Trường Cao đẳng Công nghiệp Nam Định

Mã trường: CDT2501
Tên viết tắt: NIC
Tên tiếng Việt: Trường Cao đẳng Công nghiệp Nam Định
Tên tiếng Anh: Nam Dinh Industry College
Website: cnd.edu.vn
Điện thoại: 0228 3849 581
Hotline: 0228 3849 581
Địa chỉ: Km6, QL10, Xã Liên Bảo, Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

Trường Cao đẳng Công nghiệp Nam Định

Tuyển sinh Cao đẳng các ngành Năm 2024

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy TN THPT
2 Công nghệ kỹ thuật nhiệt TN THPT
3 Công nghệ kỹ thuật cơ khí TN THPT
4 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa TN THPT
5 Công nghệ ô tô TN THPT
6 Công nghệ kỹ thuật môi trường TN THPT
7 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông TN THPT
8 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử TN THPT
9 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử TN THPT
10 Điện tử công nghiệp TN THPT
11 Điện công nghiệp TN THPT
12 Nguội sửa chữa máy công cụ TN THPT
13 Nguội lắp rắp cơ khí TN THPT
14 Cắt gọt kim loại TN THPT
15 Hàn TN THPT
16 Quản trị kinh doanh TN THPT
17 Tài chính - Ngân hàng TN THPT
18 Kế toán doanh nghiệp TN THPT
19 Kế toán TN THPT
20 Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính TN THPT
21 Truyền thông và mạng máy tính TN THPT
22 Công nghệ thông tin TN THPT
23 Tin học ứng dụng TN THPT
24 Quản trị cơ sở dữ liệu TN THPT
25 Quản trị mạng máy tính TN THPT
26 Công nghệ may TN THPT
27 May thời trang TN THPT
28 Thiết kế thời trang TN THPT

Xét điểm học bạ

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy TN THPT
2 Công nghệ kỹ thuật nhiệt TN THPT
3 Công nghệ kỹ thuật cơ khí TN THPT
4 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa TN THPT
5 Công nghệ ô tô TN THPT
6 Công nghệ kỹ thuật môi trường TN THPT
7 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông TN THPT
8 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử TN THPT
9 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử TN THPT
10 Điện tử công nghiệp TN THPT
11 Điện công nghiệp TN THPT
12 Nguội sửa chữa máy công cụ TN THPT
13 Nguội lắp rắp cơ khí TN THPT
14 Cắt gọt kim loại TN THPT
15 Hàn TN THPT
16 Quản trị kinh doanh TN THPT
17 Tài chính - Ngân hàng TN THPT
18 Kế toán doanh nghiệp TN THPT
19 Kế toán TN THPT
20 Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính TN THPT
21 Truyền thông và mạng máy tính TN THPT
22 Công nghệ thông tin TN THPT
23 Tin học ứng dụng TN THPT
24 Quản trị cơ sở dữ liệu TN THPT
25 Quản trị mạng máy tính TN THPT
26 Công nghệ may TN THPT
27 May thời trang TN THPT
28 Thiết kế thời trang TN THPT
Tuyển sinh Trung cấp các ngành Năm 2024

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Cắt gọt kim loại TN THCS
2 Công nghệ ô tô TN THCS
3 Hàn (Gò - Hàn) TN THCS
4 Sửa chữa thiết bị may TN THCS
5 May thời trang TN THCS
6 Công nghệ may TN THCS
7 Tin học văn phòng TN THCS
8 Điện công nghiệp TN THCS
9 Điện tử công nghiệp TN THCS
10 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (điện lạnh và ĐHKK) TN THCS
11 Điện công nghiệp và dân dụng TN THCS
12 Kế toán doanh nghiệp TN THCS
13 Kinh doanh thương mại và dịch vụ TN THCS
14 Quản lý và bán hàng siêu thị TN THCS

Xét điểm học bạ

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Cắt gọt kim loại TN THCS
2 Công nghệ ô tô TN THCS
3 Hàn (Gò - Hàn) TN THCS
4 Sửa chữa thiết bị may TN THCS
5 May thời trang TN THCS
6 Công nghệ may TN THCS
7 Tin học văn phòng TN THCS
8 Điện công nghiệp TN THCS
9 Điện tử công nghiệp TN THCS
10 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (điện lạnh và ĐHKK) TN THCS
11 Điện công nghiệp và dân dụng TN THCS
12 Kế toán doanh nghiệp TN THCS
13 Kinh doanh thương mại và dịch vụ TN THCS
14 Quản lý và bán hàng siêu thị TN THCS