1 | CDD2291 | Trường Cao đẳng Y Dược ASEAN | TN THPT | TN THPT |
2 | CDD2205 | Trường Cao đẳng Dược Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
3 | CDD2202 | Trường Cao đẳng Y tế Hưng Yên | TN THPT | TN THPT |
4 | TCD0176 | Trường Cao đẳng Y Dược Tuệ Tĩnh Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
5 | CDD4901 | Trường Cao Đẳng Công Nghệ và Du Lịch | TN THPT | TN THPT |
6 | CDD5402 | Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang | 15 | 15 |
7 | CDD4402 | Trường Cao đẳng Công nghệ cao Đồng An | TN THPT | TN THPT |
8 | CDD2401 | Trường Cao đẳng Y tế Hà Nam | TN THPT | TN THPT |
9 | CDD1919 | Trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội | 15 | 15 |
10 | CDD0146 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Y Dược Hà Nội | 15 | 15 |
11 | CBK | Trường Cao Đẳng Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | TN THPT | TN THPT |
12 | CDD4102 | Trường Cao Đẳng Y Dược Sài Gòn | TN THPT | TN THPT |
13 | CDD5503 | Trường Cao đẳng Y tế Cần Thơ | TN THPT | TN THPT |
14 | CDD0405 | Trường Cao đẳng Bách khoa Đà Nẵng | TN THPT | TN THPT |
15 | CDD0141 | Trường Cao đẳng Công thương Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
16 | CDT2109 | Trường Cao đẳng Dược Trung ương Hải Dương | TN THPT | TN THPT |
17 | CDD1301 | Trường Cao đẳng Y dược Pasteur | TN THPT | TN THPT |
18 | CDT1507 | Trường Cao đẳng Y Dược Phú Thọ | TN THPT | TN THPT |
19 | CDD6402 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Hậu Giang | TN THPT | TN THPT |
20 | CDD6003 | Trường Cao đẳng Y tế Bạc Liêu | TN THPT | TN THPT |
21 | CDD4006 | Trường Cao đẳng Bách khoa Tây Nguyên | TN THPT | TN THPT |
22 | CDD0122 | Trường Cao đẳng Y Hà Nội | 16.5 | TN THPT |
23 | CDD4203 | Trường Cao đẳng Y tế Lâm Đồng | 15 | 15 |
24 | CMY | Trường Cao đẳng Y tế Cà Mau | 15 | 15 |
25 | CDD5802 | Trường Cao đẳng Y tế Trà Vinh | 15 | 15 |
26 | CHD | Trường Cao đẳng Y dược Hồng Đức | TN THPT | TN THPT |
27 | CDD1703 | Trường Cao đẳng Y tế Quảng Ninh | TN THPT | TN THPT |
28 | CDD0135 | Trường Cao đẳng Y tế Hà Đông | 15 | 15 |
29 | CDD2603 | Trường Cao đẳng Y tế Thái Bình | 15 | 15 |
30 | CDD1002 | Trường Cao đẳng Y tế Lạng Sơn | TN THPT | TN THPT |
31 | CDD1202 | Trường Cao đẳng Y tế Thái Nguyên | TN THPT | TN THPT |
32 | CDT0141 | Trường Cao đẳng Y tế Đặng Văn Ngữ | TN THPT | TN THPT |
33 | CDD2701 | Trường Cao đẳng Y tế Ninh Bình | TN THPT | TN THPT |
34 | CDD1908 | Trường Cao đẳng Y tế Bắc Ninh | TN THPT | TN THPT |
35 | CDD 5301 | Trường Cao đẳng Y tế Tiền Giang | 15 | 15 |
36 | CDD5003 | Trường Cao đẳng Y tế Đồng Tháp | 15 | 15 |
37 | CDD0306 | Trường Cao đẳng Y tế Hải Phòng | TN THPT | TN THPT |
38 | CDD2807 | Trường Cao đẳng Y tế Thanh Hóa | TN THPT | TN THPT |
39 | CDD0408 | Trường Cao đẳng Công nghệ Y – Dược Việt Nam | TN THPT | TN THPT |
40 | CDD4405 | Trường Cao đẳng Y tế Bình Dương | 15 | 15 |
41 | CDD1501 | Trường Cao đẳng Y tế Phú Thọ | TN THPT | TN THTP |
42 | C43 | Trường Cao đẳng Bình Phước | TN THPT | TN THPT |
43 | CDD3801 | Trường Cao đẳng Gia Lai | TN THPT | TN THPT |
44 | C57 | Trường Cao đẳng Vĩnh Long | TN THPT | TN THPT |
45 | CDD5902 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Sóc Trăng | 15 | 15 |
46 | CDD1907 | Trường Cao đẳng Đại Việt | TN THPT | TN THPT |
47 | CDD1603 | Trường Cao đẳng Vĩnh Phúc | TN THPT | TN THPT |
48 | C36 | Trường Cao đẳng Kon Tum | TN THPT | TN THPT |
49 | C56 | Trường Cao đẳng Bến Tre | TN THPT | TN THPT |
50 | CDD5601 | Trường Cao đẳng Bến Tre | TN THPT | TN THPT |
51 | CDD0220 | Trường Cao đẳng Nova | TN THPT | TN THPT |
52 | CDD0801 | Trường Cao đẳng Lào Cai | TN THPT | TN THPT |
53 | C47 | Trường Cao Đẳng Bình Thuận | TN THPT | TN THPT |
54 | CDD0229 | Trường Cao đẳng Bách khoa Nam Sài Gòn | 15 | TN THPT |
55 | CDD0402 | Trường Cao đẳng Hoa Sen | TN THPT | TN THPT |
56 | CDT0202 | Trường Cao đẳng Kỹ Nghệ II | TN THPT | TN THPT |
57 | CDD0139 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Thương mại Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
58 | CDT0112 | Trường Cao đẳng nghề Long Biên | TN THPT | TN THPT |