1 | DHL | Đại Học Nông Lâm - Đại Học Huế | 15 | 0 |
2 | DSK | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại Học Đà Nẵng | 15.05 | 0 |
3 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 56.1 | 0 |
4 | KTS | Trường Đại học Kiến Trúc TP.HCM | 15.5 | 0 |
5 | KTD | Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | 14 | 0 |
6 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 18 | 0 |
7 | DDK | Trường Đại Học Bách Khoa - Đại Học Đà Nẵng | 15 | 0 |
8 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 17.35 | 0 |