| 1 | KTA | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | 0 | 19.85 |
| 2 | HCP | Học viện Chính sách và phát triển | 25.43 | 22.36 |
| 3 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 21 | 19.81 |
| 4 | DTE | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | 17 | 17 |
| 5 | QHE | Trường Đại học Kinh tế - ĐHQG Hà Nội | 33.35 | 24.2 |
| 6 | DPQ | Trường Đại học Phạm Văn Đồng | 15 | 15 |
| 7 | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | 15 | 19.31 |
| 8 | KHA | Đại học Kinh tế Quốc dân | 27.2 | 26.77 |
| 9 | KHA | Đại học Kinh tế Quốc dân | 0 | 25.25 |