1 | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 25 | 0 |
2 | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 24 | 0 |
3 | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 27.5 | 0 |
4 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 18 | 0 |
5 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 18 | 0 |
6 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 18 | 0 |
7 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 18 | 0 |
8 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 18 | 0 |
9 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 18 | 0 |
10 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 18 | 0 |
11 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 18 | 0 |
12 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 18 | 0 |
13 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 22 | 0 |
14 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 20 | 0 |
15 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 21 | 0 |
16 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 19 | 0 |
17 | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 23 | 0 |
18 | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 22 | 0 |
19 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 0 | 740 |
20 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 0 | 30 |
21 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 28 | 0 |
22 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 0 | 800 |
23 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 0 | 720 |
24 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 0 | 800 |
25 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 0 | 800 |