1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D09, D11, D14 | 18 | |
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D09, D65, D71 | 18 | |
3 | 7320108 | Quan hệ Công chúng | C00, C19, D01, D15 | 18 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, C03, D01, D10 | 18 | |
5 | 7340201 | Tài Chính - Ngân hàng | A01, A10, C14, D01 | 18 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A01, A10, C14, D01 | 18 | |
7 | 7380107 | Luật kinh tế | A08, A09, C00, C19 | 18 | |
8 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A10, D84, K01 | 18 | |
9 | 7580102 | Kiến trúc cảnh quan | H06, H08, V00, V01 | 18 | |
10 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, A10, A11 | 18 | |
11 | 7720201 | Dược học | A00, A11, B00, D07 | 24 | Học lực lớp 12 loại giỏi |
12 | 7720301 | Điều dưỡng | B00, C14, D07, D66 | 24 | Học lực lớp 12 loại giỏi |
13 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A07, A08, C00, D01 | 18 | |
14 | 7720101 | Y khoa | A00; A01; B00; B08 | 24 | Học lực lớp 12 loại giỏi |
15 | 7310608 | Đông phương học | D01; D09; D65; D71 | 18 | |
16 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | C00; D01; D09; D66 | 18 | |