượng cao | A00; A01; D01 | 33.75 | Môn điều kiện: Toán |
18 | F7480103 | Kỹ thuật phần mềm - Chất lượng cao | A00; A01; D01 | 34.5 | Môn điều kiện: Toán |
19 | FA7340115 | Marketing - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | A00; A01; D01 | 35.25 | A00: Toán |
20 | FA7340120 | Kinh doanh quốc tế - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | A00; A01; D01 | 35.25 | A00: Toán |
21 | FA7340301 | Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán quốc tế) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | A00; A01; C01; D01 | 33.5 | A00, C01: Toán |
22 | FA7420201 | Công nghệ sinh học - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | A00; B00; D08 | 27 | A00: Hóa |
23 | FA7480101 | Khoa học máy tính - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | A00; A01; D01 | 33.75 | Môn điều kiện: Toán |
24 | FA7480103 | Kỹ thuật phần mềm - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | A00; A01; D01 | 34.5 | Môn điều kiện: Toán |
25 | N7340115 | Marketing - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | A00; A01; D01 | 35.25 | A00: Toán |
26 | N7340301 | Kế toán - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | A00; A01; C01; D01 | 33.5 | A00, C01: Toán |
27 | N7480103 | Kỹ thuật phần mềm - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | A00; A01; D01 | 34.5 | Môn điều kiện: Toán |
28 | B7480103 | Kỹ thuật phần mềm - Chương trình 02 năm đầu học tại Bảo Lộc | A00; A01; D01 | 34.5 | Môn điều kiện: Toán |