1 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 24.3 | 24.4 |
2 | DKB | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | 14 | 14 |
3 | GSA | Phân hiệu Trường Đại học Giao thông Vận tải tại TP.HCM | 23.47 | 24.49 |
4 | DPT | Trường Đại học Phan Thiết | 15 | 15 |
5 | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 24 | 24.5 |
6 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 | 15 |
7 | KCN | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | 23.28 | 22 |
8 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 24.87 | 25.35 |
9 | PKA | Trường Đại học Phenikaa | 20.5 | 20.5 |
10 | PKA | Trường Đại học Phenikaa | 20 | 20 |
11 | PKA | Trường Đại học Phenikaa | 0 | 19 |
12 | DDK | Trường Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | 25.05 | 25.36 |
13 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 68.73 | 78.22 |
14 | MDA | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | 23.25 | 24 |
15 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 20 | 21 |
16 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 60.7 | 65.87 |
17 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 0 | 24.2 |
18 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 25.5 | 0 |
19 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 24 | 0 |
20 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 25.5 | 0 |
21 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 23.75 | 0 |
22 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 22.5 | 0 |
23 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 24.5 | 0 |
24 | BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | 26.48 | 26.99 |
25 | BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | 25 | 25.9 |
26 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 0 | 22 |