1 | CDD0205 | Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức | TN THPT | TN THPT |
2 | CDD0142 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật - Công nghệ Bách khoa | TN THPT | TN THPT |
3 | KGH | Trường Sĩ quan Không quân | | 26.55 |
4 | KGH | Trường Sĩ quan Không quân | | 26.39 |
5 | CDT0208 | Trường Cao đẳng Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | 12 | TN THPT |
6 | CKC | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | 23 | Môn Toán hệ số 2 |
7 | CDD0229 | Trường Cao đẳng Bách khoa Nam Sài Gòn | 12 | TN THPT |
8 | CDT2501 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Nam Định | TN THPT | TN THPT |
9 | CDT1204 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Việt Đức | TN THPT | TN THPT |
10 | CDD0131 | Trường Cao đẳng Điện tử - Điện lạnh Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
11 | CDT0203 | Trường Cao đẳng Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh | 15 | TN THPT |
12 | CDD0101 | Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
13 | CDD0213 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh | TN THPT | TN THPT |
14 | CDD0226 | Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Sài Gòn | TN THPT | TN THPT |