1 | 7720101 | Y khoa | A00; A01; B00; B08 | 24 | học lực lớp 12 từ giỏi |
2 | 7720201 | Dược học | A00, A11, B00, D07 | 24 | học lực lớp 12 từ giỏi |
3 | 7720301 | Điều dưỡng | B00, C14, D07, D66 | 19.5 | học lực lớp 12 từ khá |
4 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A10, D84, K01 | 18 | |
5 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00;A01;A10;D84 | 18 | |
6 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00;A01;A10;D84 | 18 | |
7 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;A10;D01 | 18 | |
8 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00;A01;A10;D01 | 18 | |
9 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00; B08 | 18 | |
10 | 7580101 | Kiến trúc | H06, H08, V00, V01 | 18 | |
11 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, A10, A11 | 18 | |
12 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00, A01, A10, A11 | 18 | |
13 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (chuyên ngành công nghệ bán dẫn) | A00, A10, D84, K01 | 18 | |
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, C03, D01, D10 | 18 | |
15 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, C03, D01, D10 | 18 | |
16 | 7340115 | Marketing | A00, C03, D01, D10 | 18 | |
17 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;C03;D01;D10 | 18 | |
18 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;A01;A10;D01 | 18 | |
19 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
20 | 7310109 | Kinh tế số | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
21 | 7340201 | Tài Chính - Ngân hàng | A01, A10, C14, D01 | 18 | |
22 | 7340205 | Công nghệ tài chính (Fintech) | A01, A10, C14, D01 | 18 | |
23 | 7510605 | Logistics & quản lý chuỗi cung ứng | A00;C03;D01;D10 | 18 | |
24 | 7340301 | Kế toán | A01, A10, C14, D01 | 18 | |
25 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00, A10, D84, K01 | 18 | |
26 | 7310401 | Tâm lý học | A00, C03, D01, D10 | 18 | |
27 | 7380101 | Luật | A08, A09, C00, C19 | 18 | |
28 | 7380107 | Luật kinh tế | A08, A09, C00, C19 | 18 | |
29 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A07, A08, C00, D01 | 18 | |
30 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00;A01;C14;D01 | 18 | |
31 | 7320108 | Quan hệ Công chúng | C00, C19, D01, D15 | 18 | |
32 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D09, D11, D14 | 18 | |
33 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D09, D65, D71 | 18 | |
34 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D09, D65, D71 | 18 | |
35 | 7340101QT | Quản trị kinh doanh (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00, C03, D01, D10 | 18 | |
36 | 7340101LKĐTNN-01 | Quản trị kinh doanh (Liên kết với ĐH Walsh - Mỹ) | A00, C03, D01, D10 | 18 | |
37 | 7340101LKĐTNN-02 | Quản trị kinh doanh (Liên kết với Đài Loan) | A00, C03, D01, D10 | 18 | |
38 | 7810103LKĐTNN | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Liên kết với Đài Loan) | A07, A08, C00, D01 | 18 | |
39 | 7510605LKĐTNN | Logistics & quản lý chuỗi cung ứng (Liên kết với Đài Loan) | A00;C03;D01;D10 | 18 | |
40 | 7510303LKĐTNN | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (chuyên ngành công nghệ bán dẫn) (Liên kết với Đài Loan) | A00, A10, D84, K01 | 18 | |