1 | 7349001 | Quản trị thương hiệu | A00 | 25.15 | |
2 | 7349001 | Quản trị thương hiệu | A01 | 25.5 | |
3 | 7349001 | Quản trị thương hiệu | C00 | 27.83 | |
4 | 7349001 | Quản trị thương hiệu | D01 | 25.36 | |
5 | 7349001 | Quản trị thương hiệu | D03 | 25.15 | |
6 | 7349001 | Quản trị thương hiệu | D04 | 25.29 | |
7 | 7349002 | Quản lý giải trí và sự kiện | A00 | 25.1 | |
8 | 7349002 | Quản lý giải trí và sự kiện | A01 | 25.01 | |
9 | 7349002 | Quản lý giải trí và sự kiện | C00 | 27.58 | |
10 | 7349002 | Quản lý giải trí và sự kiện | D01 | 25.36 | |
11 | 7349002 | Quản lý giải trí và sự kiện | D03 | 25.68 | |
12 | 7349002 | Quản lý giải trí và sự kiện | D04 | 25.36 | |
13 | 7900204 | Quản trị đô thị thông minh và bền vững | A00 | 23.14 | |
14 | 7900204 | Quản trị đô thị thông minh và bền vững | A01 | 23.47 | |
15 | 7900204 | Quản trị đô thị thông minh và bền vững | D01 | 24.07 | |
16 | 7900204 | Quản trị đô thị thông minh và bền vững | D03 | 23.5 | |
17 | 7900204 | Quản trị đô thị thông minh và bền vững | D04 | 24.4 | |
18 | 7900204 | Quản trị đô thị thông minh và bền vững | D07 | 23.1 | |
19 | 7900205 | Quản trị tài nguyên di sản | A01 | 24.1 | |
20 | 7900205 | Quản trị tài nguyên di sản | C00 | 26.38 | |
21 | 7900205 | Quản trị tài nguyên di sản | D01 | 24.12 | |
22 | 7900205 | Quản trị tài nguyên di sản | D03 | 24.3 | |
23 | 7900205 | Quản trị tài nguyên di sản | D04 | 24.3 | |
24 | 7900205 | Quản trị tài nguyên di sản | D78 | 25.01 | |
25 | 7210407A | Thời trang và sáng tạo | H01, H04, H05 | 23.44 | |
26 | 7210407B | Thiết kế nội thất bền vững | H01, H04, H05 | 23.95 | |
27 | 7210407C | Đồ họa công nghệ số | H01, H04, H05 | 25.76 | |
28 | 7580101A | Kiến trúc và thiết kế cảnh quan | V00, V01, V02, V10, V11 | 22.1 | |
29 | 72101a1A | Nhiếp ảnh nghệ thuật | H01, H05, H06 | 28.18 | |
30 | 72101a1B | Nghệ thuật tạo hình đương đại | H01, H05, H06 | 23 | |