1 | 6810103 | Hướng dẫn Du lịch | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
2 | 6810207 | Kỹ thuật Chế biến món ăn | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
3 | 6810104 | Quản trị Lữ hành | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
4 | 6810201 | Quản trị Khách sạn | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
5 | 6810206 | Quản trị Nhà hàng | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
6 | 6810202 | Quản trị khu Resort | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
7 | 6220203 | Phiên dịch Tiếng anh du lịch | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
8 | 6810105 | Quản trị du lịch MICE (Tổ chức sự kiện) | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
9 | 6320103 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |