1 | SIT60316 | Quản trị khách sạn | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
2 | SIT30316 | Chứng chỉ III – Khách sạn nhà hàng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
3 | SIT20316 | Chứng chỉ II – Khách sạn nhà hàng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
4 | SIT30816 | Chứng chỉ III – Nấu ăn thương mại | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
5 | SIT20416 | Chứng chỉ II – Vận hành bếp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
6 | 603/6838/X | Quản trị kinh doanh | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
7 | 603/6838/X | Marketing | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
8 | 603/6838/X | Tài chính kế toán | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
9 | 603/6838/X | Quản trị nhân lực | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
10 | 6810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |