1 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 27.75 | Điểm Toán>=8.97, TTNV<=2 |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 27.8 | Điểm Toán>=9.07, TTNV<=2 |
3 | 7340101QT | Quản trị kinh doanh (CLC Việt - Anh) | A00, A01, D01, D07 | 26.83 | Điểm Toán>=8.73, TTNV<=1 |
4 | 7340201 | Tài Chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 28.12 | Điểm Toán>=9.2, TTNV<=1 |
5 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 27.67 | Điểm Toán>=9.07, TTNV<=1 |
6 | 7340301QT | Kế toán (Chương trình chất lượng cao Kế toán tổng hợp Việt - Anh) | A00, A01, D01, D07 | 25.95 | Điểm Toán>=8.87, TTNV<=2 |
7 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00, A01, D07 | 25.97 | Điểm Toán>=8.97, TTNV<=2 |
8 | 7480201QT | Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao Công nghệ thông tin Việt - Anh) | A00, A01, D01, D07 | 28.37 | Điểm Toán>=8.97, TTNV<=1 |
9 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A00, A01, D01, D07 | 26.08 | Điểm Toán>=8.27, TTNV<=1 |
10 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01, D07 | 26.9 | Điểm Toán>=9.43, TTNV<=2 |
11 | 7520103QT | Kỹ thuật cơ khí (Chương trình chất lượng cao Cơ khí ô tô Việt - Anh) | A00, A01, D01, D07 | 26.73 | Điểm Toán>=9, TTNV<=1 |
12 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | A00, A01, D01, D07 | 25.17 | Điểm Toán>=8.43, TTNV<=6 |
13 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, D07 | 27.12 | Điểm Toán>=9, TTNV<=1 |
14 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, D07 | 27.62 | Điểm Toán>=8.63, TTNV<=1 |
15 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00, A01, D01, D07 | 23.77 | Điểm Toán>=7.03, TTNV<=5 |
16 | 7580106 | Quản lý đô thị và công trình | A00, A01, D01, D07 | 25.25 | Điểm Toán>=8.87, TTNV<=3 |
17 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 24.3 | Điểm Toán>=7.63, TTNV<=2 |
18 | 7580201QT | Kỹ thuật xây dựng (chương trình tiên tiến Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông) | A00, A01, D01, D07 | 22.2 | Điểm Toán>=6, TTNV<=1 |
19 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00, A01, D01, D07 | 19.12 | Điểm Toán>=5.87, TTNV<=4 |
20 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, D01, D07 | 19.23 | Điểm Toán>=6.93, TTNV<=2 |
21 | 7580205QT | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông( Cầu - Đường bộ Việt - Pháp CLC, Cầu - Đường bộ Việt - Anh CLC, Công trình giao thông đô thị Việt - Nhật CLC) | A00, A01, D01, D03 | 22.13 | Điểm Toán>=7, TTNV<=1 |
22 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00, A01, D01, D07 | 21.7 | Điểm Toán>=7.17, TTNV<=3 |
23 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 26.18 | Điểm Toán>=8.4, TTNV<=2 |
24 | 7580301QT | Kinh tế xây dựng (Chương trình chất lượng cao Kinh tế xây dựng công trình giao thông Việt - Anh) | A00, A01, D01, D07 | 24.68 | Điểm Toán>=8.4, TTNV<=3 |
25 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 25.67 | Điểm Toán>=8.57, TTNV<=2 |
26 | 7580302QT | Quản lý xây dựng (Chương trình chất lượng cao Quản lý xây dựng Việt - Anh) | A00, A01, D01, D07 | 21.28 | Điểm Toán>=7.3, TTNV<=3 |
27 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, D07 | 26.9 | Điểm Toán>=8.87, TTNV<=3 |
28 | 7840101 | Khai thác vận tải | A00, A01, D01, D07 | 25.92 | Điểm Toán>=8.4, TTNV<=2 |
29 | 7840104 | Kinh tế vận tải | A00, A01, D01, D07 | 26.53 | Điểm Toán>=8.04, TTNV<=1 |
30 | 7580302LK | Chương trình Liên kế quốc tế ngành Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 21 | Điểm Toán>=6.37, TTNV<=2 |
31 | 7340101LK | Chương trình Liên kế quốc tế ngành Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 24.37 | Điểm Toán>=6.8, TTNV<=6 |