1 | DTE | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | 16 | 0 |
2 | QHE | Trường Đại học Kinh tế - ĐHQG Hà Nội | 34.25 | 0 |
3 | KHA | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 27.35 | 0 |
4 | HCP | Học viện Chính sách và phát triển | 24.5 | 0 |
5 | DPQ | Trường Đại học Phạm Văn Đồng | 15 | 0 |
6 | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | 15 | 0 |
7 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 20 | 0 |