1 | GSA | Phân hiệu Trường Đại học Giao thông Vận tải tại TP.HCM | 24.15 | 23.5 |
2 | KCN | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | 24.05 | 24.2 |
3 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 25.3 | 19 |
4 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 25.3 | 19 |
5 | DPT | Trường Đại học Phan Thiết | 0 | 15 |
6 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 25.1 | 24.85 |
7 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 24.25 | 24.55 |
8 | DDK | Trường Đại Học Bách Khoa - Đại Học Đà Nẵng | 25 | 25.2 |
9 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 20 | 18 |
10 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 0 | 15 |
11 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 26.5 | 60.13 |
12 | MDA | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | 0 | 18.5 |
13 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 26.5 | 60.13 |
14 | BKA | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | 26.94 | 26.41 |
15 | BKA | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | 26.94 | 26.41 |