1 | CDD0209 | Trường Cao đẳng Sài Gòn | | |
2 | CDD4805 | Trường Cao đẳng Công nghệ cao Đồng Nai | | |
3 | CDD4902 | Trường Cao đẳng Long An | | |
4 | CDT0110 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Mỹ nghệ Việt Nam | | |
5 | CDD4803 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Đồng Nai | | |
6 | CDD0211 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Nguyễn Trường Tộ | | |
7 | CDD0402 | Trường Cao đẳng Hoa Sen | | |
8 | CDT026 | Trường Cao đẳng Giao thông vận tải trung ương VI | | |
9 | CDD4401 | Trường Cao đẳng nghề Việt Nam – Singapore | | |
10 | C47 | Trường Cao Đẳng Bình Thuận | | |
11 | CDD4403 | Trường Cao đẳng Việt Nam - Hàn Quốc Bình Dương | | |
12 | CDD0114 | Trường Cao Đẳng Hùng Vương( Hà Nội) | | |
13 | CDD0304 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Hải Phòng | | |
14 | CDD0201 | Trường Cao đẳng nghề Thành phố Hồ Chí Minh | | |
15 | CDD5504 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Cần Thơ | | |
16 | CDT0202 | Trường Cao đẳng Kỹ Nghệ II | | |
17 | CDT0104 | Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật Công nghệ | | |
18 | CDD5502 | Trường Cao đẳng Cần Thơ | | |
19 | CKC | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | | |
20 | CDD0207 | Trường Cao đẳng Lý Tự Trọng Thành phố Hồ Chí Minh | | |