1 | 7140231V | Sư phạm tiếng Anh (Đào tạo bằng tiếng Việt) | D01, D96 | 26.08 | |
2 | 7210403V | Thiết kế đồ họa (Đào tạo bằng tiếng Việt) | V01, V02, V07, V08 | 24.5 | |
3 | 7210404V | Thiết kế thời trang (Đào tạo bằng tiếng Việt) | V01, V02, V07, V09 | 21.6 | |
4 | 7220201V | Ngôn ngữ Anh (Đào tạo bằng tiếng Việt) | D01, D96 | 22.75 | |
5 | 7340120V | Kinh doanh Quốc tế (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 25.25 | |
6 | 7340122V | Thương mại điện tử (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 26 | |
7 | 7340301V | Kế toán (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 23.75 | |
8 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đào tạo bằng tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 25.25 | |
9 | 7480108V | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 25.25 | |
10 | 7480118D | Hệ thống nhúng và loT (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 24.75 | |
11 | 7480201A | Công nghệ thông tin (Đào tạo bằng tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 26.35 | |
12 | 7480201N | Công nghệ thông tin (Chương trình Việt - Nhật) | A00 | 26.35 | |
13 | 7480201V | Công nghệ thông tin (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 26.35 | |
14 | 7480202V | An toàn thông tin (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 26 | |
15 | 7480203V | Kỹ thuật dữ liệu (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 26.1 | |
16 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đào tạo bằng tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 19.75 | |
17 | 7510102V | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 19.75 | |
18 | 7510106V | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 18.1 | |
19 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đào tạo bằng tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 22 | |
20 | 7510201V | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 22 | |
21 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (Đào tạo bằng tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 21.3 | |
22 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật) | A00, A01, D01, D90 | 21.3 | |
23 | 7510202V | Công nghệ chế tạo máy (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 21.3 | |
24 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đào tạo bằng tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 22.1 | |
25 | 7510203V | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 22.1 | |
26 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đào tạo bằng tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 23.25 | |
27 | 7510205N | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình Việt - Nhật) | A00 | 23.25 | |
28 | 7510205V | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 23.25 | |
29 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đào tạo bằng tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 17 | |
30 | 7510206V | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, A01. D01, D90 | 17 | |
31 | 7510208V | Năng lượng tái tạo (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 26 | |
32 | 7510209V | Robot và trí tuệ nhân tạo (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 26 | |
33 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đào tạo bằng tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 21.65 | |
34 | 7510301V | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 21.65 | |
35 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Đào tạo bằng tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 22.25 | |
36 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (chương trình Việt - Nhật ) | A00, A01, D01, D90 | 22.25 | |
37 | 7510302V | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 22.25 | |
38 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đào tạo bằng tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 24.8 | |
39 | 7510303V | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 24.8 | |
40 | 7510401V | Công nghệ kỹ thuật Hóa học (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, B00, D07, D90 | 23.1 | |
41 | 7510402V | Công nghệ vật liệu (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, A01, D07, D90 | 17 | |
42 | 7510406V | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, B00, D07, D90 | 17 | |
43 | 7510601A | Quản lý Công nghiệp (Đào tạo bằng tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 19.25 | |
44 | 7510601V | Quản lý công nghiệp (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 19.25 | |
45 | 7510605V | Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 24.5 | |
46 | 7510801V | Công nghệ kỹ thuật in (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 17 | |
47 | 7520117V | Kỹ thuật công nghiệp (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 17 | |
48 | 7520212V | Kỹ thuật y sinh (Điện tử Y Sinh) (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 20 | |
49 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (Đào tạo bằng tiếng Anh) | A00, B00, D07, D90 | 17.5 | |
50 | 7540101V | Công nghệ thực phẩm (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, B00, D07, D90 | 17.5 | |
51 | 7540209V | Công nghệ may (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 17.25 | |
52 | 7549002V | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 17 | |
53 | 7580101V | Kiến trúc (Đào tạo bằng tiếng Việt) | V03, V04, V05, V06 | 22 | |
54 | 7580103V | Kiến trúc nội thất (Đào tạo bằng tiếng Việt) | V03, V04, V05, V06 | 21.5 | |
55 | 7580205V | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 17 | |
56 | 7580302V | Quản lý xây dựng (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 21 | |
57 | 7810202V | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, A01, D01, D07 | 20.75 | |
58 | 7840110V | Quản lý và vận hành hạ tầng (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 17.7 | |
59 | 7510303N | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chương trình Việt - Nhật) | A00 | 24.8 | |
60 | 7210404C | Thiết kế thời trang (CLC tiếng Việt) | V01, V02, V07, V09 | 21.6 | |
61 | 7340122C | Thương mại điện tử (CLC - Tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 26 | |
62 | 7340301C | Kế toán (CLC tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 23.75 | |
63 | 7340301QN | Kế toán Quốc tế ( Northampton-Anh) | A00, A01, D01, D90 | 23.75 | |
64 | 7340303QS | Kế toán và Quản trị Tài chính (Sunderland - Anh) | A00, A01, D01, D90 | 23.75 | |
65 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 25.25 | |
66 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 26.35 | |
67 | 7480201QT | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D90 | 26.35 | |
68 | 7480201QA | Công nghệ thông tin (Adelaide - Úc) | A00;A01;D01;D90 | 26.35 | |
69 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 19.75 | |
70 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 22 | |
71 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 21.3 | |
72 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 22.1 | |
73 | 7510203NT | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đào tạo nhân tài) | A00 | 22.1 | |
74 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 23.25 | |
75 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 17 | |
76 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 21.65 | |
77 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CLC tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 22.25 | |
78 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 24.8 | |
79 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật Hóa học (CLC tiếng Việt) | A00, B00, D07, D90 | 23.1 | |
80 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) | A00, B00, D07, D90 | 17 | |
81 | 7510601C | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 19.25 | |
82 | 7510605NT | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đào tạo nhân tài) | A00 | 24.5 | |
83 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 17 | |
84 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) | A00, B00, D07, D90 | 17.5 | |
85 | 7540209C | Công nghệ may (CLC tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 17.25 | |