Trường Đại học Tây Nguyên

Mã trường: TTN
Tên viết tắt: TNU
Tên tiếng Việt: Trường Đại học Tây Nguyên
Tên tiếng Anh: TAY NGUYEN UNIVERSITY
Điện thoại: 02623825185
Hotline: 0965 164 445
Địa chỉ: 567 Lê Duẩn, TP. Buôn Ma Thuột, tỉnh Đăk Lăk

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

Tuyển sinh Đại Học các ngành Năm 2021

Xét điểm thi tốt nghiệp THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Giáo dục Mầm non 22.35
2 Giáo dục Tiểu học 25.85
3 Giáo dục Tiểu học - tiếng Jrai 19
4 Giáo dục Chính trị 23
5 Giáo dục Thể chất 18
6 Sư phạm Toán học 22.8
7 Sư phạm Vật lý 19
8 Sư phạm Hoá học 20.25
9 Sư phạm Sinh học 19
10 Sư phạm Ngữ văn 22
11 Sư phạm Tiếng Anh 25
12 Ngôn ngữ Anh 21.25
13 Triết học 15
14 Văn học 15
15 Kinh tế 19
16 Kinh tế phát triển 15
17 Quản trị kinh doanh 21
18 Kinh doanh thương mại 15
19 Tài chính - Ngân hàng 19.5
20 Kế toán 17.5
21 Công nghệ Sinh học 15
22 Công nghệ thông tin 15
23 Công nghệ kỹ thuật môi trường 15
24 Công nghệ thực phẩm 15
25 Chăn nuôi 15
26 Khoa học cây trồng 15
27 Bảo vệ thực vật 15
28 Kinh tế nông nghiệp 15
29 Lâm sinh 15
30 Thú y 15
31 Y khoa 26
32 Điều dưỡng 21.5
33 Kỹ thuật xét nghiệm y học 22.5
34 Quản lý đất đai 15
35 Sinh học 15

Xét điểm học bạ THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Giáo dục Tiểu học 23
2 Giáo dục Tiểu học - tiếng Jrai 23
3 Giáo dục Chính trị 23
4 Sư phạm Toán học 23
5 Sư phạm Vật lý 23
6 Sư phạm Hoá học 23
7 Sư phạm Sinh học 23
8 Sư phạm Ngữ văn 23
9 Sư phạm Tiếng Anh 25
10 Ngôn ngữ Anh 18
11 Triết học 18
12 Văn học 18
13 Kinh tế 18
14 Kinh tế phát triển 18
15 Quản trị kinh doanh 21
16 Kinh doanh thương mại 18
17 Tài chính - Ngân hàng 18
18 Kế toán 18
19 Công nghệ Sinh học 18
20 Công nghệ thông tin 18
21 Công nghệ kỹ thuật môi trường 18
22 Công nghệ thực phẩm 18
23 Chăn nuôi 18
24 Khoa học cây trồng 18
25 Bảo vệ thực vật 18
26 Kinh tế nông nghiệp 18
27 Lâm sinh 18
28 Thú y 18
29 Điều dưỡng 25.5
30 Kỹ thuật xét nghiệm y học 25.5
31 Quản lý đất đai 18
32 Sinh học 18

Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Giáo dục Mầm non 700
2 Giáo dục Tiểu học 700
3 Giáo dục Tiểu học - tiếng Jrai 700
4 Giáo dục Chính trị 700
5 Giáo dục Thể chất 600
6 Sư phạm Toán học 700
7 Sư phạm Vật lý 700
8 Sư phạm Hoá học 700
9 Sư phạm Sinh học 700
10 Sư phạm Ngữ văn 700
11 Sư phạm Tiếng Anh 700
12 Ngôn ngữ Anh 600
13 Triết học 600
14 Văn học 600
15 Kinh tế 600
16 Kinh tế phát triển 600
17 Quản trị kinh doanh 600
18 Kinh doanh thương mại 600
19 Tài chính - Ngân hàng 600
20 Kế toán 600
21 Công nghệ Sinh học 600
22 Công nghệ thông tin 600
23 Công nghệ kỹ thuật môi trường 600
24 Công nghệ thực phẩm 600
25 Chăn nuôi 600
26 Khoa học cây trồng 600
27 Bảo vệ thực vật 600
28 Kinh tế nông nghiệp 600
29 Lâm sinh 600
30 Thú y 600
31 Y khoa 895
32 Điều dưỡng 700
33 Kỹ thuật xét nghiệm y học 700
34 Quản lý đất đai 600
35 Sinh học 600