1 | CDT1601 | Trường Cao đẳng Công nghiệp và Thương mại | TN THPT | TN THPT |
2 | CDD0120 | Trường Cao đẳng nghề Bách Khoa Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
3 | CDD5901 | Trường Cao đẳng nghề Sóc Trăng | TN THPT | TN THPT |
4 | CDD0209 | Trường Cao đẳng Sài Gòn | TN THPT | TN THPT |
5 | CDT0134 | Trường Cao đẳng Kinh tế Công nghiệp Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
7 | CDD4808 | Trường Cao đẳng Hòa Bình Xuân Lộc | TN THPT | TN THPT |
8 | CDD0234 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật - Du lịch Sài Gòn | TN THPT | TN THPT |
9 | CDD2402 | Trường Cao đẳng nghề Hà Nam | TN THPT | TN THPT |
10 | CDD1603 | Trường Cao đẳng Vĩnh Phúc | TN THPT | TN THPT |
11 | CDD2303 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Hòa Bình | TN THPT | TN THPT |
12 | CDD4805 | Trường Cao đẳng Công nghệ cao Đồng Nai | TN THPT | TN THPT |
13 | CDD0111 | Trường Cao đẳng Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
14 | CDD1001 | Trường Cao đẳng nghề Lạng Sơn | TN THPT | TN THPT |
15 | CDT5301 | Trường Cao đẳng Nông nghiệp Nam Bộ | TN THPT | TN THPT |
16 | CDT2302 | Trường Cao đẳng Cơ điện Tây Bắc | TN THPT | TN THPT |
17 | CDT2401 | Trường Cao đẳng Công nghệ, Kinh tế và Chế biến lâm sản | TN THPT | TN THPT |
18 | CDD0402 | Trường Cao đẳng Hoa Sen | TN THPT | TN THPT |
19 | CDD0211 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Nguyễn Trường Tộ | TN THPT | TN THPT |
20 | CDD0131 | Trường Cao đẳng Điện tử - Điện lạnh Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
21 | CDD4803 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Đồng Nai | TN THPT | TN THPT |
22 | CDT026 | Trường Cao đẳng Giao thông vận tải trung ương VI | TN THPT | TN THPT |
23 | CDT0110 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Mỹ nghệ Việt Nam | TN THPT | TN THPT |
24 | CDD5701 | Trường Cao đẳng nghề Vĩnh Long | TN THPT | TN THPT |
25 | CDT0304 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Bắc Bộ | TN THPT | TN THPT |
26 | CDD4401 | Trường Cao đẳng nghề Việt Nam – Singapore | TN THPT | TN THPT |
27 | CDT1501 | Trường Cao đẳng Cơ điện Phú Thọ | TN THPT | TN THPT |
28 | CDT2701 | Trường Cao đẳng Cơ điện Xây dựng Việt Xô | TN THPT | TN THPT |
29 | CDD1802 | Trường Cao đẳng nghề Công nghệ Việt - Hàn Bắc Giang | TN THPT | TN THPT |
30 | CDD0501 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật và Công nghệ Hà Giang | TN THPT | TN THPT |
31 | CDD4403 | Trường Cao đẳng Việt Nam - Hàn Quốc Bình Dương | TN THPT | TN THPT |
32 | CDT0112 | Trường Cao đẳng nghề Long Biên | TN THPT | TN THPT |
33 | C47 | Trường Cao Đẳng Bình Thuận | TN THPT | TN THPT |
34 | CDD0114 | Trường Cao Đẳng Hùng Vương (Hà Nội) | TN THPT | TN THPT |
35 | CDT1602 | Trường Cao đẳng Cơ khí nông Nghiệp | TN THPT | TN THPT |
36 | CDT5601 | Trường Cao đẳng Đồng Khởi | TN THPT | TN THPT |
37 | CDD0201 | Trường Cao đẳng nghề Thành phố Hồ Chí Minh | TN THCS | TN THCS |
38 | CDD5504 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Cần Thơ | TN THPT | TN THPT |
39 | CDD0304 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Hải Phòng | TN THPT | TN THPT |
40 | CDT0202 | Trường Cao đẳng Kỹ Nghệ II | TN THPT | TN THPT |
41 | CDT0104 | Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật Công nghệ | TN THPT | TN THPT |
42 | CDT4804 | Trường Cao đẳng Cơ giới và Thủy lợi | TN THPT | TN THPT |
43 | CDD5502 | Trường Cao đẳng Cần Thơ | TN THPT | TN THPT |
44 | CKC | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | 20 | Môn Toán hệ số 2 |
45 | CDD4901 | Trường Cao Đẳng Công Nghệ và Du Lịch | TN THPT | TN THPT |
46 | CDT1204 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Việt Đức | TN THPT | TN THPT |
47 | CDD4402 | Trường Cao đẳng Công nghệ cao Đồng An | TN THPT | TN THPT |
48 | CDT2501 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Nam Định | TN THPT | TN THPT |
49 | CDD0207 | Trường Cao đẳng Lý Tự Trọng Thành phố Hồ Chí Minh | TN THPT | TN THPT |