1 | CDYT001 | Trường CĐYT Bạch Mai - Bệnh viện Bạch Mai | 10 | |
2 | CDD0306 | Trường Cao đẳng Y tế Hải Phòng | 10 | |
3 | CDD2807 | Trường Cao đẳng Y tế Thanh Hóa | 10 | |
4 | CDD6202 | Trường Cao đẳng Y tế Điện Biên | 10 | 10 |
5 | CDD1703 | Trường Cao đẳng Y tế Quảng Ninh | 10 | 10 |
6 | CDT2107 | Trường Cao đẳng Y tế Hải Dương | TN THPT | TN THPT |
7 | CDD2701 | Trường Cao đẳng Y tế Ninh Bình | TN THPT | TN THPT |
8 | CDD1002 | Trường Cao đẳng Y tế Lạng Sơn | TN THPT | TN THPT |
9 | CDD1908 | Trường Cao đẳng Y tế Bắc Ninh | TN THPT | TN THPT |
10 | CDD1202 | Trường Cao đẳng Y tế Thái Nguyên | TN THPT | TN THPT |
11 | CDD 5301 | Trường Cao đẳng Y tế Tiền Giang | 15 | 15 |
12 | CDD5003 | Trường Cao đẳng Y tế Đồng Tháp | 15 | 15 |
13 | CDD2603 | Trường Cao đẳng Y tế Thái Bình | 15 | 15 |
14 | CDD0135 | Trường Cao đẳng Y tế Hà Đông | 15 | 15 |
15 | CDD4405 | Trường Cao đẳng Y tế Bình Dương | 15 | 15 |
16 | CDD5802 | Trường Cao đẳng Y tế Trà Vinh | 15 | 15 |
17 | CMY | Trường Cao đẳng Y tế Cà Mau | 15 | 15 |
18 | CDD4203 | Trường Cao đẳng Y tế Lâm Đồng | 15 | 15 |
19 | CDD1919 | Trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội | 15 | 15 |
20 | CDD0146 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Y Dược Hà Nội | 15 | 15 |
21 | CDD5402 | Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang | 15 | 15 |
22 | CDD4402 | Trường Cao đẳng Công nghệ cao Đồng An | TN THPT | TN THPT |
23 | CDD0122 | Trường Cao đẳng Y Hà Nội | 16.5 | |
24 | CDD2401 | Trường Cao đẳng Y tế Hà Nam | TN THPT | TN THPT |
25 | CDD6003 | Trường Cao đẳng Y tế Bạc Liêu | 10 | 10 |
26 | CDD6402 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Hậu Giang | 10 | 10 |
27 | CDD2202 | Trường Cao đẳng Y tế Hưng Yên | TN THPT | TN THPT |
28 | CDD1501 | Trường Cao đẳng Y tế Phú Thọ | TN THPT | TN THTP |
29 | CDD1303 | Trường Cao đẳng Yên Bái | TN THPT | TN THPT |
30 | TCD0176 | Trường Cao đẳng Y Dược Tuệ Tĩnh Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
31 | CDD4006 | Trường Cao đẳng Bách khoa Tây Nguyên | 10 | |
32 | CDD2205 | Trường Cao đẳng Dược Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
33 | CDD2291 | Trường Cao đẳng Y Dược ASEAN | TN THPT | TN THPT |
34 | CDD1301 | Trường Cao đẳng Y dược Pasteur | 10 | 10 |
35 | CDD0141 | Trường Cao đẳng Công thương Hà Nội | 10 | 10 |
36 | CDT1507 | Trường Cao đẳng Y Dược Phú Thọ | 10 | 10 |
37 | CDD0405 | Trường Cao đẳng Bách khoa Đà Nẵng | TN THPT | |
38 | CBK | Trường Cao Đẳng Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | TN THPT | |
39 | CDD4102 | Trường Cao Đẳng Y Dược Sài Gòn | TN THPT | |
40 | CDD5503 | Trường Cao đẳng Y tế Cần Thơ | TN THPT | |
41 | CDD0408 | Trường Cao đẳng Công nghệ Y – Dược Việt Nam | 10 | 10 |
42 | C43 | Trường Cao đẳng Bình Phước | 10 | 10 |
43 | CDD1603 | Trường Cao đẳng Vĩnh Phúc | TN THPT | TN THPT |
44 | CDT0107 | Trường Cao đẳng Y tế và Thiết bị Việt Đức | TN THPT | TN THPT |
45 | C57 | Trường Cao đẳng Vĩnh Long | TN THPT | |
46 | CDD3801 | Trường Cao đẳng Gia Lai | 11 | |
47 | CDD1907 | Trường Cao đẳng Đại Việt | TN THPT | TN THPT |
48 | CDD5902 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Sóc Trăng | 15 | 15 |
49 | CDD0223 | Trường Cao đẳng Viễn Đông | TN THPT | |
50 | CDD5601 | Trường Cao đẳng Bến Tre | TN THPT | TN THPT |
51 | C56 | Trường Cao đẳng Bến Tre | TN THPT | TN THPT |
52 | C36 | Trường Cao đẳng Kon Tum | TN THPT | TN THPT |
53 | CDD0220 | Trường Cao đẳng Nova | TN THPT | |
54 | CDD0226 | Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Sài Gòn | TN THPT | |
55 | C47 | Trường Cao Đẳng Bình Thuận | TN THPT | |
56 | CDD0801 | Trường Cao đẳng Lào Cai | TN THPT | TN THPT |
57 | CDD0229 | Trường Cao đẳng Bách khoa Nam Sài Gòn | 15 | |
58 | CDD0402 | Trường Cao đẳng Hoa Sen | TN THPT | |
59 | CDT0112 | Trường Cao đẳng nghề Long Biên | 10 | 10 |
60 | CDD0139 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Thương mại Hà Nội | TN THPT | TN THPT |