1 | TLS | Phân hiệu trường Đại học Thủy Lợi tại TP.HCM | 15 | 0 |
2 | DHL | Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế | 15 | 0 |
3 | KTD | Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | 17 | 19.5 |
4 | KTS | Trường Đại học Kiến Trúc TP.HCM | 15 | 18.8 |
5 | KTA | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | 0 | 21.15 |
6 | KTA | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | 0 | 21.15 |
7 | KTA | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | 21.45 | 0 |
8 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 55.4 | 0 |
9 | DSK | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | 15.4 | 18.45 |
10 | KTA | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | 21.45 | 0 |
11 | KTA | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | 0 | 21.15 |
12 | KTA | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | 21.45 | 0 |
13 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 20.85 | 22.35 |
14 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 21.6 | 22.65 |
15 | DDK | Trường Đại Học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | 17 | 17.95 |