1 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 24.3 | 0 |
2 | GSA | Phân hiệu Trường Đại học Giao thông Vận tải tại TP.HCM | 23.47 | 0 |
3 | KCN | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | 23.28 | 0 |
4 | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 24 | 0 |
5 | DPT | Trường Đại học Phan Thiết | 15 | 0 |
6 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 | 0 |
7 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 24.87 | 0 |
8 | DDK | Trường Đại Học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | 25.05 | 0 |
9 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 68.73 | 0 |
10 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 20 | 0 |
11 | MDA | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | 23.25 | 0 |
12 | PKA | Trường Đại học Phenikaa | 20.5 | 0 |
13 | PKA | Trường Đại học Phenikaa | 20 | 0 |
14 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 25.5 | 0 |
15 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 24 | 0 |
16 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 25.5 | 0 |
17 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 23.75 | 0 |
18 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 22.5 | 0 |
19 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 24.5 | 0 |
20 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 60.7 | 0 |
21 | BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | 26.48 | 0 |
22 | BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | 25 | 0 |