1 | CKC | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | 21 | Môn Toán hệ số 2 |
2 | CDD0205 | Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức | TN THPT | TN THPT |
3 | CDD0131 | Trường Cao đẳng Điện tử - Điện lạnh Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
4 | CDT2402 | Trường Cao đẳng Phát thanh - Truyền hình I | TN THPT | TN THPT |
5 | CDT0212 | Trường Cao Đẳng Phát Thanh - Truyền Hình II | 15 | TN THPT |
6 | CDD0207 | Trường Cao đẳng Lý Tự Trọng Thành phố Hồ Chí Minh | TN THPT | TN THPT |
7 | CDT2501 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Nam Định | TN THPT | TN THPT |
8 | CDD1201 | Trường Cao đẳng Thái Nguyên | TN THPT | TN THPT |
9 | CDD5405 | Trường Cao đẳng Kiên Giang | TN THPT | TN THPT |
10 | CDD0222 | Trường Cao đẳng Công nghệ Thông tin TP. Hồ Chí Minh | TN THPT | TN THPT |
11 | CDD2801 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Thanh Hoá | TN THPT | TN THPT |
12 | CDT0203 | Trường Cao đẳng Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh | 12 | TN THPT |
13 | CDD0213 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh | TN THPT | TN THPT |