1 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 22.8 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 23.3 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 23.55 | |
4 | 7340301QT | Kế toán (Chương trình chất lượng cao Kế toán tổng hợp Việt - Anh) | A00, A01, D01, D07 | 19.6 | |
5 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00, A01, D07 | 16.4 | |
6 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A01, D07 | 24.75 | |
7 | 7480201QT | Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao Công nghệ thông tin Việt - Anh) | A00, A01, D01, D07 | 23.3 | |
8 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A00, A01, D01, D07 | 18 | |
9 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 25 | |
10 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01, D07 | 23.1 | |
11 | 7520103QT | Kỹ thuật cơ khí (Chương trình chất lượng cao Cơ khí ô tô Việt - Anh) | A00, A01, D01, D07 | 20.7 | |
12 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D07 | 23.85 | |
13 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | A00, A01, D01, D07 | 21.05 | |
14 | 7520116-03 | Kỹ thuật máy động lực | A00, A01, D01, D07 | 19.4 | |
15 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D07 | 24.55 | |
16 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, D07 | 21.45 | |
17 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, D07 | 22.4 | |
18 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00, A01, D07 | 24.05 | |
19 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00, A01, D01, D07 | 16.05 | |
20 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 17 | |
21 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00, A01, D01, D07 | 16.55 | |
22 | 7580205QT | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông( Cầu - Đường bộ Việt - Pháp CLC, Cầu - Đường bộ Việt - Anh CLC, Công trình giao thông đô thị Việt - Nhật CLC) | A00, A01, D01, D03 | 16.25 | |
23 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 20.4 | |
24 | 7580301QT | Kinh tế xây dựng (Chương trình chất lượng cao Kinh tế xây dựng công trình giao thông Việt - Anh) | A00, A01, D01, D07 | 16.6 | |
25 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 17.2 | |
26 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, D07 | 22 | |
27 | 7840101 | Khai thác vận tải | A00, A01, D01, D07 | 21.95 | |
28 | 7840104 | Kinh tế vận tải | A00, A01, D01, D07 | 20.7 | |
29 | 7520116-01 | Nhóm chuyên ngành: Máy xây dựng, Cơ giới hóa xây dựng cầu đường, Cơ khí giao thông công chính | A00, A01, D01, D07 | 16.7 | |
30 | 7520116-02 | Nhóm chuyên ngành: Kỹ thuật phương tiện đường sắt, Tàu điện-metro, Đầu máy - Toa хе | A00, A01, D01, D07 | 16.35 | |
31 | 7580201QT-01 | Kỹ thuật xây dựng (chương trình Tiên tiến Kỹ thuật xây dựng CT giao thông) | A00, A01, D01, D07 | 16.2 | |
32 | 7580201QT-02 | Kỹ thuật xây dựng (chương trình Chất lượng cao Vật liệu và Công nghệ Xây dựng Việt - Pháp) | A00, A01, D01, D03 | 16.25 | |
33 | 7580205-01 | Chuyên ngành Cầu đường bộ | A00, A01, D01, D07 | 17.1 | |
34 | 7580205-02 | Nhóm chuyên ngành: Đường bộ, Kỹ thuật giao thông đường bộ | A00, A01, D01, D07 | 17.15 | |
35 | 7580205-03 | Nhóm chuyên ngành: Cầu hầm, Đường hầm và metro | A00, A01, D01, D07 | 16.75 | |
36 | 7580205-04 | Nhóm chuyên ngành: Đường sắt, Cầu - Đường sắt, Đường sắt đô thị | A00, A01, D01, D07 | 17.2 | |
37 | 7580205-05 | Nhóm chuyên ngành: Đường ô tô và Sân bay, Cầu - Đường ô tô và Sân bay | A00, A01, D01, D07 | 16.2 | |
38 | 7580205-06 | Nhóm chuyên ngành: Công trinh giao thông công chính, Công trình giao thông đô thị | A00, A01, D01, D07 | 16.15 | |
39 | 7580205-07 | Chuyên ngành Tự động hóa thiết kế cầu đường | A00, A01, D01, D07 | 16.45 | |
40 | 7580205-08 | Nhóm chuyên ngành: Địa kỹ thuật, Kỹ thuật GIS và trắc địa công trình | A00, A01, D01, D07 | 16.1 | |