1 | 7140114 | Quản lý Giáo dục | D01, A00, C00 | 26.52 | |
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 24.05 | |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, A01, D01 | 27.03 | |
4 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | D01, C00, C15 | 24.53 | |
5 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C00, C19, D01 | 24.68 | |
6 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T01, M08 | 24.33 | |
7 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | C00, C19, A08 | 25.05 | |
8 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01 | 29 | |
9 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00, A01 | 24.33 | |
10 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, C01 | 28.22 | |
11 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00, B00, D07 | 29.02 | |
12 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00, D08 | 28 | |
13 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D01, C00, D78 | 28.08 | |
14 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, D14 | 26.22 | |
15 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00, C04, D78 | 26.12 | |
16 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 28 | |
17 | 7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | D02, D80, D01, D78 | 24 | |
18 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D03, D01 | 25.47 | |
19 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D04, D01 | 25.02 | |
20 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00, B00, D90 | 24.17 | |
21 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 27.28 | |
22 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D02, D80, D01, D78 | 24.68 | |
23 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D03, D01 | 24.22 | |
24 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04, D01 | 26.25 | |
25 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D06, D01 | 27.12 | |
26 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, D96, D78 | 28.07 | |
27 | 7229030 | Văn học | D01, C00, D78 | 24.97 | |
28 | 7310401 | Tâm lý học | B00, C00, D01 | 27.7 | |
29 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | A00, D01, C00 | 27.7 | |
30 | 7310501 | Địa lý học | D10, D15, D78, C00 | 24.05 | |
31 | 7310601 | Quốc tế học | D01, D14, D78 | 25 | |
32 | 7310630 | Việt Nam học | C00, D01, D78 | 25.52 | |
33 | 7440102 | Vật lý học | A00, A01 | 25.05 | |
34 | 7440112 | Hoá học | A00, B00, D07 | 27 | |
35 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A01 | 25.05 | |
36 | 7760101 | Công tác xã hội | A00, D01, C00 | 24.03 | |