1 | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 31.18 | 31.93 |
2 | DCQ | Trường Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị | 15 | 15 |
3 | DQK | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | 21 | 19 |
4 | NQH | Học viện Khoa học Quân sự | 25.66 | 23.81 |
5 | DHF | Trường Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế | 15 | 15 |
6 | DDF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | 15.1 | 15.04 |
7 | NQH | Học viện Khoa học Quân sự | 25.75 | 0 |
8 | NQH | Học viện Khoa học Quân sự | 29.79 | 26.38 |
9 | QHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQG Hà Nội | 31.2 | 33.3 |
10 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 20.25 | 22.2 |
11 | SPS | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 20.05 | 19 |