1 | 6810104 | Quản trị lữ hành | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
2 | 6810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
3 | 6810203 | Quản trị lễ tân | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
4 | 6810206 | Quản trị nhà hàng | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
5 | 6810103 | Hướng dẫn du lịch | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
6 | 6810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
7 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, B00, D01, D09 | 10 | TN THPT |
8 | 6340113 | Logistcs | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
9 | 6320106 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
10 | 6340101 | Kinh doanh thương mại và dịch vụ | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |