Trường Đại học Giao thông Vận tải

Mã trường: GHA
Tên viết tắt: UTC
Tên tiếng Việt: Trường Đại học Giao thông Vận tải
Tên tiếng Anh: UNIVERSITY OF TRANSPORT AND COMMUNICATIONS
Điện thoại: 024 37606352
Hotline:
Địa chỉ: Số 3 phố Cầu Giấy, P.Láng Thượng, Q.Đống Đa, Tp.Hà Nội.

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

Tuyển sinh Đại Học các ngành Năm 2022

Xét điểm thi tốt nghiệp THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Kinh tế 25
2 Quản trị kinh doanh 251
3 Quản trị kinh doanh (CLC Việt - Anh) 23.95
4 Tài Chính - Ngân hàng 24.95
5 Kế toán 25.05
6 Kế toán (Chương trình chất lượng cao Kế toán tổng hợp Việt - Anh) 23.3
7 Toán ứng dụng 23.4
8 Khoa học máy tính 25.5
9 Công nghệ Thông tin 25.9
10 Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao Công nghệ thông tin Việt - Anh) 24.65
11 Công nghệ kỹ thuật giao thông 22.75
12 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 26.25
13 Kỹ thuật cơ khí 23.6
14 Kỹ thuật cơ khí (Chương trình chất lượng cao Cơ khí ô tô Việt - Anh) 20.55
15 Kỹ thuật cơ điện tử 24.85
16 Kỹ thuật nhiệt 21.25
17 Kỹ thuật ô tô 24.85
18 Kỹ thuật điện 23.6
19 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 24.1
20 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 25.3
21 Kỹ thuật Robot và trí tuệ nhân tạo 25.3
22 Kỹ thuật môi trường 21.3
23 Quản lý đô thị và công trình 19
24 Kỹ thuật xây dựng 21.2
25 Kỹ thuật xây dựng (chương trình tiên tiến Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông) 18.45
26 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 17.25
27 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 17
28 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông( Cầu - Đường bộ Việt - Pháp CLC, Cầu - Đường bộ Việt - Anh CLC, Công trình giao thông đô thị Việt - Nhật CLC) 17
29 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 17.35
30 Kinh tế xây dựng 24.1
31 Kinh tế xây dựng (Chương trình chất lượng cao Kinh tế xây dựng công trình giao thông Việt - Anh) 22.5
32 Quản lý xây dựng 23.5
33 Quản lý xây dựng (Chương trình chất lượng cao Quản lý xây dựng Việt - Anh) 18.55
34 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 24.4
35 Khai thác vận tải 24.7
36 Kinh tế vận tải 24.2

Xét điểm học bạ THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Kinh tế 27.75 Điểm Toán>=8.97, TTNV<=2
2 Quản trị kinh doanh 27.8 Điểm Toán>=9.07, TTNV<=2
3 Quản trị kinh doanh (CLC Việt - Anh) 26.83 Điểm Toán>=8.73, TTNV<=1
4 Tài Chính - Ngân hàng 28.12 Điểm Toán>=9.2, TTNV<=1
5 Kế toán 27.67 Điểm Toán>=9.07, TTNV<=1
6 Kế toán (Chương trình chất lượng cao Kế toán tổng hợp Việt - Anh) 25.95 Điểm Toán>=8.87, TTNV<=2
7 Toán ứng dụng 25.97 Điểm Toán>=8.97, TTNV<=2
8 Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao Công nghệ thông tin Việt - Anh) 28.37 Điểm Toán>=8.97, TTNV<=1
9 Công nghệ kỹ thuật giao thông 26.08 Điểm Toán>=8.27, TTNV<=1
10 Kỹ thuật cơ khí 26.9 Điểm Toán>=9.43, TTNV<=2
11 Kỹ thuật cơ khí (Chương trình chất lượng cao Cơ khí ô tô Việt - Anh) 26.73 Điểm Toán>=9, TTNV<=1
12 Kỹ thuật nhiệt 25.17 Điểm Toán>=8.43, TTNV<=6
13 Kỹ thuật điện 27.12 Điểm Toán>=9, TTNV<=1
14 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 27.62 Điểm Toán>=8.63, TTNV<=1
15 Kỹ thuật môi trường 23.77 Điểm Toán>=7.03, TTNV<=5
16 Quản lý đô thị và công trình 25.25 Điểm Toán>=8.87, TTNV<=3
17 Kỹ thuật xây dựng 24.3 Điểm Toán>=7.63, TTNV<=2
18 Kỹ thuật xây dựng (chương trình tiên tiến Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông) 22.2 Điểm Toán>=6, TTNV<=1
19 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 19.12 Điểm Toán>=5.87, TTNV<=4
20 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.23 Điểm Toán>=6.93, TTNV<=2
21 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông( Cầu - Đường bộ Việt - Pháp CLC, Cầu - Đường bộ Việt - Anh CLC, Công trình giao thông đô thị Việt - Nhật CLC) 22.13 Điểm Toán>=7, TTNV<=1
22 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 21.7 Điểm Toán>=7.17, TTNV<=3
23 Kinh tế xây dựng 26.18 Điểm Toán>=8.4, TTNV<=2
24 Kinh tế xây dựng (Chương trình chất lượng cao Kinh tế xây dựng công trình giao thông Việt - Anh) 24.68 Điểm Toán>=8.4, TTNV<=3
25 Quản lý xây dựng 25.67 Điểm Toán>=8.57, TTNV<=2
26 Quản lý xây dựng (Chương trình chất lượng cao Quản lý xây dựng Việt - Anh) 21.28 Điểm Toán>=7.3, TTNV<=3
27 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 26.9 Điểm Toán>=8.87, TTNV<=3
28 Khai thác vận tải 25.92 Điểm Toán>=8.4, TTNV<=2
29 Kinh tế vận tải 26.53 Điểm Toán>=8.04, TTNV<=1
30 Chương trình Liên kế quốc tế ngành Quản lý xây dựng 21 Điểm Toán>=6.37, TTNV<=2
31 Chương trình Liên kế quốc tế ngành Quản trị kinh doanh 24.37 Điểm Toán>=6.8, TTNV<=6