1 | TCD0209 | Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Quận 12 | TN THCS | TN THCS |
2 | CDD2301 | Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Hòa Bình | TN THCS | TN THCS |
3 | TCD0232 | Trường Trung cấp Bến Thành | TN THCS | TN THCS |
4 | CDT1207 | Trường Cao đẳng Thương mại và Du lịch | TN THCS | TN THCS |
5 | CDT1505 | Trường Cao đẳng Công nghiệp thực phẩm | 10 | 10 |
6 | CDD1201 | Trường Cao đẳng Thái Nguyên | 10 | 10 |
7 | C56 | Trường Cao đẳng Bến Tre | TN THCS | TN THCS |
8 | CDD5601 | Trường Cao đẳng Bến Tre | TN THCS | TN THCS |
9 | TCD0205 | Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Nguyễn Hữu Cảnh | TN THCS | TN THCS |
10 | CDT1601 | Trường Cao đẳng Công nghiệp và Thương mại | TN THCS | TN THCS |
11 | CDT0134 | Trường Cao đẳng Kinh tế Công nghiệp Hà Nội | TN THCS | TN THCS |
12 | CDT1202 | Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật - Đại học Thái Nguyên | TN THCS | TN THCS |
13 | CDD0205 | Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức | TN THCS | TN THCS |
14 | CDT2501 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Nam Định | 10 | 10 |