1 | GSA | Phân hiệu Trường Đại học Giao thông Vận tải tại TP.HCM | 23.5 | 23.47 |
2 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 24.55 | 24.3 |
3 | KCN | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | 24.2 | 23.28 |
4 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 19 | 0 |
5 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 19 | 0 |
6 | DPT | Trường Đại học Phan Thiết | 15 | 15 |
7 | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 24.25 | 24 |
8 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 | 15 |
9 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 24.85 | 24.87 |
10 | DDK | Trường Đại Học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | 25.2 | 25.05 |
11 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 60.13 | 68.73 |
12 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 18 | 20 |
13 | MDA | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | 18.5 | 23.25 |
14 | PKA | Trường Đại học Phenikaa | 22 | 20.5 |
15 | PKA | Trường Đại học Phenikaa | 21 | 20 |
16 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 0 | 25.5 |
17 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 0 | 24 |
18 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 0 | 25.5 |
19 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 0 | 23.75 |
20 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 0 | 22.5 |
21 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 0 | 24.5 |
22 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 60.13 | 60.7 |
23 | BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | 26.41 | 26.48 |
24 | BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | 26.41 | 25 |