Ngành Điều dưỡng

Mã ngành: 6720301

CÁC TRƯỜNG TUYỂN SINH NGÀNH Điều dưỡng

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên Trường Điểm chuẩn
2023 2024
1 Trường CĐYT Bạch Mai - Bệnh viện Bạch Mai 10
2 Trường Cao đẳng Y tế Hải Phòng 10
3 Trường Cao đẳng Y tế Thanh Hóa 10
4 Trường Cao đẳng Y tế Điện Biên 10 10
5 Trường Cao đẳng Y tế Quảng Ninh 10 10
6 Trường Cao đẳng Y tế Hải Dương TN THPT TN THPT
7 Trường Cao đẳng Y tế Ninh Bình TN THPT TN THPT
8 Trường Cao đẳng Y tế Lạng Sơn TN THPT TN THPT
9 Trường Cao đẳng Y tế Bắc Ninh TN THPT TN THPT
10 Trường Cao đẳng Y tế Thái Nguyên TN THPT TN THPT
11 Trường Cao đẳng Y tế Tiền Giang 15 15
12 Trường Cao đẳng Y tế Đồng Tháp 15 15
13 Trường Cao đẳng Y tế Thái Bình 15 15
14 Trường Cao đẳng Y tế Hà Đông 15 15
15 Trường Cao đẳng Y tế Bình Dương 15 15
16 Trường Cao đẳng Y tế Trà Vinh 15 15
17 Trường Cao đẳng Y tế Cà Mau 15 15
18 Trường Cao đẳng Y tế Lâm Đồng 15 15
19 Trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội 15 15
20 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Y Dược Hà Nội 15 15
21 Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang 15 15
22 Trường Cao đẳng Công nghệ cao Đồng An TN THPT TN THPT
23 Trường Cao đẳng Y Hà Nội 16.5
24 Trường Cao đẳng Y tế Hà Nam TN THPT TN THPT
25 Trường Cao đẳng Y tế Bạc Liêu 10 10
26 Trường Cao đẳng Cộng đồng Hậu Giang 10 10
27 Trường Cao đẳng Y tế Hưng Yên TN THPT TN THPT
28 Trường Cao đẳng Y tế Phú Thọ TN THPT TN THTP
29 Trường Cao đẳng Yên Bái TN THPT TN THPT
30 Trường Cao đẳng Y Dược Tuệ Tĩnh Hà Nội TN THPT TN THPT
31 Trường Cao đẳng Bách khoa Tây Nguyên 10
32 Trường Cao đẳng Dược Hà Nội TN THPT TN THPT
33 Trường Cao đẳng Y Dược ASEAN TN THPT TN THPT
34 Trường Cao đẳng Y dược Pasteur 10 10
35 Trường Cao đẳng Công thương Hà Nội 10 10
36 Trường Cao đẳng Y Dược Phú Thọ 10 10
37 Trường Cao đẳng Bách khoa Đà Nẵng TN THPT
38 Trường Cao Đẳng Y Khoa Phạm Ngọc Thạch TN THPT
39 Trường Cao Đẳng Y Dược Sài Gòn TN THPT
40 Trường Cao đẳng Y tế Cần Thơ TN THPT
41 Trường Cao đẳng Công nghệ Y – Dược Việt Nam 10 10
42 Trường Cao đẳng Bình Phước 10 10
43 Trường Cao đẳng Vĩnh Phúc TN THPT TN THPT
44 Trường Cao đẳng Y tế và Thiết bị Việt Đức TN THPT TN THPT
45 Trường Cao đẳng Vĩnh Long TN THPT
46 Trường Cao đẳng Gia Lai 11
47 Trường Cao đẳng Đại Việt TN THPT TN THPT
48 Trường Cao đẳng Cộng đồng Sóc Trăng 15 15
49 Trường Cao đẳng Viễn Đông TN THPT
50 Trường Cao đẳng Bến Tre TN THPT TN THPT
51 Trường Cao đẳng Bến Tre TN THPT TN THPT
52 Trường Cao đẳng Kon Tum TN THPT TN THPT
53 Trường Cao đẳng Nova TN THPT
54 Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Sài Gòn TN THPT
55 Trường Cao Đẳng Bình Thuận TN THPT
56 Trường Cao đẳng Lào Cai TN THPT TN THPT
57 Trường Cao đẳng Bách khoa Nam Sài Gòn 15
58 Trường Cao đẳng Hoa Sen TN THPT
59 Trường Cao đẳng nghề Long Biên 10 10
60 Trường Cao đẳng Công nghệ và Thương mại Hà Nội TN THPT TN THPT

Xét điểm học bạ

STT Tên Trường Điểm chuẩn
2023 2024
1 Trường CĐYT Bạch Mai - Bệnh viện Bạch Mai 10
2 Trường Cao đẳng Y tế Hải Phòng 10
3 Trường Cao đẳng Y tế Thanh Hóa 10
4 Trường Cao đẳng Y tế Điện Biên 10 10
5 Trường Cao đẳng Y tế Quảng Ninh 10 10
6 Trường Cao đẳng Y tế Hải Dương TN THPT TN THPT
7 Trường Cao đẳng Y tế Ninh Bình TN THPT TN THPT
8 Trường Cao đẳng Y tế Lạng Sơn TN THPT TN THPT
9 Trường Cao đẳng Y tế Bắc Ninh TN THPT TN THPT
10 Trường Cao đẳng Y tế Thái Nguyên TN THPT TN THPT
11 Trường Cao đẳng Y tế Tiền Giang 15 15
12 Trường Cao đẳng Y tế Đồng Tháp 15 15
13 Trường Cao đẳng Y tế Thái Bình 15 15
14 Trường Cao đẳng Y tế Hà Đông 15 15
15 Trường Cao đẳng Y tế Bình Dương 15 15
16 Trường Cao đẳng Y tế Trà Vinh 15 15
17 Trường Cao đẳng Y tế Cà Mau 15 15
18 Trường Cao đẳng Y tế Lâm Đồng 15 15
19 Trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội 15 15
20 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Y Dược Hà Nội 15 15
21 Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang 15 15
22 Trường Cao đẳng Công nghệ cao Đồng An TN THPT TN THPT
23 Trường Cao đẳng Y Hà Nội 16.5
24 Trường Cao đẳng Y tế Hà Nam TN THPT TN THPT
25 Trường Cao đẳng Y tế Bạc Liêu 10 10
26 Trường Cao đẳng Cộng đồng Hậu Giang 10 10
27 Trường Cao đẳng Y tế Hưng Yên TN THPT TN THPT
28 Trường Cao đẳng Y tế Phú Thọ TN THPT TN THTP
29 Trường Cao đẳng Yên Bái TN THPT TN THPT
30 Trường Cao đẳng Y Dược Tuệ Tĩnh Hà Nội TN THPT TN THPT
31 Trường Cao đẳng Bách khoa Tây Nguyên 10
32 Trường Cao đẳng Dược Hà Nội TN THPT TN THPT
33 Trường Cao đẳng Y Dược ASEAN TN THPT TN THPT
34 Trường Cao đẳng Y dược Pasteur 10 10
35 Trường Cao đẳng Công thương Hà Nội 10 10
36 Trường Cao đẳng Y Dược Phú Thọ 10 10
37 Trường Cao đẳng Bách khoa Đà Nẵng TN THPT
38 Trường Cao Đẳng Y Khoa Phạm Ngọc Thạch TN THPT
39 Trường Cao Đẳng Y Dược Sài Gòn TN THPT
40 Trường Cao đẳng Y tế Cần Thơ TN THPT
41 Trường Cao đẳng Công nghệ Y – Dược Việt Nam 10 10
42 Trường Cao đẳng Bình Phước 10 10
43 Trường Cao đẳng Vĩnh Phúc TN THPT TN THPT
44 Trường Cao đẳng Y tế và Thiết bị Việt Đức TN THPT TN THPT
45 Trường Cao đẳng Vĩnh Long TN THPT
46 Trường Cao đẳng Gia Lai 10
47 Trường Cao đẳng Đại Việt TN THPT TN THPT
48 Trường Cao đẳng Cộng đồng Sóc Trăng 15 15
49 Trường Cao đẳng Viễn Đông TN THPT
50 Trường Cao đẳng Bến Tre TN THPT TN THPT
51 Trường Cao đẳng Bến Tre TN THPT TN THPT
52 Trường Cao đẳng Kon Tum TN THPT TN THPT
53 Trường Cao đẳng Nova TN THPT
54 Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Sài Gòn TN THPT
55 Trường Cao Đẳng Bình Thuận TN THPT
56 Trường Cao đẳng Lào Cai TN THPT TN THPT
57 Trường Cao đẳng Bách khoa Nam Sài Gòn 15
58 Trường Cao đẳng Hoa Sen TN THPT
59 Trường Cao đẳng nghề Long Biên 10 10
60 Trường Cao đẳng Công nghệ và Thương mại Hà Nội TN THPT TN THPT