1 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 23.6 | 23.65 |
2 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 24.75 | 0 |
3 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 23 | 0 |
4 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 25.65 | 0 |
5 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 25 | 0 |
6 | GSA | Phân hiệu Trường Đại học Giao thông Vận tải tại TP.HCM | 23.84 | 25.33 |
7 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 24.4 | 25.07 |
8 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 0 | 22 |
9 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 0 | 22 |