1 | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 31.93 | 32 |
2 | DCQ | Trường Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị | 15 | 0 |
3 | NQH | Học viện Khoa học Quân sự | 23.81 | 25.88 |
4 | NQH | Học viện Khoa học Quân sự | 26.38 | 27.17 |
5 | DQK | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | 19 | 19 |
6 | DHF | Trường Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế | 15 | 15 |
7 | DDF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | 15.04 | 18.38 |
8 | QHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQG Hà Nội | 33.3 | 34.24 |
9 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 22.2 | 22.95 |
10 | SPS | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 19 | 22 |
11 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 0 | 22.5 |